Trước khi bắt đầu học tiếng Anh, việc nắm vững bảng chữ cái và cách phát âm là một bước quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh sau này. Vì vậy, nếu bạn mới bắt đầu tìm hiểu về tiếng Anh, đây sẽ là bài học đầu tiên quan trọng nhé, cùng bắt đầu ngay nào!
Bảng chữ cái tiếng Anh với phiên âm
Bảng chữ cái tiếng Anh (English alphabet) hiện đại là một bảng chữ cái Latinh gồm 26 ký tự được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z, viết dưới hai dạng chữ in hoa và chữ thường.
- Chữ in hoa: A, B, C, D, E, F, G, H, I, J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, W, X, Y, Z.
- Chữ thường: a, b, c, d, e, f, g, h, i, k, l, m, n, o, p, q, r, s, t, u, v, w, x, y, z.
Bảng chữ cái tiếng Anh với phiên âm
Đây là bảng chữ cái được sử dụng trong máy tính và công nghệ thông tin, trong khi chữ viết tay có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau. Tiếng Anh sử dụng nhiều cụm từ như ch, sh, th, wh, qu,… mặc dù không coi chúng là các ký tự riêng biệt trong bảng chữ cái.
Người sử dụng tiếng Anh cũng có thể sử dụng “ae” và “oe” thay thế cho “æ” và “œ” theo hình thức truyền thống. Trong tiếng Anh Mỹ, chữ “e” dài thường bị loại bỏ, ví dụ:
- “Encyclopaedia” thành “Encyclopedia”.
- “Foetus” thành “Fetus”.
1. Phân loại chữ cái
Trong bảng chữ cái tiếng Anh, có:
- 5 nguyên âm: A, E, I, O, U.
- 21 phụ âm: B, C, D, F, G, H, J, K, l, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z.
Chữ “Y” trong tiếng Anh thường được sử dụng làm phụ âm, nhưng cũng có trường hợp nó đóng vai trò như nguyên âm, được gọi là bán nguyên âm và phụ âm.
Ví dụ:
- Trong từ “toy”, chữ “Y” đóng vai trò là phụ âm.
- Trong từ “system”, chữ “Y” đóng vai trò là nguyên âm.
2. Tần suất sử dụng các chữ cái
Theo nghiên cứu của Robert Edward Lewand, chữ cái được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh là chữ E, và ít nhất là chữ Z. Tần suất sử dụng chính xác của các chữ cái như sau:
Chữ cái | Tần suất |
---|---|
A | 8,17% |
B | 1,49% |
C | 2,78% |
D | 4,25% |
E | 12,7% |
F | 2,23% |
G | 2,02% |
H | 6,09% |
I | 6,97% |
J | 0,15% |
K | 0,77% |
L | 4,03% |
M | 2,41% |
N | 6,75% |
O | 7,51% |
P | 1,93% |
Q | 0,1% |
R | 5,99% |
S | 6,33% |
T | 9,06% |
U | 2,76% |
V | 9,98% |
W | 2,36% |
X | 0,15% |
Y | 1,97% |
Z | 0,07% |
Cách đọc chữ cái tiếng Anh
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA (International Phonetic Alphabet) có tới 44 ký tự, trong đó có 20 nguyên âm và 24 phụ âm. Cách đọc không thể chỉ dựa vào quy tắc phát âm của tiếng Việt. Trước khi học bảng chữ cái, hãy học kỹ bảng phiên âm để đảm bảo phát âm chính xác các chữ cái.
Xem video dưới đây để học cách phát âm chuẩn tiếng Anh:
Videos đọc bảng chữ cái tiếng Anh
Nghe cách phát âm chữ cái tiếng Anh:
Trong một số trường hợp, người ta thường dùng cách phát âm tiếng Anh cho giống tiếng Việt để dễ nhớ cách đọc các chữ cái. Dưới đây là một số ví dụ:
Chữ cái tiếng Anh | Phát âm theo tiếng Việt |
---|---|
A | Ây |
B | Bi |
C | Si |
D | Đi |
E | I |
F | Ép |
G | Ji |
H | Ết |
I | Ai |
J | Dzei |
K | Kêi |
L | Eo |
M | Em |
N | En |
O | Âu |
P | Pi |
Q | Kiu |
R | A |
S | Ét |
T | Ti |
U | Diu |
V | Vi |
W | Đắp liu |
X | Esk |
Y | Quai |
Z | Di |
Một số nhóm chữ cái như “pee” và “bee” hoặc âm “em” và “en” thường gây nhầm lẫn trong giao tiếp qua điện thoại hoặc các thiết bị truyền tín hiệu giọng nói khác. Để giải quyết vấn đề này, người ta đã tạo ra bảng chữ cái ngữ âm NATO (còn được gọi là bảng chữ cái ngữ âm ICAO).
Đừng bỏ lỡ cơ hội nhận 15 ebooks học IELTS từ cơ bản đến nâng cao, do IELTS Fighter biên soạn. Bộ sách này bao gồm từ ngữ, ngữ pháp và cả 4 kỹ năng giúp bạn ôn luyện hiệu quả hơn. Hãy đăng ký tại đây.
Hãy xem tầm quan trọng của bảng chữ cái trong IELTS Listening.
Cách học bảng chữ cái và phát âm tiếng Anh nhanh chóng
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc xác định nguyên âm và phụ âm, bạn có thể nhớ rằng các nguyên âm sẽ có âm “uể oải” với các từ “U, E, O, A, I”.
Bên cạnh đó, việc học bằng hát tiếng Anh các bài như “ABC song” hoặc “Alphabet song” cũng sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ bảng chữ cái một cách nhanh chóng.
Học phiên âm song song với bảng chữ cái cũng là rất quan trọng để tiến bộ trong việc học của bạn. Hãy xem chi tiết bảng phiên âm tiếng Anh với hướng dẫn phát âm để học hiệu quả.
Để học cách phát âm ngữ pháp và tra từ điển tiếng Anh, các từ điển Cambridge và Oxford được khuyến nghị. Đây là những từ điển được in thành sách hoặc đọc trực tuyến, cung cấp cách phát âm tiếng Anh sang tiếng Việt chuẩn xác, bao gồm cả giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ, giúp bạn học tốt hơn.
Nhiều bạn nghĩ rằng từ điển chỉ dùng để tra từ và nghĩa, nhưng nếu biết tận dụng triệt để, những ví dụ mở rộng trong đó là nguồn học từ vựng và cấu trúc câu rất hữu ích.
Bên cạnh đó, để học cách phát âm tiếng Anh chuẩn, bạn có thể xem các video hướng dẫn trên YouTube và quan sát cách miệng diễn đạt.
Trên đây là những thông tin về bảng chữ cái tiếng Anh, cách phát âm trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tiếng Anh. Nếu bạn có ý kiến hoặc thắc mắc, hãy để lại comment để mọi người cùng biết nhé!