Cơ Sở Vật Chất trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

0
68
Rate this post

Khi bạn muốn nhập học hay thăm khám bệnh tại một trường học hoặc cơ sở y tế, điều bạn quan tâm đầu tiên là gì? Đúng rồi, đó chính là “cơ sở vật chất”. Bạn mong muốn trường học và bệnh viện có đầy đủ, hiện đại và khang trang. Ai muốn học ở một trường cũ, kỹ lục với trang thiết bị lạc hậu và nghèo nàn? Vậy, bạn đã hiểu “cơ sở vật chất” là gì chưa? “Cơ sở vật chất” trong Tiếng Anh được gọi là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay!

1. Cơ sở vật chất trong tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, “cơ sở vật chất” được gọi là “Material facilities”.

cơ sở vật chất tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa cơ sở vật chất trường học

2. Thông tin chi tiết về “cơ sở vật chất”

  • Phát âm: /mə’tiəriəl/ /fə’siliti/
  • Loại từ: Danh từ (noun)
  • Nghĩa Tiếng Anh: “Material facilities” là các tòa nhà, phòng, thiết bị và dịch vụ được cung cấp cho một mục đích cụ thể.
  • Nghĩa Tiếng Việt: “Cơ sở vật chất” là các tòa nhà, phòng, thiết bị và dịch vụ được cung cấp cho một mục đích cụ thể.

3. Các ví dụ Anh-Việt

Ví dụ:

  • “Material facilities” là một trong những yếu tố quan trọng giúp nâng cao chất lượng đào tạo trong các cơ sở giáo dục hiện nay. Các trường học cần được trang bị đầy đủ và hiện đại để tạo môi trường học tập và giảng dạy tốt nhất cho học sinh và giáo viên.

  • “Cơ sở vật chất” tại khoa Nội của Bệnh viện IU được coi là hiện đại nhất Việt Nam hiện nay, đảm bảo quá trình phẫu thuật diễn ra an toàn và nhanh chóng.

  • Bệnh viện đa khoa quốc tế Xuyen A được trang bị cơ sở vật chất hiện đại và được sử dụng các thiết bị y tế tương đương các bệnh viện danh tiếng nhất trên thế giới. Bên cạnh đó, họ còn có đội ngũ bác sĩ và chuyên gia y tế hàng đầu với trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm đáng kể.

  • Khi bạn muốn mở một trung tâm ngoại ngữ hoặc tin học, một trong những vấn đề quan trọng là đầu tư vào cơ sở vật chất. Trung tâm ngoại ngữ hoặc tin học giống như một ngôi trường thu nhỏ, nên cần trang bị đầy đủ và hiện đại để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của giáo viên và học viên.

4. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến “cơ sở vật chất”

Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trong trường học:

  • Desk: Bàn học
  • Blackboard: Bảng đen (dùng để viết phấn)
  • Whiteboard: Bảng trắng (dùng để viết bút lông)
  • Chalk: Phấn
  • Marker pen / marker: Bút viết bảng (bút lông)
  • Pan: Quạt
  • Air conditioner: Máy lạnh (máy điều hòa)
  • Projectors: Máy chiếu
  • Computer room: Phòng máy tính
  • Cloakroom: Phòng vệ sinh/phòng cất quần áo
  • Changing room: Phòng thay đồ
  • Gym (viết tắt của gymnasium): Phòng thể dục, nhà thi đấu
  • Playground: Sân chơi
  • Library: Thư viện
  • Lecture hall: Giảng đường
  • Laboratory (lab): Phòng thí nghiệm
  • Hall of residence: Ký túc xá
  • Campus: Khuôn viên ký túc xá
  • Canteen: Nhà ăn
  • Locker: Tủ đồ
  • Playing field: Sân vận động
  • Sports hall: Hội trường chơi thể thao, nhà thi đấu

Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trong văn phòng:

  • Cabinet: Tủ
  • File cabinet: Tủ đựng hồ sơ và tài liệu
  • Desk: Bàn làm việc
  • Table: Bàn lớn dùng để họp hành
  • Printer: Máy in
  • Computer: Máy tính bàn
  • Laptop: Máy tính xách tay
  • Photocopier: Máy phô-tô
  • Fax: Máy fax
  • Projector: Máy chiếu
  • Screen: Màn hình chiếu
  • Whiteboard: Bảng trắng
  • Bookshelf: Kệ sách
  • Chair: Ghế
  • Fan: Quạt
  • Air-conditioner: Máy lạnh
  • Cubicle: Văn phòng chia ngăn, ô làm việc
  • Building: Tòa nhà
  • Organizer: Khay sắp xếp các dụng cụ
  • Telephone: Điện thoại bàn
  • Desk tray: Kệ, khay đựng hồ sơ
  • Stacking Desk Tray: Kệ, khay đựng hồ sơ nhiều tầng

Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trong bệnh viện:

  • Block: Tòa nhà
  • Accident and emergency department: Khoa tai nạn và cấp cứu
  • Admission office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân đến khám bệnh
  • Discharge office: Phòng làm thủ tục xuất viện
  • Canteen: Nhà ăn bệnh viện
  • Cashier’s: Quầy thu ngân
  • Diagnostic imaging/x-ray department: Khoa chẩn đoán hình ảnh
  • Delivery room: Phòng sinh mổ
  • Dispensary: Nhà phát thuốc
  • Emergency ward/room: Phòng cấp cứu
  • Housekeeping: Phòng tạp vụ
  • Inpatient department: Khoa bệnh nhân nội trú
  • Intensive care unit (icu): Đơn vị chăm sóc tăng cường
  • Isolation ward/room: Phòng cách ly
  • Laboratory: Phòng xét nghiệm
  • Labour ward: Khoa sản
  • Nursery: Khoa nhi
  • Nutrition and dietetics: Khoa dinh dưỡng
  • Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú
  • Operating room/theatre: Phòng mổ
  • Sickroom: Buồng bệnh
  • Resuscitator: Máy hô hấp nhân tạo
  • Compression bandage: Gạc nén dùng để cầm máu
  • First aid dressing: Các loại băng dùng để sơ cứu
  • Ambulance: Xe cứu thương
  • Mặt nạ oxy
  • Ống tiêm
  • Ống nghe
  • Blood pressure monitor: Máy dùng để đo huyết áp
  • Life support: Máy hỗ trợ thở
  • Bộ dụng cụ tiểu phẫu
  • Wheelchair: Xe lăn
  • Gurney: Giường có bánh lăn
  • Examination light: Đèn dùng để khám bệnh

cơ sở vật chất tiếng anh là gì

Cơ sở vật chất văn phòng

cơ sở vật chất tiếng anh là gì

Cơ sở vật chất bệnh viện

*Thông tin được chỉnh sửa bởi Dnulib. Đọc thêm tại Dnulib.