Đã bao giờ bạn tự hỏi bào quan là gì và chức năng của chúng trong tế bào? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bào quan và tầm quan trọng của chúng trong quá trình hoạt động của tế bào.
Bào quan là gì?
Bào quan là thành phần cấu trúc của tế bào, được coi là tiểu đơn vị của mỗi tế bào trong sinh học tế bào. Ví dụ, trong một tế bào người, có nhiều loại bào quan như màng tế bào, nhân, nhiễm sắc thể,… Chúng có vai trò quan trọng trong cấu tạo và hoạt động của tế bào.
Cấu tạo của bào quan
Ty thể:
-
Ty thể có mặt ở tất cả các tế bào, với số lượng nhiều hay ít tùy theo loại tế bào.
-
Trên ty thể có chứa một chất gel chứa nhiều enzyme như enzyme của chu trình Krebs.
-
Ty thể có khả năng tự phân chia và tạo ra ATP khi tế bào cần năng lượng.
Tiêu thể (Lysosome):
Tiêu thể là một loại bào quan có màng bao bọc chứa các enzyme thủy phân ưa acid và các chất cần thiết để tiêu hủy các vật thể mà tế bào cần loại bỏ. Tiêu thể được hình thành từ Trans-Golgi và có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hủy và tái chế các thành phần cũ của tế bào.
Mạng lưới nội bào tương (MLNBT) và ribosome:
Ribosome có hai dạng: dạng tự do trong bào tương và dạng gắn trên MLNBT, tạo thành MLNBT hạt (Rough (hoặc Granular) endoplastic reticulum) và MLNBT trơn (Smooth (hoặc Agranular) endoplastic reticulum). Ribosome trong MLNBT có vai trò tổng hợp protein cho tế bào, trong khi MLNBT trơn thì tham gia vào quá trình tổng hợp lipid (Steroid).
Bộ golgi:
Bộ máy Golgi là một cấu trúc được hình thành từ các túi màng dẹp xếp cạnh nhau và có vai trò trong tổng hợp và chuyển tiếp các sản phẩm của tế bào. Bộ Golgi cũng có vai trò trong quá trình tạo tiêu thể và bổ sung các bào quan khác trong tế bào.
Peroxisomes:
Peroxisomes là một loại bào quan có mặt trong tất cả các tế bào Eukaryote. Chúng có hình cầu và chỉ có một lớp màng bao bọc, không chứa ADN hay ribosome. Peroxisomes có vai trò trong quá trình chuyển hóa lipid và giúp loại bỏ các chất độc khỏi tế bào.
Lông:
Lông có vai trò tạo chuyển động nhanh, cuốn theo các chất dịch trong tế bào. Ví dụ, trong hô hấp, lông cuốn theo các chất lạ từ hốc mũi đến đường hô hấp dưới. Trong vòi trứng, lông cuốn theo trứng từ buồng trứng về tử cung.
Bộ xương của tế bào:
Bộ xương của tế bào là một mạng lưới các protein sợi nằm trong bào tương của tế bào Eukaryote. Chúng có vai trò giữ hình dạng và vị trí của các bào quan trong tế bào, cũng như tạo ra các cử động và chuyển động trong tế bào.
Trung thể:
Trung thể gồm trung cầu và hai trung tử. Chúng có vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào. Trung thể thường nằm gần nhân tế bào và có thể nằm gần bộ Golgi. Các trung tử có hình dạng giống một mẫu bút chì, thường chứa nhiều hạt lấm tấm.
Nhân:
Nhân là nơi chứa toàn bộ thông tin di truyền của tế bào. Nhân có vai trò quan trọng trong quá trình phân bào và tổng hợp protein cho tế bào.
Chức năng của các bào quan
Ty thể:
Ty thể có vai trò sản sinh và tích trữ năng lượng dưới dạng ATP cho tế bào. ATP được sử dụng cho nhiều hoạt động của tế bào, bao gồm vận chuyển chất qua màng tế bào, tổng hợp chất và thực hiện các hoạt động cơ học.
Tiêu thể (Lysosome):
Tiêu thể có chức năng tiêu hoá các vật thể không cần thiết và phân giải chúng thành các phân tử nhỏ hơn, sau đó hấp thu chúng vào bào tương tế bào. Tiêu thể cũng tham gia vào quá trình loại bỏ các chất thải và tái chế thành phần cũ của tế bào.
Mạng lưới nội bào tương (MLNBT) và ribosome:
MLNBT và ribosome có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein cho tế bào. Ribosome tổng hợp protein và đưa chúng vào MLNBT. MLNBT sau đó chuyển tiếp các protein được tổng hợp đến các vị trí cần thiết trong tế bào.
