[2023 CẬP NHẬP] Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo Dục mới nhất

0
47
Rate this post
Video bảng chữ cái mầm non

Chào mừng bạn đến với bài viết mới của Sakura Montessori! Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về bảng chữ cái tiếng Việt theo Bộ Giáo Dục mới nhất năm 2022. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về bảng chữ cái tiếng Việt và cách học tiếng Việt cho trẻ theo chuẩn mới nhé.

1. Bảng chữ cái tiếng Việt là gì?

1.1. Tổng quan về Bảng chữ cái tiếng Việt

Bảng chữ cái tiếng Việt, còn được gọi là chữ Quốc Ngữ, được công nhận là nền tảng đầu tiên cho việc học ngôn ngữ Việt. Được giới thiệu tại Việt Nam bởi một giáo sư người Pháp, bảng chữ cái tiếng Việt được phiên âm từ tiếng Latinh và mang nét văn hóa độc đáo của dân tộc Việt từ hàng thế kỷ trước đây.

Chữ Quốc Ngữ không chỉ là một bước tiến lớn trong văn hóa của Việt Nam, mà còn giúp đất nước có bảng chữ cái riêng. Qua nhiều thế kỷ phát triển và cải tiến, đến thế kỷ XIX, chữ Quốc Ngữ đã được công nhận là văn tự chính thức của Việt Nam.

Bảng chữ cái tiếng Việt gồm 29 chữ cái, bao gồm cả nguyên âm đơn, phụ âm và có 2 cách viết là chữ in thường và chữ in hoa. Mặc dù cách viết có chút khác biệt, nhưng cách phát âm giữa chữ in thường và chữ in hoa hoàn toàn giống nhau.

1.2. Bảng chữ in thường

Bảng chữ in thường là những chữ cái được sử dụng trong văn bản, trừ tên riêng và dấu câu. Chữ in thường được tạo ra từ những đường cong, nét xiên và nét thẳng cơ bản.

1.3. Bảng chữ in hoa

Bảng chữ in hoa là những chữ cái được viết ở kích cỡ lớn và thường được sử dụng ở đầu câu hoặc khi viết tên riêng.

1.4. Bảng tổng hợp tên và phát âm các chữ cái tiếng Việt

Dưới đây là bảng tổng hợp tên và phát âm các chữ cái tiếng Việt:

STT Chữ in thường Chữ in hoa Tên chữ Phát âm
1 a A a a
2 ă Ă á á
3 â Â
4 b B bờ
5 c C cờ
6 d D dờ
7 đ Đ đê đờ
8 e E e e
9 ê Ê ê ê
10 g G giê giờ
11 h H hát hờ
12 i I i I
13 k K ca ca/cờ
14 l L e – l lờ
15 m M em mờ
16 n N em – n nờ
17 o O o O
18 ô Ô ô Ô
19 ơ Ơ ơ ơ
20 p P pờ
21 q Q cu quờ
22 r R e-r rờ
23 s S ét-xì sờ
24 t T tờ
25 u U u u
26 ư Ư ư ư
27 v V vờ
28 x X ích
29 y Y i dài i

2. Nguyên âm, phụ âm và dấu thanh trong bảng chữ cái tiếng Việt

Để giúp trẻ học bảng chữ cái tiếng Việt một cách hiệu quả, phụ huynh cần nắm vững các quy tắc về nguyên âm, phụ âm và dấu thanh trong tiếng Việt. Dưới đây là một số điều bạn cần lưu ý:

2.1. Tìm hiểu về các nguyên âm

Hiện tại, bảng chữ cái tiếng Việt có 12 nguyên âm đơn như a, ă, â, e, ê, y, i, o, ơ, ô, u, ư. Ngoài ra, còn có 3 nguyên âm đôi tương ứng với nhiều cách viết như ua – uô, ia – yê – iê, ưa – ươ. Để đọc nguyên âm đúng và chuẩn, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • A và ă là 2 nguyên âm có cách phát âm gần giống nhau, với cách mở miệng và uốn lưỡi tương tự, hình dạng miệng khi phát âm cũng giống nhau.
  • Ơ và â cũng tương tự, âm ơ là âm dài và âm â sẽ ngắn hơn.
  • Các nguyên âm có dấu như ơ, ư, ô, ă, â cần được dạy bé đọc từ từ, chậm rãi vì chúng khá khó đọc và khó nhớ.
  • Hai âm â và ă sẽ không đứng một mình trong chữ tiếng Việt.

