Trong tiếng Anh, từ “absent” thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa vắng mặt. Tuy nhiên, khi kết hợp với các giới từ, “absent” lại có đi cùng với từ nào? Để giúp bạn giải đáp câu hỏi này, chúng ta hãy cùng khám phá về các giới từ mà “absent” thường đi kèm. Theo dõi bài học ngay sau đây để tìm hiểu câu trả lời nhé!
1. Định nghĩa của “absent”
- “Absent” /ˈæb.sənt/ (tính từ): không có mặt ở một nơi nào đó, vắng mặt; không tồn tại; thẫn thờ, không tập trung.
Ví dụ:
-
Tony đã vắng mặt ở trường năm ngày cho đến hiện tại.
-
Tình thương hoàn toàn không tồn tại trong thời niên thiếu của Anna.
-
Một khuôn mặt vô thần, thiếu tập trung.
-
“Absent” /ˈæb.sənt/ (giới từ): không có, thiếu (=without).
Ví dụ: Thiếu kế hoạch chi tiết, nghiên cứu đã bị hủy bỏ ngay từ lúc bắt đầu.
- “Absent” /ˈæb.sənt/ (động từ).
“Absent oneself”: không đến, không có mặt, vắng mặt (cách dùng trang trọng).
Ví dụ:
- Với một lời xin lỗi ngắn gọn, Jake đã vắng mặt trong buổi tiệc.
- Tôi đã tận dụng cơ hội để không có mặt trong buổi họp.
2. Từ loại khác của “absent”
“Absent” không chỉ là một tính từ, mà còn là một giới từ và một động từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đã biết danh từ và trạng từ tương ứng của “absent” là gì chưa? Danh từ tương ứng của “absent” là “absence” và trạng từ tương ứng là “absently”. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về chúng trong phần dưới đây.
- “Absence” /ˈæbsəns/ (danh từ): sự vắng mặt, sự không có mặt; sự không tồn tại, thiếu sót điều gì đó.
Ví dụ:
- Ông chủ quan tâm về việc nhân viên thường xuyên vắng mặt.
- Vì thiếu sự hỗ trợ của chính phủ, dự án thiện nguyện buộc phải dựa vào khoản quyên góp từ cộng đồng.
- “Absently” /ˈæbsəntli/ (trạng từ): một cách lơ đãng, thiếu tập trung.
Ví dụ:
- Michael đã gật đầu một cách lơ đãng, sự chú ý của anh ấy đã bị thu hút bởi màn hình.
3. “Absent” đi kèm với giới từ nào?
Sau khi đã biết ý nghĩa của “absent”, chúng ta hãy đến phần chính của bài học hôm nay để tìm câu trả lời cho câu hỏi “Absent + giới từ nào?”. Câu trả lời cùng ví dụ minh họa đã được cung cấp ngay sau đây:
- “Absent from”: vắng mặt, không có mặt.
Ví dụ:
- Tom đã vắng mặt trong cuộc họp hôm qua vì anh ấy cảm thấy không khỏe.
- Cô giáo nhận thấy Jane đã vắng mặt trong ba ngày liên tiếp.
- Bức tranh, thông thường được trưng bày trong phòng trưng bày, đã không có mặt trong triển lãm do công việc phục hồi.
Vậy bạn đã biết lời giải cho câu hỏi “Absent đi với giới từ gì?” qua các ví dụ rồi đó. “Absent” thường đi kèm với giới từ “from” và không đi cùng với bất kỳ giới từ nào khác.
Absent đi với giới từ gì?
4. Sau “Absent” là gì? “Absent” + gì?
Ngoài cụm cố định “Absent from”, “absent” còn đi kèm với những từ loại nào? Hãy cùng tìm hiểu nhé.
- “Absent + Noun”
Ví dụ:
-
Chúng tôi nâng ly chúc mừng tới những người bạn vắng mặt.
-
Sự biểu hiện lơ đễnh, thiếu tập trung.
-
Thiếu kính, Julia không thể đọc sách.
-
“Absent + yourself”
Ví dụ: Trong buổi họp sôi nổi, William, người không đồng ý với các chính sách đề xuất, quyết định rời khỏi cuộc thảo luận để tránh bất kỳ xung đột nào.
5. Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với “Absent”
5.1. Từ đồng nghĩa
- “Truant” /ˈtruːənt/: trốn học.
- “Off duty” /ɒf ˈdjuːti/: không hoạt động.
- “On holiday” /ɒn ˈhɒlədeɪ/: trong kỳ nghỉ.
- “On leave” /ɒn liːv/: nghỉ.
- “Non-attending” /nɒn-əˈtɛndɪŋ/: không tham dự.
- “Lacking” /ˈlækɪŋ/: thiếu, vắng.
- “Non-existent” /nɒn-ɪɡˈzɪstənt/: không tồn tại.
