Ý Nghĩa Các Con Số Tiếng Trung: Mật Mã Tình Yêu 520, 9420

0
44
Rate this post

Đầu tiên, chúng ta cùng tìm hiểu về những con số được gọi chung là “Mật mã tình yêu” hoặc “Mã tình yêu” trong tiếng Trung. Vì sao lại như vậy? Vì hầu hết các con số này mang ý nghĩa liên quan đến tình yêu.

Ý Nghĩa Của Các Con Số Trong Tiếng Trung

520 là gì?

520 có nghĩa là “Tôi yêu bạn”. Trong tiếng Trung, nó được phát âm là “wǒ ài nǐ” (Anh yêu em). Con số 521 cũng có nghĩa tương tự.

Giải thích: 520 được phát âm là “wǔ èr lǐng”, 521 được phát âm là “wǔ èr yī”. Phát âm của chúng gần như giống với “wǒ ài nǐ” (I love you / I love you).

520 được sử dụng rộng rãi trong giới trẻ. Vậy bạn đã biết ý nghĩa của con số này rồi đúng không?

ý nghĩa các con số trong tiếng Trung

9420 là gì?

9420 có nghĩa là “để yêu bạn”. Trong tiếng Trung, nó được phát âm là “jiù shì ài nǐ” (nghĩa là yêu em).

Giải thích: 9420 được phát âm là “jiǔ sì èr lǐng”. Cách phát âm này gần giống với “jiù shì ài nǐ” (chỉ yêu mình em).

Con số 1314 là gì?

1314 có nghĩa là “cả đời” hoặc “cả đời, cả đời”. Trong tiếng Trung, nó được phát âm là “yīshēng yīshì” (một đời).

Giải thích: Số 1314 được phát âm là “yī sān yīsì”, đọc như “yīshēng yīshì” (suốt đời).

530 là bao nhiêu?

530 có nghĩa là “Tôi nhớ bạn”. Trong tiếng Trung, nó được phát âm là “wǒ xiǎng nǐ” (Tôi nhớ bạn).

Giải thích: Số 530 được phát âm là “wǔ sān yīng”. Gần phủ định với “wǒ xiǎng nǐ” (Anh nhớ em).

930 là bao nhiêu?

930 có nghĩa là “Nhớ bạn” hoặc “Nhớ tôi”. Trong tiếng Trung, nó được phát âm là “hào xiǎng nǐ” (Tôi nhớ bạn rất nhiều).

Giải thích: 930 được đọc là “jiǔ sān yīng”. Đọc lại có ý nghĩa “nhớ bạn” hoặc “nhớ tôi”.

9277 là gì?

9277 có nghĩa là “Thích hôn”. Trong tiếng Trung, nó được phát âm là “jiù ài qīn qīn” (tình yêu và nụ hôn).

Giải thích: Số 9277 được phát âm là “jiǔ èr qī qī” và “jiù ài qīn qīn” (tình yêu và nụ hôn).

9277 là một mã tình yêu kỹ thuật số rất nổi tiếng. Người ta cũng viết các bài hát với con số này.

555 là gì?

555 có nghĩa là “Whoohoo”. Trong tiếng Trung, nó được phát âm là “wū wū wū” (woo woo woo).

Giải thích: Số 555 được phát âm là “wǔ wǔ wǔ”, giống với “wū wū wū” (hu hu hu).

8084 là gì?

8084 có nghĩa là “Kính gửi”.

Giải thích: Con số 8084 được viết giống như “bā bā lǐ”, đọc từ “lǐ” (người yêu).

Số 9213 là gì?

9213 có nghĩa là “Yêu em mãi mãi”. Trong tiếng Trung, nó được phát âm là “zhōng’ài yīshēng” (Yêu một đời).

Giải thích: Con số 9213 được đọc là “jiǔ èr yī sān”, thành “zhōng’ài yīshēng” (yêu em mãi mãi).

910 là bao nhiêu?

910 có nghĩa là “Là”. Trong tiếng Trung, nó được phát âm là “jiù yī nǐ” (chỉ phụ thuộc vào bạn).

Giải thích: Số 910 được phát âm là “jiǔ yī yīng”, là “jiù yī nǐ” (bạn).

Con số 886 là gì?

886 có nghĩa là “Tạm biệt”. Nó được đọc bằng tiếng Trung là “bā bā lī” (tạm biệt).

Giải thích: Con số 886 được phát âm là “bā bā lī”, đọc từ “lī” (tạm biệt).

Con số 837 là gì?

837 có nghĩa là “Đừng tức giận”. Nó được phát âm là “bié shēngqì” (đừng tức giận).

Giải thích: 837 được phát âm “bā sān qī”, phát âm là “bié shēngqì” (đừng tức giận).

