Từ vựng tiếng Trung về sắt thép thông dụng nhất hiện nay

0
49
Rate this post

Kim loại sắt và thép được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng trên toàn thế giới. Vậy, chúng ta cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về sắt thép nhé.

Từ vựng tiếng Trung về sắt thép

H型钢 (H xíng gāng) – Thép chữ H
扁钢 (Biǎn gāng) – Thép dẹp
不锈钢材管材 (Bù xiù gāng cái guǎncái) – Thép ống – Thép không gỉ
不锈钢管 (Bù xiù gāng guǎn) – Ống thép không gỉ
不锈钢坯 (Bù xiù gāng pēi) – Phôi thép không gỉ
不锈钢线材 (Bùxiùgāng xiàncái) – Thép sợi không gỉ
不锈钢圆钢 (Bù xiù gāng yuán gāng) – Thép tròn không gỉ
彩涂板(卷) (Cǎi tú bǎn (juǎn)) – Thép cuộn mạ màu
槽钢 (Cáo gāng) – Thép rãnh
船板 (Chuán bǎn) – Thép đóng tầu
带钢 (Dài gāng) – Thép dải
弹簧钢 (Tán huáng gāng) – Thép lò so
低合金板(卷) (Dī héjīn bǎn (juǎn)) – Thép tấm (cuộn) hợp kim thấp
镀铝锌 (Dù lǚ xīn) – Thép mạ nhôm kẽm
镀锡板卷(马口铁) (Dù xí bǎn juǎn (mǎkǒutiě)) – Thép cuộn mạ thiếc
镀锌板(卷) (Dù xīn bǎn (juǎn)) – Thép tấm (cuộn) mạ kẽm
镀锌管 (Dù xīn guǎn) – Ống mạ kẽm
方钢 (Fāng gāng) – Thép vuông
防锈钢 (Fáng xiù gāng) – Thép chống rỉ
工具钢 (Gōngjù gāng) – Thép dụng cụ
工字钢 (Gōng zì gāng) – Thép chữ thập
硅钢 (Guīgāng) – Thép silic
合结钢 (Hé jié gāng) – Thép kết cấu
合金成分 (héjīn chéngfèn) – Thành phần hợp kim
合金钢 (Héjīn gāng) – Thép hợp kim
建筑钢材涂镀产品 (Jiàn zhú gāng cái tú dù chǎn pǐn) – Thép xây dựng – Sản phẩm mạ
角钢 (Jiǎo gāng) – Thép góc
金属丝 (Jīn shǔ sī) – Sợi kim loại
金属网 金属加工材 (Jīnshǔ wǎng jīnshǔ jiāgōng cái) – Lưới kim loại – Vật liệu gia công kim loại
冷拉钢 (Lěng lā gāng) – Thép kéo nguội
冷弯型钢 (Lěng wān xíng gāng) – Thép hình uốn nguội
冷轧板卷 (Lěng zhá bǎn juǎn) – Thép cuộn cán nguội
螺纹钢 (Luó wén gāng) – Thép gân
螺旋管 (Luóxuán guǎn) – Ống thép xoắn ốc
铝合金 (Lǚ héjīn) – Hợp kim nhôm
铝及铝合金材 (Lǚ jí lǚ héjīn cái) – Vật liệu hợp kim nhôm và nhôm
模具钢 (Mújù gāng) – Thép khuôn
普通钢 (Pǔtōng gāng) – Thép thường
普通圆钢 (Pǔ tōng yuán gāng) – Thép tròn thông dụng
普中板 (Pǔ zhōng bǎn) – Thép kết cấu carbon
汽车大梁板 (Qìchē dà liáng bǎn) – Thép dầm xe ô tô
热轧板卷 (Rè yà bǎn juǎn) – Thép cuộn cán nóng
容器板 (Róngqì bǎn) – Thép tấm làm container
软磁材料 (Ruǎn cí cáiliào) – Vật liệu từ mềm
碳结钢 (Tàn jié gāng) – Thép carbon
碳素钢 (Tàn sù gāng) – Thép cacbon
铁丝网 (Tiě sī wǎng) – Lưới dây thép
铜及铜合金材 (Tóng jí tóng héjīn cái) – Vật liệu hợp kim đồng và đồng
铜丝网 (Tóng sī wǎng) – Lưới dây đồng
无缝管 (Wú fèng guǎn) – Ống thép liền
线材 (Xiàn cái) – Thép sợi
型材 (Xíng cái) – Thép hình
异型钢 (Yìxíng gāng) – Thép biến dạng
优特钢 (Yōu tè gāng) – Thép đặc chủng
预埋件 (yù mái jiàn) – Thép chờ
预应力钢材 (yù yìnglì gāngcái) – Thép dự ứng lực
中厚板 (Zhōng hòu bǎn) – Thép tấm dày trung bình
轴承钢 (Zhóu chéng gāng) – Thép vòng bi

Xem thêm từ vựng tiếng Trung về một số loại vật liệu xây dựng khác

Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Trung về một số loại vật liệu xây dựng khác.