Aim đi với giới từ gì? Aim to or aim at?

0
53
Rate this post

Aim đi với giới từ nào? Aim to hay aim at? Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ngữ pháp, và cách sử dụng “Aim” trong tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây.

Aim có nghĩa là gì?

Aim /eim/ là một từ trong tiếng Anh. Nó có các nghĩa sau:

  • Dưới dạng danh từ:

    • Sự nhắm, sự nhắm bắn.
      • To take aim: nhắm bắn.
    • Đích (để nhắm bắn).
    • Mục đích, mục tiêu, ý định.
      • To miss one’s aim: bắn trật đích; không đạt mục đích.
      • To attain one’s aim: đạt mục đích.
  • Dưới dạng động từ transitives:

    • Nhắm, nhắm, chĩa.
      • To aim one’s gun at the enemy: chĩa súng vào quân thù, nhắm bắn quân thù.
      • This measure was aimed at him: biện pháp đó là để nhắm chống lại hắn, biện pháp đó chống vào hắn.
    • Giáng, nện, ném.
      • To aim a stone at somebody: ném một cục đá vào ai.
      • To aim a blow at somebody: giáng cho ai một quả đấm.
    • Hướng vào, tập trung vào, xoáy vào.
      • To aim one’s efforts at something: hướng mọi cố gắng vào việc gì.
  • Dưới dạng động từ intransitives:

    • Nhắm, nhắm.
      • To aim at somebody: nhắm vào ai; nhắm bắn ai.
    • Nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi.
      • To aim higher: nhắm một cái gì cao hơn, mong mỏi cái gì cao hơn.
    • (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Định, cố gắng.

Aim đi với giới từ gì?

Với giới từ “with the aim of”: với mục đích

Cô bắt đầu tổ chức với mục đích giúp đỡ người dân địa phương.

Với giới từ “aim at”: nhắm vào

Anh ta nhắm vào mục tiêu và khai hỏa.

“Aim” + “to infinitive”: đặt mục tiêu

Aim to hay aim at?

“Aim at” là một cụm từ hiểu theo nghĩa là nhắm, tập trung, hướng về, hay nhằm mục đích gì đó hoặc lên kế hoạch, dự định để đạt được mục tiêu nào đó. Bạn có thể sử dụng cụm từ “aim at” này trong nhiều câu giao tiếp tiếng Anh. Vì vậy, việc thành thạo cụm từ “aim at” là rất quan trọng.

Nghĩa tiếng Việt: lên kế hoạch, dự định nhằm đạt được mục tiêu nào đó.

Ví dụ:

  • The magazine is aimed at teenagers. (Tạp chí được nhắm vào thanh thiếu niên.)
  • The talks are aimed at finding a mutually agreeable solution. (Các cuộc đàm phán nhằm tìm ra một giải pháp được cả hai bên đồng ý.)
  • The negotiations are aimed at achieving a lasting peace between the two sides. (Những cuộc đàm phán nhằm đạt được một hòa bình bền vững giữa hai bên.)

Ở dạng “aim to”, nó được theo sau bởi động từ nguyên mẫu (to-infinitive). Ví dụ: “Aim to win the race” – “Mục tiêu để giành chiến thắng cuộc đua”. Trong khi, “aim at” được theo sau bởi động từ-ing hoặc danh từ. Ví dụ: “Aim at winning the race” – “Nhằm vào chiến thắng cuộc đua”.

Độ phổ biến của giới từ sau “Aim”

Theo thống kê ngữ liệu từ trang ngolongnd.net, trong việc sử dụng giới từ sau từ “aim”, người ta thường sử dụng giới từ “at”“to”.

Tóm lại: Sự lựa chọn giữa “aim to” và “aim at” phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.