2.2. Bảng phụ âm ghép tiếng Việt

Phần lớn các phụ âm trong tiếng Việt đều được tạo thành bằng một chữ cái duy nhất như b, v, t, x, s, r, vv. Tuy nhiên, có 9 phụ âm là ghép từ 2 chữ cái lại với nhau, bao gồm:

  • Ph: ví dụ như phở, phố, phim,…
  • Th: ví dụ như tha thiết, thê thảm, thoang thoảng,…
  • Gi: ví dụ như gia, giảng, giải, giày,…
  • Tr: ví dụ như trên, trong, tre, trùng trùng,…
  • Ch: ví dụ như chú, cha, chung chung,…
  • Nh: ví dụ như nhớ, nhìn, nhỏ nhắn,…
  • Ng: ví dụ như ngân nga, ngất ngây,…
  • Kh: ví dụ như không khí, khanh khách,…
  • Gh: ví dụ như ghế, ghép, ghẹ,…

Ngoài ra, trong bảng chữ cái tiếng Việt còn có một phụ âm được ghép bằng 3 chữ cái là Ngh. Ngoài ra, còn có nhiều phụ âm được ghép bằng nhiều chữ cái khác nhau như:

  • Phụ âm k ghép với i, i/y, ê, e để tạo thành các từ như kiều, kiêng, kí, kệ,…
  • Phụ âm g ghép với nguyên âm ê, e, i, ie để tạo thành các từ như ghê, ghi, ghiền,…
  • Phụ âm ng ghép với các nguyên âm ê, ê, i, ie để tạo thành các từ nghệ, nghi, nghe,…

2.3. Dấu thanh

Trong bảng chữ cái tiếng Việt, có 5 dấu thanh bao gồm Dấu sắc (´), dấu hỏi (ˀ), dấu huyền (`), dấu nặng (.), dấu ngã (~). Để đặt dấu thanh trong tiếng Việt, bạn cần ghi nhớ những điều sau:

  • Trong từ có 1 nguyên âm, dấu thanh sẽ được đặt trên nguyên âm đó. Ví dụ: nhú, ngủ, nghỉ,…
  • Nếu là nguyên âm đôi, dấu thanh sẽ được đặt trên nguyên âm đầu tiên. Tuy nhiên, một số từ có phụ âm đôi kết hợp với nguyên âm, ví dụ như của, quả, tỏa, già,…
  • Nếu nguyên âm 3 hoặc nguyên âm đôi kết hợp với 1 phụ âm, dấu thanh sẽ được đặt trên nguyên âm thứ 2. Ví dụ: Khuỷu, Quỳnh,…
  • Nếu nguyên âm ơ và e xuất hiện cùng, dấu thanh sẽ được đặt trên e. Ví dụ: thuở,…

3. Hướng dẫn cách dạy bé học bảng chữ cái tiếng Việt hiệu quả tại nhà

Để giúp con học bảng chữ cái tiếng Việt một cách dễ dàng và hiệu quả tại nhà, phụ huynh có thể áp dụng một số cách sau:

  • Rèn luyện cho trẻ thói quen học tập từ nhỏ: Bắt đầu tạo cho bé những thói quen cơ bản về kiên nhẫn, tập trung và tạo sự hứng thú cho việc học chữ cái, ví dụ như chơi các trò chơi sắp xếp chữ cái, trang trí bảng chữ cái tiếng Việt,…
  • Áp dụng phương pháp vừa đọc vừa viết để học bảng chữ cái: Phương pháp này kích thích trí não giúp trẻ nhớ lâu hơn và giúp bé đánh vần chữ cái. Sau khi học một chữ cái, bạn có thể kiểm tra lại và chuyển sang chữ khác. Hãy kiên nhẫn dạy bé học bảng chữ cái tiếng Việt và tạo không gian học tập vui vẻ và thoải mái để bé tự do học hỏi.
  • Học chữ cái thường trước, chữ hoa sau: Phương pháp này được áp dụng phổ biến khi dạy học bảng chữ cái cho trẻ. Hãy nhẹ nhàng hướng dẫn bé đọc và viết chữ cái.
  • Dành thời gian đọc sách, kể chuyện cho bé nghe: Đọc sách, kể chuyện cho bé hàng ngày không chỉ tạo sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái, mà còn cung cấp thông tin hữu ích và giúp bé học chữ cái hiệu quả hơn. Xây dựng thói quen kể chuyện trước khi đi ngủ, chọn những quyển sách, câu chuyện phù hợp để bé tiếp cận với chữ cái.