- “Unavailable” /ˌʌn.əˈveɪ.lə.bəl/: không có sẵn.
- “Distracted” /dɪsˈtræktɪd/: phân tâm.
- “Preoccupied” /ˌpriːˈɒkjəpaɪd/: bận tâm.
- “Unheeding” /ʌnˈhiːdɪŋ/: không quan tâm.
- “Inattentive” /ˌɪnəˈtɛntɪv/: không chú ý.
- “Vague” /veɪɡ/: mơ hồ.
- “Oblivious” /əˈblɪviəs/: quên.
- “Distrait” /dɪsˈtreɪ/: đãng trí.
- “Dreamy” /ˈdriːmi/: mơ mộng.
- “Absent-minded” /ˈæbsəntˈmaɪndɪd/: lơ đãng.
- “In a world of one’s own” /ɪn ə wɜːld ɒv wʌnz əʊn/: trong một thế giới của riêng mình.
- “In a brown study” /ɪn ə braʊn ˈstʌdi/: trầm ngâm suy tưởng.
- “Blank” /blæŋk/: trống.
- “Empty” /ˈɛmpti/: trống rỗng.
- “Vacant” /ˈveɪkənt/: đờ đẫn, (đầu óc) trống rỗng.
Từ đồng nghĩa với Absent
5.2. Từ trái nghĩa
- “Present” /ˈprez.ənt/: hiện diện.
- “Attending” /əˈtɛndɪŋ/: tham dự.
- “Available” /əˈveɪ.lə.bəl/: có mặt, sẵn có.
- “Presenting” /prɪˈzɛntɪŋ/: trình diễn, giới thiệu.
- “Participating” /pɑːˈtɪsɪpeɪtɪŋ/: tham gia.
- “Engaged” /ɪnˈɡeɪʤd/: đang tham gia, tham gia tích cực.
- “On hand” /ɒn hænd/: có mặt, sẵn có.
- “Attentive” /əˈtɛntɪv/: chăm chú.
- “Focused” /ˈfəʊkəst/: tập trung.
- “Concentrated” /ˈkɒnsəntreɪtɪd/: tập trung.
- “Mindful” /ˈmaɪndfʊl/: tỉnh thức, ý thức.
- “Alert” /əˈlɜːt/: cảnh giác.
- “Absorbed” /əbˈsɔːbd/: đắm chìm, mải mê.
Từ trái nghĩa với Absent
6. Bài tập thực hành có đáp án
Bài tập: Chọn đáp án đúng
- Giáo viên nhận thấy John đã vắng mặt trong giờ học ngày hôm qua.
A. Absent from
B. Absent at
C. Absent with
D. Absent in
- Cô ấy đã vắng mặt ở nơi làm việc trong một tuần vì bị ốm.
A. Absent at
B. Absent with
C. Absent in
D. Absent from
- Quản lý không có mặt trong văn phòng hôm nay, vì vậy bạn không thể gặp ông ta.
A. Absent at
B. Absent from
C. Absent with
D. Absent in
- Anh ta đã vắng mặt trong cuộc họp ngày hôm qua.
A. Absent at
B. Absent with
C. Absent from
D. Absent in
- Đội trưởng đội bóng sẽ vắng mặt trong trận đấu kế tiếp vì bị treo giò.
A. Absent from
B. Absent at
C. Absent with
D. Absent in
- Xin lỗi, nhưng ông Smith hiện tại không có mặt ở văn phòng. Tôi có thể nhận tin nhắn giúp bạn không?
A. Absent at
B. Absent from
C. Absent with
D. Absent in
- Do những tình huống bất ngờ, người diễn thuyết chính sẽ vắng mặt trong hội nghị.
A. Absent at
B. Absent with
C. Absent in
D. Absent from
- Cô ấy đã vắng mặt ở trường hai tuần vì đi du lịch với gia đình.
A. Absent from
B. Absent at
C. Absent with
D. Absent in
- Diễn viên không thể tham dự lễ trao giải vì đang ra nước ngoài vào thời điểm đó.
A. Absent at
B. Absent with
C. Absent from
D. Absent in
- Giám đốc điều hành sẽ vắng mặt ở văn phòng trong phần còn lại của tuần do công tác.
A. Absent at
B. Absent with
C. Absent in
D. Absent from
Đáp án:
- A
- D
- B
- C
- A
- B
- D
- A
- C
- D
Xem thêm:
Sau bài học hôm nay, chúng ta đã nắm rõ được “Absent đi với giới từ gì” rồi đúng không? Hãy xem lại nhiều lần và làm bài tập để hiểu rõ hơn nhé. Ngoài ra, bạn còn có thể tham gia bài kiểm tra trình độ miễn phí tại đây để nhận được tư vấn về lộ trình học tiếng Anh phù hợp.