Động từ có vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và chắc hẳn chúng ta đã quen thuộc với các loại động từ như động từ thường, động từ khuyết thiếu,… Nhưng liệu bạn đã từng nghe tới khái niệm về động từ khởi phát chưa? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về động từ khởi phát, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng cũng như một số bài tập áp dụng nhằm nắm chắc kiến thức.
1. Định nghĩa động từ khởi phát trong tiếng Anh
Động từ khởi phát (Causative verbs) là những động từ mà người làm gây ra một hành động cho người khác. Được sử dụng để diễn tả hành động mà người khác làm cho chúng ta hoặc làm cho người khác. Một số động từ khởi phát phổ biến nhất là: let, make, have, get, help.
Ví dụ:
- “Giáo viên của tôi bắt tôi làm bài tập về nhà.” (My teacher makes me do homework.)
- “Mike đã giúp tôi lắp ghép mô hình.” (Mike helped me assemble the model)
2. Cấu trúc của các động từ khởi phát
Có nhiều động từ khởi phát khác nhau, nhưng phổ biến nhất vẫn là 5 từ: let, make, have, get và help. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc và cách sử dụng của chúng.
Let
Cấu trúc: Let + người + V
Động từ khởi phát “let” được sử dụng để cho phép người khác làm gì đó.
Ví dụ:
- “John cho phép tôi sử dụng máy tính của anh ấy.” (John lets me use his computer.)
- “Bố mẹ cho tôi ra ngoài chơi với bạn vào cuối tuần này.” (Mom and Dad let me out to play with friend this weekend)
Make
Cấu trúc: Make + người + V
Ý nghĩa: bắt ai đó làm gì
Ví dụ:
- “Mẹ tôi bắt tôi ở nhà.” (My mother makes me stay at home)
- “Katy bắt người yêu xin lỗi dù anh không sai.” (Katy made her lover apologize even though he was not wrong)
Have
Cấu trúc: Have + người + V
Ý nghĩa: nhờ ai đó làm việc gì
Ví dụ:
- “Tôi đã nhờ anh ấy sửa hộ chiếc xe đạp.” (I had him fix my bike)
- “Tom nhờ bạn bè của anh ta làm bài tập.” (Tom has his friend do his homework)
Get
Cấu trúc: Get + người + to + V
Ý nghĩa: nhờ ai đó làm gì giúp mình
Ví dụ:
- “Tôi không thể nhờ em trai tôi nấu cơm.” (I can’t get my brother to cook dinner)
- “Cô ấy nhờ tôi giúp.” (She got me to help)
Help
Cấu trúc: Help + người + (to) + V
Động từ khởi phát “help” được sử dụng để giúp đỡ một người hoặc một nhóm người làm gì đó.
Ví dụ:
- “Tay anh ta bị đau nên tôi giúp anh ta mang nước vào nhà.” (His hand hurts so I help him carry the water to the house)
- “Ông bà David đã giúp đứa trẻ thất lạc về nhà. Họ thấy thằng bé đứng một mình trong trung tâm mua sắm nên họ đã tìm cách liên lạc với bố mẹ nó.” (Mr. and Mrs. David helped the lost child go home. They found him standing alone in the mall so they managed to get in touch with his parents)
3. Bài tập về động từ khởi phát
Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng làm một số bài tập để ôn luyện kiến thức về động từ khởi phát.
Bài tập: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- I never let my kids …(go) out after 11 pm.
- Doing exercises every day helps me …(feel) strong.
- I had the technician …(check) the computer.
- I don’t know if my boss will let me …(take) the day off.
- The college’s aim is to help students …(achieve) their aspirations.
- My mother made me …(apologize) for what I had said.
- He got his sister …(help) him with his homework.
- My mother makes me …(clean) the room.
- My dad always makes us …(wake) up early.
- My parents don’t let me …(come) home after 10 pm.
Đáp án:
- Go.
- Feel.
- Check.
- Take.
- Achieve.
- Apologize.
- Help.
- Clean.
- Wake.
- Come.
Hy vọng với bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về động từ khởi phát trong tiếng Anh. Cùng thực hành và ôn luyện để nắm vững ngữ pháp này nhé!
Được chỉnh sửa bởi Dnulib