Ahead Of là gì và cấu trúc cụm từ Ahead Of trong câu Tiếng Anh

0
33
Rate this post

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cần sử dụng nhiều từ ngữ khác nhau để giao tiếp một cách dễ dàng hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu có thể bối rối và không biết phải sử dụng từ nào để diễn đạt một cách chính xác và phù hợp. Vì vậy, để nói một cách trôi chảy và chính xác, chúng ta cần luyện từ vựng một cách chuẩn và đọc đi đọc lại nhiều lần để ghi nhớ và phản ứng khi giao tiếp. Tuy nhiên, tự học một mình không có động lực và thường gặp khó khăn. Hãy cùng dnulib.edu.vn tìm hiểu tiếng Anh ngay hôm nay và học thêm về một giới từ thường được sử dụng trong tiếng Anh – “trước” nhé!

1. “Phía trước” trong tiếng Anh có ý nghĩa gì?

Dẫn đầu

Phát âm: / əˈhed ɒv /

Cấu trúc câu: Giới từ

2. Định nghĩa “Advance”:

Tiếp theo

  • Trước ai đó hoặc điều gì đó.

  • Tôi thấy anh ta đi trước tôi và anh ta nói với tôi rằng hôm nay anh ta không đi học. Tôi không hiểu tại sao anh ta không nói thật với tôi. Điều này làm tôi cảm thấy không thoải mái. Tôi không thích bị lừa dối, tôi nghĩ rằng anh ta không cần phải làm như vậy.

  • Tôi đã thấy anh ta trước mặt tôi và anh ta nói với tôi rằng hôm nay anh ta không đi học. Tôi không hiểu tại sao anh ta không nói thật với tôi. Điều này khiến tôi tức giận. Tôi không thích bị lừa dối, tôi không nghĩ anh ta cần phải nói dối như vậy.

  • Điều hướng một chút và trạm xe buýt sẽ ở ngay trước mặt bạn. Hãy chuẩn bị tiền lẻ trước khi lên xe để tiết kiệm thời gian. Nếu bạn không biết đi đâu, bạn có thể hỏi tiếp viên trên xe.

  • Chỉ cần đi đến đó. Hãy đi thêm một chút và trạm xe buýt sẽ ở ngay phía trước. Hãy chuẩn bị tiền lẻ trước khi lên xe để tiết kiệm thời gian. Nếu bạn không biết đi đâu, bạn có thể hỏi tiếp viên trên xe.

Dẫn đầu: Đi trước những người khác.

  • Trong quá trình dạy tiếng Anh cho nhiều trẻ em, tôi phải công nhận rằng Jack là người đi trước so với những người còn lại. Tôi nhận thấy rằng cậu bé này có khiếu học ngoại ngữ vì trí nhớ từ vựng của cậu rất tốt.

  • Mặc dù tôi đã dạy tiếng Anh cho nhiều trẻ em, nhưng phải công nhận rằng Jack đã tiến bộ rất nhiều so với các đứa trẻ khác. Tôi nghĩ rằng cậu bé này có khiếu học ngoại ngữ vì trí nhớ từ vựng của cậu rất tốt.

  • Việc học hỏi trước những người khác là một quá trình học hỏi chăm chỉ của tôi. Tôi luôn cố gắng học lại những bài cũ và xem trước những bài mới. Tôi ước mình có thể học nhanh và thi đạt kết quả nhanh chóng.

  • Tiến bộ nhanh hơn những người khác là một quá trình học hỏi. Tôi đang cố gắng học lại những bài cũ và xem trước những bài mới. Tôi ước mình có thể học nhanh chóng và thi đạt kết quả nhanh hơn.

Phía trước: Tương lai

  • Vì cô ấy không có quyết tâm học tập hoặc làm việc để có một tương lai tốt hơn, tôi nghĩ rằng tương lai của cô ấy sẽ gặp khó khăn.

  • Đừng mất quyết tâm học tập và làm việc để có một tương lai tốt hơn, tôi nghĩ rằng tương lai của cô ấy sẽ rất khó khăn.

  • Cô ấy sẽ gặp khó khăn vì không có khả năng thanh toán và không có công việc. Mặc dù tôi muốn giúp đỡ, nhưng cô ấy từ chối và không muốn sự giúp đỡ của tôi.

  • Không có khả năng trả nợ cộng với việc không có công việc sẽ gây khó khăn trong tương lai gần. Mặc dù tôi muốn giúp đỡ, nhưng cô ấy từ chối và không muốn sự giúp đỡ của tôi.

3. Những từ thường kết hợp với giới từ để tạo thành cụm từ mới:

Trước: Trước, trước đó.

  • Chúng tôi đang tổ chức lễ kỷ niệm trước thời hạn, điều này giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian. Nhóm của tôi đã được khen ngợi vì hoàn thành chương trình sớm, và may mắn là chương trình phù hợp với ý tưởng của đối tác. Đây là thành quả của sự cống hiến của rất nhiều người.

  • Chúng tôi đang ăn mừng việc hoàn thành sớm, điều này giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian. Nhóm của tôi đã được khen ngợi vì hoàn thành chương trình sớm và may mắn là chương trình phù hợp với ý tưởng của đối tác. Đây là thành tích của nhiều người làm việc chăm chỉ.

  • Hoàn thành sớm là điều hiếm khi xảy ra vì khối lượng công việc thực sự nặng và nhóm của tôi quá nhỏ để hoàn thành trong một khoảng thời gian ngắn.

  • Rất hiếm khi chúng tôi hoàn thành sớm vì khối lượng công việc quá lớn và nhóm của tôi thiếu nhân lực để giải quyết mọi việc. Thời gian làm việc ngắn.

Trước: Trước thời gian

  • Tôi muốn làm bài kiểm tra sớm nếu không tôi sẽ mất điểm rất nhiều. Tôi cần thời gian để xem xét lại.

  • Tôi đang cố gắng làm bài kiểm tra sớm nếu không tôi sẽ bị mất điểm trong thời gian ngắn. Tôi cần thời gian để kiểm tra lại.

  • Tôi cố gắng đến sớm vì tôi không thích đến muộn. Điều này đã trở thành nguyên tắc của tôi và mọi người xung quanh đều hài lòng với điều đó.

  • Tôi cố gắng đến sớm vì tôi không thích đến muộn. Điều này đã trở thành nguyên tắc của tôi và mọi người xung quanh tôi đều hài lòng với tính cách của tôi.

Hy vọng bài viết này của dnulib.edu.vn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “đi trước” trong tiếng Anh. Để biết thêm thông tin và học thêm nhiều từ mới, hãy truy cập Dnulib.