Ý nghĩa của “Compromise” trong Tiếng Anh
“Compromise” có thể sử dụng như một danh từ hoặc động từ trong câu Tiếng Anh.
Phiên âm của “compromise” là /kɒmprəmaɪz/.
Theo định nghĩa trong Tiếng Anh, “compromise” là tình huống mà mọi người chấp nhận một điều hơi khác so với những gì họ thực sự muốn, vì hoàn cảnh hoặc vì họ đang cân nhắc mong muốn của những người khác.
- Với vai trò là danh từ: “Compromise” có ý nghĩa là “sự thỏa hiệp”.
- Với vai trò là động từ: “Compromise” có ý nghĩa là “dàn xếp, thỏa hiệp” hoặc có thể là “làm hại, làm tổn thương đến ai đó”.
Ví dụ về cách sử dụng “Compromise”
Với mỗi ngữ cảnh khác nhau, “Compromise” có thể mang những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn cách sử dụng của từ này.
“Compromise” mang ý nghĩa là “sự thỏa hiệp”
Ví dụ:
- Tôi hy vọng rằng sự thỏa hiệp sẽ được đạt được sau cuộc họp của các bên liên quan hôm nay.
- Chúng tôi đã đạt được một thỏa thuận chung tuần trước. Mọi công việc ở đây sẽ được chia đều cho tất cả mọi người.
- Thành ngữ: Một thỏa thuận xấu cũng tốt hơn một vụ kiện tốt.
“Compromise” mang ý nghĩa là “dàn xếp, thỏa hiệp”
Ví dụ:
- Chính phủ cuối cùng đã thỏa hiệp với những yêu cầu về giảm thuế và tăng số ngày nghỉ cho công nhân.
- Không ai sẽ có được mọi thứ mà họ muốn; chúng ta phải thỏa hiệp.
“Compromise” mang ý nghĩa là “làm hại, làm tổn thương đến ai đó”
Ví dụ:
- Jin tự làm tổn thương mình bằng cách nói sự thật hoàn toàn. Anh ấy sẽ bị trừng phạt vì mọi việc đã xảy ra.
- Bí mật quân sự của quốc gia đã bị làm hại bởi điệp viên.
Một số cấu trúc “compromise” thường gặp
Dưới đây là một số cấu trúc “compromise” thường gặp trong Tiếng Anh. Hiểu các cấu trúc này sẽ giúp bạn linh hoạt hơn khi sử dụng từ này.
“
Compromise (with sb) on sth
” có nghĩa là: thỏa thuận với ai đó về vấn đề gì.
Ví dụ:
- Chúng tôi đã thỏa thuận với nhà sản xuất về việc cung cấp nguyên liệu cho nhà ăn.
“
Compromise between sth and sth
” có nghĩa là: sự thỏa thuận giữa vấn đề nào đó hoặc các bên nào đó.
Ví dụ:
- Trong một thỏa thuận giữa quản lý và công nhân, mức lương mới sẽ được tăng thêm 10% so với mức lương ban đầu.
- Cuộc thảo luận đã đạt được một thỏa thuận chung giữa công ty và đối tác. Chúng tôi rất vui mừng về điều đó.
“
Arrive at a compromise = reach a compromise
” có nghĩa là: đạt được một thỏa thuận chung.
Ví dụ:
- Sau vài tiếng đồng hồ thảo luận, hợp đồng giữa hai bên đã cuối cùng đạt được một thỏa thuận chung.
- Chúng tôi hy vọng rằng tất cả các vấn đề có thể đạt được một thỏa thuận chung.
Một số từ vựng liên quan
Trong một số trường hợp, bạn cần tìm các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với “compromise”. Dưới đây là một số từ vựng liên quan để mở rộng vốn từ của bạn.
Các từ đồng nghĩa với “Compromise”
- Accommodation: Sự hòa giải, sự dàn xếp
- Accord: Hiệp ước, chấp thuận, làm cho hòa hợp
- Adjustment: Sự hòa giải, sự dàn xếp
- Arrangement: Sự thu xếp, sự hòa giải
- Bargain: Sự thỏa thuận, sự mặc cả
- Compact: Sự thỏa thuận, hiệp ước
Các từ trái nghĩa với “Compromise”
- Contest: Sự đấu tranh, sự tranh luận
- Controversy: Sự tranh luận, sự tranh cãi
- Difference: Sự chênh lệch, sự khác nhau
- Disagreement: Sự bất hòa, sự khác nhau
- Dissent: Sự bất đồng quan điểm
- Dispute: Cuộc tranh luận, bàn cãi, tranh chấp
Đó là những gì chúng tôi muốn chia sẻ về từ “compromise”. Hy vọng rằng nội dung này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong Tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các từ vựng Tiếng Anh và kiến thức hữu ích khác, hãy truy cập vào trang web Dnulib tại dnulib.edu.vn.
Được chỉnh sửa bởi: Dnulib