4. Những câu hỏi thường gặp

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn để giúp bạn hiểu rõ hơn khi học bảng chữ cái:

4.1. Thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt như thế nào?

Trẻ sẽ học bảng chữ cái theo thứ tự chính xác từ các chữ cái đầu tiên như a, ă, â, b, c, vv. Học theo thứ tự đúng sẽ giúp trẻ dễ nhận biết các chữ cái và ghi nhớ hình ảnh nhanh chóng. Bạn có thể kết hợp các chữ cái với một đối tượng, con vật tương ứng để làm cho việc học thú vị và dễ tiếp thu hơn. Ví dụ: chữ a – con cá, chữ g – con gà, vv.

Sau khi trẻ nhận diện và ghi nhớ các chữ cái, họ sẽ tiến tới việc học cách phát âm các chữ cái chính xác hơn. Tiếp theo, trẻ sẽ học cách viết các chữ cái để làm quen với hình dạng và nhận biết chữ nhanh hơn.

4.2. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Việt?

Khi trẻ 4 tuổi, đó là giai đoạn trẻ phát triển não bộ và yêu thích học hỏi. Bởi vậy, cha mẹ nên dạy trực tiếp cho bé đọc và nhận biết các chữ cái. Hãy kể chuyện, dạy cách phát âm bảng chữ cái tiếng Việt, đọc chữ cái và giới thiệu đặc điểm của chúng để giúp trẻ đọc tốt hơn.

Ngoài ra, để trẻ đọc bảng chữ cái chuẩn, phụ huynh có thể cho bé xem hình ảnh về các đối tượng, con vật liên quan để giúp trẻ dễ nhớ và kết nối hơn. Hãy áp dụng cách đọc bảng chữ cái tiếng Việt theo cấp độ từ dễ đến khó, kết hợp nhiều phương pháp học để trẻ dễ nhớ hơn trong quá trình học.

4.3. Bảng chữ cái tiếng Việt lớp 1 hiện nay như thế nào?

Hiện nay, theo quy chuẩn của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo, bảng chữ cái tiếng Việt lớp 1 bao gồm 29 chữ cái. Bao gồm:

  • 12 nguyên âm đơn như a, ă, â, e, ê, i, o, ô, ơ, u, ư, y.
  • 17 phụ âm đầu đơn như b, c, d, đ, g, h, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, x.
  • 3 nguyên âm đôi được viết nhiều cách như ia – yê – iê, ua – uô, ưa – ươ.
  • 9 phụ âm đầu ghép 2 chữ như ph, th, tr, vh, gi, nh, ng, kh, gh.
  • 1 phụ âm đầu ghép 3 chữ là ngh.

Ngoài ra, đã có đề xuất thêm một số chữ cái như f, j, w, z, nhưng vấn đề này đang được xem xét và gây tranh cãi lớn.

Hy vọng với những chia sẻ trên, các bạn đã có được thông tin bổ ích về bảng chữ cái tiếng Việt. Nếu bạn đang phân vân về môi trường giáo dục phù hợp cho con mình, hãy đến ngay với Sakura Montessori – hệ thống trường mầm non áp dụng phương pháp giáo dục Montessori hiện đại. Đây là phương pháp giáo dục trẻ mầm non nổi tiếng trên thế giới và được các chuyên gia đánh giá cao. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách dạy bảng chữ cái tiếng Việt cho con hoặc các hệ đào tạo tại Sakura Montessori, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết nhất.