Chữ Nôm là một trong ba loại chữ viết của Việt Nam. Chữ Nôm có một lịch sử dày đặc và phản ánh một giai đoạn văn hóa độc đáo của dân tộc. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về chữ Nôm và quá trình phát triển của nó suốt hàng thế kỷ.
Chữ Nôm là gì?
Từ khoảng thế kỷ 12, tổ tiên của chúng ta đã sáng tạo ra một loại chữ viết nhằm ghi âm tiếng Việt, được gọi là chữ Nôm.
Chữ Nôm được xây dựng dựa trên chữ Hán và đọc theo âm Hán-Việt, kết hợp cả hai yếu tố biểu ý và biểu âm.
Ban đầu, chữ Nôm mượn dạng chữ Hán để ghi âm tiếng Việt. Dần dần, cách ghép hai chữ Hán được sử dụng để tạo ra một chữ mới. Một phần gợi âm, một phần gợi ý. Đến sau này, loại chữ tự tạo này được sử dụng ngày càng nhiều.
Số lượng chữ Nôm
- Theo tài liệu, vào giữa thế kỷ 17, đã có khoảng 80.000 chữ Nôm.
- “Bảng tra chữ Nôm” (xuất bản năm 1976) ghi nhận 8.187 chữ.
- “Từ điển Chữ Nôm dẫn giải” của GS Nguyễn Quang Hồng (2015) có 9.450 chữ Nôm (gồm gần 3.000 chữ tự tạo), và ghi lại 14.519 âm tiết tiếng Việt.
Con số thống kê không đồng nhất vì chữ Nôm chưa được chuẩn hóa. Tuy nhiên, có thể thấy rằng tổ tiên đã viết rất nhiều chữ Nôm. Chữ Nôm thời xưa đã ghi lại nhiều âm tiếng Việt đã được sử dụng.
Tuy nhiên, do cấu tạo trên nền tảng chữ Hán, chữ Nôm phụ thuộc vào chữ Hán, khó học và khó phổ cập.
Các điểm chính trong quá trình phát triển chữ Nôm
Các giai đoạn
Sự phát triển
Ví dụ
Ban đầu khi mới xuất hiện, chữ Nôm thuần túy mượn dạng chữ Hán để ghi âm tiếng Việt cổ (mượn âm Hán để chép tiếng Quốc âm). Phép đó gọi là chữ “giả tá” (假借). Dần dần, phép ghép hai chữ Hán với nhau, một phần gợi âm, một phần gợi ý được sử dụng ngày càng nhiều và có hệ thống hơn. Phép này gọi là “hài thanh” hoặc “hình thanh” (形聲) để cấu tạo chữ mới.
- Ví dụ: từ 别 âm Hán Việt là biệt, nghĩa là phân biệt, ly biệt, nhưng được dùng để ghi âm từ biết.
Trước thế kỷ 15, người xưa đã bắt đầu sử dụng chữ Nôm để ghi chép lịch sử, văn thơ. Nhà Trần cũng để lại một số tác phẩm chữ Nôm như mấy bài phú của vua Trần Nhân Tông: “Cư trần lạc đạo phú” (居塵樂道賦) và “Đắc thú lâm tuyền thành đạo ca” (得趣林泉成道歌).
Thế kỷ 15-17, chữ Nôm phát triển mạnh mẽ, phần lớn thi văn lưu truyền bằng chữ Nôm. Một số tác phẩm có sự cảm hứng riêng như: Quốc âm thi tập (Nguyễn Trãi), Hồng Đức quốc âm thi tập (Lê Thánh Tông và hội Tao đàn Nhị thập bát Tú) hay Thiên Nam Minh giám, Thiên Nam ngữ lục.
Thế kỷ 18-19, dưới triều đại nhà Tây Sơn, chữ Nôm trở thành chữ viết chính thức trong 14 năm (từ 1788 đến 1802) do sự hậu thuẫn của vua Quang Trung. Thời kỳ này chứng kiến sự phát triển nhiều tác phẩm thi ca như hát nói, thơ hàn luật, song thất lục bát. Tuy nhiên, trong lĩnh vực triết học, sử học, luật pháp, y học và ngôn ngữ học, chữ Nôm được sử dụng ít hơn. Trong những văn bản hành chính thường nhật như sổ sách, công văn, giấy tờ, thư từ, khế ước, địa bạ, chỉ đôi khi chữ Nôm xuất hiện nếu không tìm được một chữ Hán đồng nghĩa để chỉ các danh từ riêng (như tên đất, tên làng, tên người), nhưng tổng thể vẫn là văn bản Hán Việt. Ví dụ: Thơ Hàn luật của Hồ Xuân Hương hay Bà Huyện Thanh Quan, thể song thất lục bát trong đó phải kể tới Truyện Kiều (Nguyễn Du) và Lục Vân Tiên (Nguyễn Đình Chiểu).
