Cách dùng But trong tiếng Anh chính xác

0
45
Rate this post

Nếu bạn đang gặp vấn đề trong việc sử dụng từ “But” trong tiếng Anh, hoặc muốn hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó, đừng lo! Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu chi tiết về cách sử dụng từ “But”. Hãy bắt đầu ngay!

1. Định nghĩa từ “But”

“But” là một từ đặc biệt vì nó có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu và ngữ cảnh. Nó có thể đóng vai trò như một liên từ, giới từ, phó từ, và cả danh từ. Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng từ “But”:

Ví dụ:

  • Tôi ít nói nhưng bố tôi thì nói nhiều. (but đóng vai trò liên từ)
  • Cả nhóm trừ tôi thích kế hoạch B hơn. (but đóng vai trò giới từ)
  • Chúng ta phải bảo vệ Bub, nó chỉ là một chú mèo nhỏ thôi. (but đóng vai trò phó từ)
  • Cậu phải thay đồ và đi luôn đi, không nhưng nhị gì hết. (but đóng vai trò danh từ)

Hình ảnh

2. Cách sử dụng cấu trúc “But” trong tiếng Anh

Có thể bạn sẽ cảm thấy hơi “choáng ngợp” với cách sử dụng từ “But” vì nó có phần phức tạp. Đừng lo! Dưới đây, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng từ “But” để giúp bạn hiểu rõ hơn.

2.1. Cách sử dụng cấu trúc “But”

Cách sử dụng từ “But” trong bài này sẽ được chia thành 4 phần chính.

But là liên từ

Khi “But” là liên từ, nghĩa là “nhưng”, nó được sử dụng khi muốn thêm một lời khẳng định có phần khác hoặc trái ngược với ý trước đó.

  • S + V + but + S + V
  • S + V, but S + V.
  • S + V. But + S + V.

Ví dụ:

  • Anh sẽ hẹn hò với em nhưng anh có bạn gái rồi, xin lỗi nhé.
  • Chase thích màu xanh da trời nhưng lại chọn chiếc ô tô màu trắng.
  • Tớ thích thầm bạn ấy. Nhưng tớ quá sợ bắt chuyện với bạn ấy.
  • Nghe tuyệt đấy, nhưng tớ không chịu đựng được những nơi đông người.

Hình ảnh

But là giới từ

Khi “But” là giới từ, nó có nghĩa là “ngoại trừ; trừ, không tính”; “but for” có nghĩa là “nếu không có ai, cái gì”. Từ này cũng có thể dùng sau những từ phủ định như “nobody, none, nowhere…” những từ để hỏi như “who, where…” và “all, everyone, anyone…”. Cách sử dụng “but” khi là giới từ như sau:

  • S (no one, everyone,…) but S + V
  • S + V + but for N

Ví dụ:

  • Tất cả mọi người ngoại trừ cậu ấy hoàn thành bài tập về nhà đúng giờ.
  • Nếu không có lời cảnh báo của cậu thì tớ đã ngã rồi.
  • Tại sao không ai thấy cô ấy hấp dẫn trừ tôi ra vậy?
  • Tớ đã không thể được nhận nếu không có sự hỗ trợ của cậu.

Hình ảnh

But là phó từ

Khi “But” là phó từ, nó được dùng để tăng tính khẳng định mạnh mẽ.

Phó từ “But” cũng có thể là một từ trang trọng có nghĩa “chỉ là” (cái gì, ai), thay thế cho từ “only, just”. Trường hợp này khá hiếm vì ít được sử dụng.

Ví dụ:

  • Tất cả, tất cả mọi người đều quá chán làm việc rồi.
  • Bất cứ ai cũng đều muốn làm bạn của cậu.
  • Em chỉ là một đứa trẻ thôi.
  • Em không quan tâm vì cậu ấy chỉ là một người bạn cũ.

Hình ảnh

But là danh từ

Trường hợp cuối cùng, “But” đóng vai trò danh từ. Khi đó, ta sử dụng cụm từ “no buts (about it)” với ý nghĩa “không nhưng nhị/lí do lí trấu gì hết”, trong trường hợp ép buộc ai đó làm gì mà không muốn chấp nhận sự từ chối. Cách sử dụng “but” này thường được sử dụng trong văn nói.

Ví dụ:

  • Đến giờ con tắt máy tính và lên giường rồi, không nhưng nhị gì hết.
  • Chị sẽ đi gặp nha sĩ với em và chị không được lí do lí trấu gì đâu nhé.
  • Chúng mình phải đi luôn thôi vì đây là cơ hội cuối cùng rồi, không nhưng nhị gì hết.
  • Con phải ở nhà và chăm sóc Cici, không nhưng nhị gì hết.

Hình ảnh

3. Phân biệt “But”, “However”, “Therefore”, “So”

Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt cách sử dụng “But”, “However”, “Therefore”, “So” trong tiếng Anh. Vì các từ này có thể có nhiều nghĩa và vai trò, trong bài này chúng tôi chỉ nhắc đến nghĩa mà dễ nhầm lẫn với các từ còn lại.

Cấu trúc “But”

Đầu tiên, từ “But” khi đóng vai trò là liên từ sẽ mang nghĩa là “nhưng, nhưng mà”. Từ “But” trong trường hợp này được dùng để nói một mệnh đề có ý nghĩa trái ngược hoặc khác với ý vừa nói trước đấy. “But” có thể đứng sau dấu chấm hoặc dấu phẩy. Hãy đọc các ví dụ về cách dùng “but” dưới đây nhé!

