Những điều chúng ta cần làm để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh không chỉ là học ngữ pháp và từ vựng, mà còn phải biết cách sử dụng những câu hỏi và đối thoại hằng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách hỏi người khác đã ăn cơm chưa bằng tiếng Anh. Hãy cùng khám phá!
Tại sao cần biết cách hỏi người khác đã ăn cơm chưa?
Khi chúng ta hỏi người khác đã ăn cơm chưa, điều này thể hiện sự quan tâm và chăm sóc đến sức khỏe và cảm nhận của người đó. Ngoài ra, cũng có thể là dịp để mời người khác đi ăn hoặc tạo ra một cuộc trò chuyện thú vị. Đặt câu hỏi một cách lịch sự và tử tế là một cách tốt để bắt đầu một cuộc trò chuyện.
Một vài mẫu câu về cách hỏi và mời ai đó đi ăn bằng tiếng Anh:
- Did you eat anything this morning? (sáng nay bạn ăn gì chưa)
- Did you have anything to eat? (bạn ăn cái gì chưa)
- Bạn đã ăn sáng/ trưa/ tối chưa? (Have you had breakfast/ lunch/ dinner yet?)
- Have you had your breakfast/ lunch/ dinner? (Bạn đã ăn sáng/ trưa/ tối chưa?)
- Have you eaten breakfast/ lunch/ dinner yet? (Bạn đã ăn sáng/ trưa/ tối chưa?)
- Have you already had your breakfast/ lunch/ dinner? (Bạn đã ăn sáng/ trưa/ tối chưa?)
- Would you like to have breakfast/ lunch/ dinner with me? (Bạn có muốn đi ăn sáng/ trưa/ tối với tôi không?)
- Would you like to get something to eat with me? (Bạn có muốn đi ăn cái gì đó với tôi không?)
- Do you want to have breakfast/ lunch/ dinner with me at Jimmys restaurant? (Bạn có muốn đi ăn sáng/ trưa/ tối với tôi ở nhà hàng của Jimmy không?)
- Would you have breakfast/ lunch/ dinner with me? (Bạn sẽ ăn sáng/ trưa/ tối cùng tôi chứ?)
- Why dont we go out for breakfast/ lunch/ dinner together? (Sao chúng ta không ra ngoài ăn sáng/ trưa/ tối cùng nhau nhỉ?)
Hy vọng những mẫu câu trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày. Hãy thử sử dụng chúng và cải thiện khả năng giao tiếp của mình.
Cách hỏi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối chưa bằng tiếng Anh
- Have you eaten yet? (Bạn ăn gì chưa?)
- Not eating? (Bạn ăn cơm chưa?)
- Are you eating? (Bạn ăn gì chưa?)
- Have you eaten dinner yet? (Bạn ăn tối chưa?)
- Did you eat lunch? (Bạn đã ăn trưa chưa?)
- Did you eat? (Bạn ăn gì chưa?)
- What will you have for lunch? (Trưa nay, bạn ăn gì?)
- What’ll you have? (Bạn ăn gì?)
- Để mời ai đó đi ăn bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại hỏi về ăn trưa, ăn tối chưa bằng tiếng Anh
- A: Have you already had your dinner? (Cậu đã ăn tối rồi à?)
- B: Yes, I have had my dinner. (Ừ, tôi ăn tối rồi.)
- A: Have you had your lunch? (Cậu ăn trưa chưa?)
- B: Yes, I had lunch at 11 o’clock. (Rồi, tôi ăn lúc 11 giờ trưa.)
- A: Have you had your lunch yet? (Cậu ăn trưa chưa vậy?)
- B: No. Do you want to have lunch with me? (Chưa. Bạn có muốn ăn cùng tôi không?)
- A: Hi, did you eat anything? (Cậu đã ăn gì chưa?)
- B: Yes, I did. (Rồi, tôi ăn rồi.)
- A: What did you eat? (Cậu đã ăn gì vậy?)
- B: Hambuger. What about you? Have you eaten anything yet? (Bánh mì kẹp. Còn cậu thì sao? Cậu ăn gì chưa?)
- A: Not yet. Do you want to have lunch with me? (Tôi chưa. Bạn có muốn đi ăn cùng tôi không?)
Các câu hỏi và đoạn hội thoại trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Luyện tập và áp dụng chúng để cải thiện khả năng giao tiếp của mình.
Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc góp ý nào về nội dung này, hãy để lại bình luận để chúng tôi biết. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!