920 là bao nhiêu?

920 có nghĩa là “Chỉ yêu mình bạn”. Trong tiếng Trung, nó được phát âm là “jiù ài nǐ” (chỉ yêu mình em).

Giải thích: Con số 920 được đọc là “jiǔ èr lǐng”, là “jiù ài nǐ” (chỉ yêu bạn).

Số 9494 là gì?

9494 có nghĩa là “Vâng, đúng vậy”. Trong tiếng Trung, nó được phát âm là “jiù shì jiù shì” (nghĩa là).

Giải thích: Số 9494 được phát âm là “jiǔ sì jiǔ sì” và “jiù shì jiù shì” (vâng, đúng vậy).

Con số 88 là gì?

88 có nghĩa là “Tạm biệt”. Nó được đọc bằng tiếng Trung là “bāi” (tạm biệt).

Giải thích: Con số 88 được xem như một đoạn tạm biệt.

81176 là bao nhiêu?

81176 có nghĩa là “Cùng nhau”. Trong tiếng Trung, nó được phát âm là “zái yī qǐle” (the).

Giải thích: Số 81176 được phát âm là “bā yī yī qī liù” và “zái yī qǐle” (doanh).

7456 là gì?

7456 có nghĩa là “Nghĩa là chết”. Trong tiếng Trung, nó được phát âm là “qì sǐ wǒ lā” (Tôi tức quá).

Giải thích: Con số 7456 được đọc là “qī sì wǔ liù”, là “qì sǐ wǒ lā” (cái chết tức thì).

Các số còn lại

  • 9240 có nghĩa là “I love you the most” – “zuì ài shì nǐ” (Tôi yêu bạn nhất).
  • Năm 2014 có nghĩa là “Yêu em mãi mãi” – “ài nǐ yíshì” (Yêu em mãi mãi).
  • 9213 có nghĩa là “Yêu em cả đời” – “zhōng’ài yīshēng” (Yêu em trọn đời).
  • 8013 có nghĩa là “Bên em trọn đời” – “nǐ yīshēng” (Bên em trọn đời).
  • 81176 có nghĩa là “Cùng nhau” – “zái yīqǐle” (the).
  • 910 có nghĩa là “bạn” – “jiù yī nǐ” (chỉ phụ thuộc vào bạn).
  • 902535 có nghĩa là “Tôi hy vọng bạn yêu tôi và nhớ tôi” – “qiú nǐ ài wǒ, xiǎng wǒ” (Hãy yêu tôi và nhớ tôi).
  • 82475 có nghĩa là “Tình yêu là hạnh phúc” – “dé ài shì xìngfú” (được yêu là hạnh phúc).
  • 8834760 có nghĩa là “Thích chỉ dành cho bạn” – “lǐng ài zhǐ wèi nǐ” (Chỉ yêu bạn).
  • 9089 có nghĩa là “Please don’t go” – “qiú nǐ bié zǒu” (Vui lòng không đi).
  • 918 có nghĩa là “Hãy dùng thử” – “jiāyóu ba” (Cố lên).
  • 940194 có nghĩa là “Tôi muốn nói với bạn điều gì đó” – “róusù nǐ yī jiàn shì” (nói với bạn điều gì đó).
  • 85941 có nghĩa là “Giúp tôi nói với bạn” – “bāng wǒ róusù tā” (Giúp tôi nói với anh ấy).
  • 7456 có nghĩa là “Bạn có thể chết” – “qì sǐ wǒ lā” (Tôi rất tức giận).
  • 860 có nghĩa là “Đừng giữ tôi lại” – “bǎo chíng liú nǐ” (đừng giữ bạn).
  • 8074 có nghĩa là “Làm cho tôi tức giận” – “bǎ nǐ qì sǐ” (làm cho bạn tức giận).
  • 8006 có nghĩa là “Không quan tâm đến bạn” – “bǎo chíng là” (bỏ qua bạn).
  • 93110 có nghĩa là “As if I meet you” – “hǎo xiāng jiàn jiàn nǐ” (như thể tôi đã nhìn thấy bạn).
  • 865 có nghĩa là “Đừng làm phiền tôi” – “bié rě wǒ” (đừng làm phiền tôi).
  • 825 có nghĩa là “Đừng yêu tôi” – “bié ài wǒ” (Đừng yêu tôi).
  • 987 có nghĩa là “Xin lỗi” – “duìbùqǐ” (xin lỗi).
  • 95 có nghĩa là “Cứu tôi” – “jiù wǒ” (Cứu tôi).
  • 898 có nghĩa là “Chia tay” – “fēnshǒu ba” (chia tay).

Đây là một số con số Trung Quốc. Bạn có thể tra cứu thêm nhiều con số khác không có trong danh sách này.