Thời kỳ suy giảm của chữ Nôm diễn ra dưới chính quyền thuộc địa và bảo hộ của Pháp. Vào cuối thế kỷ 19 tại Nam Kỳ và đầu thế kỷ 20 tại Bắc Kỳ và Trung Kỳ, vai trò của chữ Hán và chữ Nôm bắt đầu giảm sút. Chữ Quốc ngữ được chính quyền thuộc địa bảo hộ thông qua các nghị định của Pháp nhằm xóa bỏ chữ Hán và chữ Nôm. Cụ thể, tại miền Nam, Giáo dục Việt Nam Cộng hòa quy định dạy chữ Hán cho học sinh trung học đệ nhất cấp. Tại miền Bắc, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa dạy tiếng Trung Quốc là ngoại ngữ cho học sinh phổ thông cấp 2 trong những năm 1957-1959. Khi đất nước thống nhất, chương trình giáo dục phổ thông của Việt Nam không giảng dạy chữ Hán và chữ Nôm. Hiện nay, chữ Nôm và chữ Hán không được giảng dạy đại trà trong hệ thống giáo dục phổ thông Việt Nam, tuy nhiên nó vẫn được giảng dạy và nghiên cứu trong các chuyên ngành về Hán-Nôm tại các trường đại học. Các nhà ngôn ngữ học về Hán Nôm đã và đang cố gắng chuẩn hóa chữ Nôm toàn diện hơn về mặt chữ, cách viết và âm đọc, đồng thời nỗ lực đưa chữ Nôm vào bộ mã Unicode. Hiện nay, đã có gần 12.000 chữ Nôm.
Chữ Nôm từng được gọi là Quốc ngữ hoặc Quốc âm, tức chữ của tiếng nói của Việt Nam (chữ Nho chưa bao giờ được gọi như vậy).
Cách thức cấu tạo chữ Nôm
1. Mượn âm đọc và nghĩa của chữ Hán
Âm Hán Việt có 3 loại:
- Âm Hán Việt tiêu chuẩn: bắt nguồn từ ngữ âm tiếng Hán thời Đường.
Ví dụ: “ông” 翁, “bà” 婆
- Âm Hán Việt cổ: bắt nguồn từ ngữ âm tiếng Hán trước thời Đường.
Ví dụ: “mùa” 務 (âm Hán Việt tiêu chuẩn là “vụ”)
- Âm Hán Việt Việt hoá: là các âm gốc Hán bị biến đổi cách đọc do ảnh hưởng của quy luật ngữ âm tiếng Việt.
Ví dụ: “ghế” 几 (âm Hán Việt tiêu chuẩn là “kỉ”)
Cả ba loại âm Hán Việt trên đều được sử dụng trong chữ Nôm.
2. Mượn chữ Hán đồng âm hoặc cận âm để ghi âm
- Đọc giống như âm Hán Việt tiêu chuẩn
Ví dụ: Chữ 沒 – một có nghĩa là chìm được mượn dùng để ghi từ “một” trong “một mình”.
- Đọc chệch âm Hán Việt tiêu chuẩn:
Ví dụ: Chữ 這 – gió (mượn âm “giá”)
- Đọc giống như âm Hán Việt cổ
Ví dụ: Chữ 膠 – keo (“keo” trong “keo dán”, âm Hán Việt tiêu chuẩn là “giao”) được dùng để ghi lại từ “keo” trong “keo kiệt”.
3. Mượn chữ Hán đồng nghĩa hoặc cận nghĩa
Đây là chữ được sử dụng với nghĩa của chữ Hán, không dùng âm.
Ví dụ: Chữ 能 – năng có nghĩa là có tài, có năng lực được dùng để ghi từ “hay” trong “văn hay chữ tốt”.
4. Chữ tự tạo – Chữ hợp thể
Đây là chữ được tạo ra bằng cách ghép hai hoặc nhiều chữ khác thành một chữ.
Các chữ được ghép có thể đóng vai trò là thanh phù (bộ phận biểu thị âm đọc của chữ ghép) hoặc nghĩa phù (bộ phận biểu thị ý nghĩa của chữ ghép).
Ví dụ về chữ ghép:
蹎 – chân (“chân” trong “chân tay”): chữ này được tạo thành từ chữ “túc” 足 và chữ “chân” 真. “Túc” 足 có nghĩa là “chân” được dùng làm nghĩa phù biểu thị ý nghĩa của chữ ghép. Chữ “chân” 真 (“chân” trong “chân thành”) đồng âm với “chân” trong “chân tay” được dùng làm thanh phù biểu thị âm đọc của chữ ghép.
Ngoài ra, còn có các cách khác để xây dựng chữ Nôm, như lược bỏ nét của chữ Hán, viết chữ Nôm theo âm tiết của từ tiếng Việt, và mượn âm của chữ Nôm đã có sẵn để ghi lại từ tiếng Việt đồng âm hoặc cận âm, nhưng khác nghĩa hoặc đồng nghĩa, khác âm với từ được mượn.
Chữ Nôm đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa của Việt Nam. Nó ghi lại tiếng nói và chữ viết của dân tộc. Dù khó học, chữ Nôm vẫn được sử dụng rộng rãi.
Để biết thêm thông tin chi tiết về chữ Nôm và các vấn đề liên quan, hãy ghé thăm trang web Dnulib.edu.vn.