APR và APY là gì?
APR là gì?
Chỉ số APR (viết tắt của Annual Percentage Rate – tỷ lệ phần trăm hàng năm) đo lường lãi suất theo tỷ lệ phần trăm hàng năm. Nó cho biết tỷ lệ lãi mà nhà đầu tư phải trả hoặc thu được từ khoản vay hoặc đầu tư trong một năm. Chỉ số APR bao gồm tất cả các loại phí như phí tháng, phí ban đầu,… Điều này giúp nhà đầu tư biết được tổng chi phí tính theo từng năm.
APY là gì?
Chỉ số APY (viết tắt của Annual Percentage Yield – tỷ lệ lợi nhuận phần trăm hàng năm) cũng là một chỉ số đo lường lãi suất hàng năm. Nó tương tự như chỉ số EAR (Effective Annual Rate – tỷ lệ hiệu quả hàng năm). Chỉ số APY cho biết số tiền lãi mà khoản đầu tư có thể kiếm được trong vòng một năm. Tỷ lệ APY càng cao, số tiền lãi kiếm được cũng càng lớn. Tuy nhiên, số tiền lãi phụ thuộc vào số tiền đầu tư ban đầu.
So sánh hai chỉ số APR và APY
Cả hai chỉ số APR và APY đều đo lường lãi suất, tuy nhiên có một sự khác biệt quan trọng giữa hai chỉ số này – ảnh hưởng của lãi kép. APR chỉ xem xét lợi nhuận dựa trên số vốn đầu tư ban đầu, trong khi APY đề cập đến lợi nhuận dự kiến hàng năm từ khoản tiền gửi sau khi tính lãi kép. Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu công thức tính và ví dụ dưới đây!
Ví dụ chỉ số APR: Giả sử bạn gửi 1.000 đô la vào tài khoản ngân hàng với lãi suất 12% mỗi năm (APR = 12%) và không có phí. Sau một năm, bạn sẽ nhận được 1.120 USD, tương đương với 120 USD tiền lãi sau một năm. Sau 2 năm, bạn sẽ nhận được 1.240 USD, và sau năm thứ 3, bạn sẽ nhận được 1.360 USD.
Ví dụ chỉ số APY: Giả sử bạn gửi 1.000 USD vào tài khoản ngân hàng với APY là 12%, lãi suất 12% và trả lãi kép 2 lần/năm. Sau 6 tháng, bạn sẽ nhận được 60 USD tiền lãi, và số dư tài khoản sẽ là 1.060 USD. Sau 6 tháng nữa, số tiền lãi bạn nhận được sẽ là 63,6 USD, và tổng số tiền bạn nhận được sau 1 năm là 1.123,6 USD.
Phương pháp xác định APR và APY
Công thức tính lãi suất phần trăm hàng năm (APR):
APR = [(Phí + Lợi nhuận) ÷ P] ÷ n × 365 × 100
Trong đó:
- P: Vốn gốc ban đầu
- n: Tổng số ngày
Công thức tính lợi nhuận phần trăm hàng năm (APY):
APY = (1 + r/n)^n – 1
Trong đó:
- r: Lãi suất
- n: Thời gian trả lãi kép (thông thường là 12 tháng)
Một vài lưu ý về APR và APY
-
Kỳ hạn lãi suất kép: Lãi suất kép có thể được tính ở nhiều khoảng thời gian khác nhau như hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm. Gộp lãi kép thường xuyên sẽ mang lại nhiều lợi nhuận hơn, nhưng điều này cũng đi kèm với chi phí cao hơn cho tài khoản tín dụng.
-
Các khoản phí giao dịch: Không phải tất cả các khoản tín dụng đều có cùng khoản phí. Các khoản tín dụng và khoản vay không bao gồm các khoản phí như nhau. Tài khoản tiền gửi tiết kiệm có thể có các khoản phí không được đề cập trong APY.
-
Sự thay đổi tỷ giá: Lãi suất cố định ít thay đổi theo thời gian. Tuy nhiên, lãi suất thả nổi có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường. Vì vậy, bạn cần lưu ý kỳ hạn và tỷ lệ lãi suất trong suốt quá trình mở tài khoản.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa chỉ số APR và APY trong DeFi. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy truy cập dnulib.edu.vn.