Ví dụ:

  • Tớ muốn đến bữa tiệc sinh nhật của cậu lắm. Nhưng hôm ấy tớ có một buổi họp quan trọng mất rồi.
  • Em dạo này lười nhưng hôm nay em lại quyết định tập thể dục.
  • Bức tranh của Nate trông ổn đấy, nhưng của tôi đẹp hơn.
  • Lúc ấy cậu ấy đã rất hài hước. Nhưng tôi đã không cười.

Hình ảnh

Cấu trúc “However”

“However” là trạng từ mang nghĩa là “tuy nhiên”. “However” được đặt sau dấu phẩy, ở giữa hai dấu phẩy trong câu, ở cuối câu hoặc ở đầu câu. Cấu trúc “however” này được dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • Lớp tớ muốn đi Singapore, tuy nhiên, lớp kia lại muốn đi Lào.
  • Em trai tôi muốn mua cái ô tô đồ chơi đó. Tuy nhiên, chúng tôi không đem đủ tiền.
  • “Stay” là bài hát bị đánh giá thấp nhất của họ. Tuy nhiên, đó là bài hát yêu thích của tôi.
  • Bóng đá là môn thể thao yêu thích của gia đình tôi. Tuy nhiên, tôi lại không hay xem các môn thể thao.

Cấu trúc “Therefore”

“Therefore” là liên từ tiếng Anh mang nghĩa là “cho nên, vì thế nên, bởi vậy mà”. Từ “therefore” được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Vị trí của từ là trước một mệnh đề, có thể là sau dấu phẩy hoặc đầu câu, hoặc sau từ “and”.

Ví dụ:

  • Cái váy rất đặc biệt đối với chị, vì thế nên em không được mượn.
  • Tôi chưa ăn trưa. Vì vậy nên tôi tạm thời chưa tham gia cùng các bạn được.
  • Vàng là màu yêu thích của anh ấy, cho nên anh ấy sẽ mua một chiếc áo khoác màu vàng.
  • Jack thích sô-cô-la, cho nên cậu ấy muốn mua một cốc sữa lắc vị sô-cô-la.

Cấu trúc “So”

“So” là liên từ mang nghĩa là “vậy nên, cho nên, vậy”. Từ này thường đứng trước một mệnh đề, sau dấu phẩy hoặc đầu câu. Từ “So” cũng chỉ quan hệ nguyên nhân – kết quả hoặc muốn bắt đầu nói về một chủ đề.

Ví dụ:

  • Cậu sẽ đến xem chương trình nên tớ cũng sẽ đến.
  • Chúng tôi rất vui khi được gặp lại bạn. Vậy dạo này bạn thế nào?
  • 5 giờ rồi nên tôi rời đi đây.
  • Con trai tôi ghét cá nên tôi sẽ không mua cái đó.

Lưu ý: “So” và “Therefore” đều có nghĩa là “do vậy nên, cho nên”. Sự khác biệt giữa hai từ này là:

  • “So” = as a result (kết quả là) = theo sau là kết quả của ý trước đấy. Từ “So” thường dùng trong văn nói, không trang trọng.
  • “Therefore” = that is why (đó là lí do mà) = theo sau là điều suy ra từ câu trước đấy. Từ “Therefore” thường dùng trong văn viết hoặc môi trường trang trọng, lịch sự.

Hình ảnh

4. Bài tập về cấu trúc “But”

Đến đây, có lẽ bạn đã hiểu hơn về cách sử dụng từ “But” cũng như phân biệt được “But”, “However”, “Therefore”, “So” rồi phải không? Hãy áp dụng những gì đã học được để làm bài tập này nhé!

Bài 1: Điền một trong các từ “But”, “However”, “Therefore”, “So” vào chỗ trống.

  1. Having you here is our pleasure _____ you have to stay for dinner.
  2. My friend said that she would love to join us _____ she is too busy.
  3. I was going to turn down the offer. _____, I changed my mind. Eventually I said yes.
  4. The majority of people in Vietnam wore a mask and _____ Covid-19 did not affect them too much.
  5. I will tell you. _____ you have to keep this a secret.

Bài 2: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Việt.

  1. Every girl but me likes Tuan.
  2. My parents begged me to date someone and get married but I didn’t want to.
  3. She should’ve said thank you. She wouldn’t be able to pass the exam but for your help.
  4. I can’t help but notice you keep copying me.
  5. Zac had no other choice but to fire him.

Đáp án:

Bài 1:

  1. So
  2. But
  3. However
  4. Therefore
  5. But

Bài 2:

  1. Mọi cô gái trừ tôi đều thích Tuấn.
  2. Bố mẹ tôi nài nỉ tôi đi hẹn hò và kết hôn nhưng tôi không muốn.
  3. Cô ấy đã phải cảm ơn bạn. Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, cô ấy đã không thể qua được bài kiểm tra.
  4. Tôi không thể không để ý việc bạn liên tục sao chép tôi.
  5. Zac không còn lựa chọn nào khác ngoài việc sa thải anh ấy.

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “But” và cách phân biệt giữa “But”, “However”, “Therefore” và “So”. Hãy áp dụng những kiến thức đã học để tiến bộ trong việc học tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề khác, hãy truy cập dnulib.edu.vn.

(Dnulib)