Bộ golgi:
Bộ Golgi chịu trách nhiệm trong việc tổng hợp và chuyển tiếp các sản phẩm của tế bào, bao gồm protein, lipid và các phân tử khác. Bộ Golgi cũng tham gia vào quá trình tạo tiêu thể và bổ sung các bào quan khác trong tế bào.
Peroxisomes:
Peroxisomes có vai trò bảo vệ tế bào bằng cách phân giải các chất độc và chuyển hóa lipid. Chúng cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa chất trong tế bào.
Lông:
Lông có vai trò tạo chuyển động nhanh, cuốn theo các chất dịch trong lòng ống theo một hướng nhất định. Điều này giúp tế bào di chuyển và thực hiện các chức năng cần thiết.
Bộ xương của tế bào:
Bộ xương của tế bào có vai trò giữ hình dạng và vị trí của các bào quan trong tế bào. Chúng cũng tham gia vào quá trình di chuyển và chuyển động của tế bào.
Trung thể:
Trung thể có vai trò quan trọng trong quá trình phân bào của tế bào. Chúng giữ toàn bộ thông tin di truyền và thực hiện quá trình sinh tổng hợp protein cho tế bào.
Cấu trúc của các bào quan của tế bào nhân thực
Bào quan trong tế bào nhân thực có các cấu trúc sau:
Nhân tế bào:
-
Nhân tế bào chủ yếu có hình cầu, với đường kính khoảng 5 micrômet.
-
Bên ngoài là một lớp màng bao bọc dày 6-9 micrômet với các lỗ nhân.
-
Bên trong là chất nhiễm sắc chứa ADN và ribosome.
Lưới nội chất:
Lưới nội chất gồm các ống và túi dẹp nối thông nhau và tạo thành một mạng lưới.
-
Lưới nội chất hạt: Các đường ống có một đầu liên kết với màng nhân và một đầu liên kết với lưới nội chất trơn. Trên màng có các hạt ribosome.
-
Lưới nội chất trơn: Là hệ thống màng ống dẹp không có ribosome. Nó chứa nhiều enzyme và có vai trò trong quá trình tổng hợp lipid và chuyển hóa đường.
Ribosome:
Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, có hình cầu và được tạo bởi hai tiểu đơn vị. Chúng có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein cho tế bào.
Bộ máy golgi:
Bộ máy Golgi chịu trách nhiệm trong việc tổng hợp và chuyển tiếp các sản phẩm của tế bào. Nó có vai trò trong quá trình tổng hợp hoocmôn và tạo các túi mang mới.
Ty thể:
Ty thể cung cấp năng lượng dưới dạng ATP cho các hoạt động của tế bào.
Lysosome:
Lysosome có một lớp màng bởi có chứa nhiều enzyme tiêu hoá.
Lục lạp:
Lục lạp có hai lớp màng bọc và chứa dịch và các chất diệp lục.
Không bào:
Không bào có một lớp màng bọc và chứa dịch. Nội dung của không bào phụ thuộc vào loại tế bào.
Khung xương tế bào:
Khung xương tế bào có một lớp màng bọc và chứa dịch. Nội dung của khung xương tế bào cũng phụ thuộc vào loại tế bào.
Peroxisomes:
Peroxisomes có hình cầu và bao bọc bởi màng đơn, nằm gần lưới nội chất. Chúng chứa các enzyme phân giải và chuyển hóa lipid.
Tế bào chất:
Tế bào chất bao gồm bào tương và các bào quan khác. Bào tương có hình dạng keo và chứa nước và các phân tử sinh học.
Màng tế bào:
Màng tế bào gồm lớp phospholipid và các loại protein.
Chất nền ngoại bào:
Chất nền ngoại bào là cấu trúc phức tạp gồm các phân tử proteoglycan kết hợp với các sợi collagen. Chúng có vai trò điều khiển hoạt động của các gen bên trong tế bào.
Thành tế bào:
Thành tế bào được cấu tạo từ các phân tử cellulose và có vai trò bảo vệ và định hình tế bào.
Các bào quan trong tế bào chơi một vai trò quan trọng trong cấu tạo và hoạt động của tế bào. Chúng cung cấp năng lượng, tổng hợp các chất, và tham gia vào quá trình tiêu hoá và chuyển hóa chất. Hiểu rõ về chức năng và cấu trúc của các bào quan sẽ giúp chúng ta hiểu hơn về sự hoạt động của tế bào.
Văn bản đã chỉnh sửa bởi Dnulib. Đọc thêm bài viết về các chủ đề liên quan tại dnulib.edu.vn.