1. Máy tính
- 电脑 (diàn nǎo)
- Máy tính
2. Máy tính cá nhân
- 计算机 (jì suàn jī)
- Máy tính
3. Laptop
- 笔记本电脑 (bǐ jì běn diàn nǎo)
- Laptop
4. Máy tính để bàn
- 台式电脑 (tái shì diàn nǎo)
- Máy tính để bàn
5. Máy tính chơi game
- 游戏电脑 (yóu xì diàn nǎo)
- Máy tính chơi game
6. Máy tính văn phòng
- 商用电脑 (shāng yòng diàn nǎo)
- Máy tính văn phòng
7. Máy tính all in one
- 一体电脑 (yī tǐ diàn nǎo)
- Máy tính all in one
8. Máy trạm
- 工作站 (gōng zuò zhàn)
- Máy trạm
9. Laptop pro
- 超极本 (chāo jí běn)
- Laptop pro
10. Laptop chơi game
- 游戏本 (yóu xì běn)
- Laptop chơi game
11. Laptop 2 trong 1
- 2合1本 (2 hé 1 běn)
- Laptop 2 trong 1
12. Ultra book
- 时尚轻薄本 (shí shàng qīng bó běn)
- Ultra book
13. Laptop doanh nhân
- 商务办公本 (shāng wù bàn gōng běn)
- Laptop doanh nhân
14. Bo mạch chủ
- 主板 (zhǔ bǎn)
- Bo mạch chủ
15. Card VGA
- 显卡 (xiǎn kǎ)
- Card VGA
16. Ram
- 内存 (nèi cún)
- Ram
17. Ổ cứng
- 硬盘 (yìng pán)
- Ổ cứng
18. Vỏ case
- 机箱 (jī xiāng)
- Vỏ case
19. Nguồn điện
- 电源 (diàn yuán)
- Nguồn điện
20. Quạt tản nhiệt
- 散热器 (sàn rè qì)
- Quạt tản nhiệt
21. Ổ cứng SSD
- 固态硬盘 (gù tài yìng pán)
- Ổ cứng SSD
22. Ổ đĩa quang
- 光驱 (guāng qū)
- Ổ đĩa quang
23. Card âm thanh
- 声卡 (shēng kǎ)
- Card âm thanh
24. Màn hình LED
- 液晶显示机 (yè jīng xiǎn shì ji)
- Màn hình LED
25. Loa máy tính
- 音箱 (yīn xiāng)
- Loa máy tính
26. Chuột
- 鼠标 (shǔ biāo)
- Chuột
27. Bàn phím
- 键盘 (jiàn pán)
- Bàn phím
28. Bàn di chuột
- 鼠标垫 (shǔ biāo diàn)
- Bàn di chuột
29. Bluetooth
- 蓝牙 (lán yá)
- Bluetooth
30. Card mạng
- 网卡 (wǎng kǎ)
- Card mạng
31. Đầu phát wifi
- 路由器 (lù yóu qì)
- Đầu phát wifi
32. Mạng không dây
- 无线网络 (wú xiàn wǎng luò)
- Mạng không dây
33. Cáp quang
- 光纤缆 (guāng qián xiàn lǎn)
- Cáp quang
34. Máy in
- 打印机 (dǎ yìn jī)
- Máy in
35. Máy in laser
- 激光打印机 (jī guāng dǎ yìn jī)
- Máy in laser
36. Máy scan
- 扫描仪 (sǎo miáo yí)
- Máy scan
37. Máy fax
- 传真机 (chuán zhēn jī)
- Máy fax
38. Máy photo
- 复印机 (fù yìn jī)
- Máy photo
39. Hộp mực
- 墨盒 (mò hé)
- Hộp mực
40. Máy chiếu
- 投影机 (tóu yǐng jī)
- Máy chiếu
41. Màn chiếu
- 投影幕布 (tóu yǐng mù bù)
- Màn chiếu
42. Biển quảng cáo điện tử
- 数字标牌 (shù zì biāo pái)
- Biển quảng cáo điện tử
43. Màn hình cảm ứng đa điểm
- 多点触摸屏 (duō diǎn chù mō píng)
- Màn hình cảm ứng đa điểm
44. Camera quan sát
- 监控摄像机 (jiān kòng shè xiàng jī)
- Camera quan sát
45. Điện toán đám mây
- 云服务 (yún fú wù)
- Điện toán đám mây
46. Phần mềm văn phòng
- 办公软件 (bàn gōng ruǎn jiàn)
- Phần mềm văn phòng
47. Phần mềm diệt vi rút
- 杀毒软件 (shā dú ruǎn jiàn)
- Phần mềm diệt vi rút
48. Phần mềm giám sát
- 监控软件 (jiān kòng ruǎn jiàn)
- Phần mềm giám sát
49. Tài khoản
- 账号 (zhàng hào)
- Tài khoản
50. Mật mã
- 密码 (mì mǎ)
- Mật mã
51. Link
- 连接 (liàn jiē)
- Link
52. Dữ liệu
- 数据 (shù jù)
- Dữ liệu
53. Nhập dữ liệu
- 数据输入 (shù jù shū rù)
- Nhập dữ liệu
54. Phần mềm
- 软件 (ruǎn jiàn)
- Phần mềm
55. Xóa
- 删除 (shān chú)
- Xóa
56. Di chuyển
- 移动 (yí dòng)
- Di chuyển
57. Sao chép
- 复制 (fù zhì)
- Sao chép
58. Gửi đi
- 发送 (fā sòng)
- Gửi đi
59. Địa chỉ web
- 网址 (wǎng zhǐ)
- Địa chỉ web
60. Vi rút
- 病毒 (bìng dú)
- Vi rút
61. Shortcut
- 快捷方式 (kuài jié fāng shì)
- Shortcut
62. Tiếng Trung giản thể
- 中文简体 (zhōng wén jiǎn tǐ)
- Tiếng Trung giản thể
63. Tiếng Trung phồn thể
- 中文繁体 (zhōng wén fán tǐ)
- Tiếng Trung phồn thể
64. Thanh công cụ
- 工具栏 (gōng jù lán)
- Thanh công cụ
65. Thanh trạng thái
- 状态栏 (zhuàng tài lán)
- Thanh trạng thái
66. Thanh tìm kiếm
- 浏览栏 (liú lǎn lán)
- Thanh tìm kiếm
67. Format
- 格式 (gé shì)
- Format
68. Nén
- 压缩 (yā suō)
- Nén
69. Giải nén
- 解压缩 (jiě yā suō)
- Giải nén
70. Khởi động
- 启动 (qǐ dòng)
- Khởi động
71. Khởi động lại
- 重新启动 (chóng xīn qǐ dòng)
- Khởi động lại
72. Pixel
- 像素 (xiàng sù)
- Pixel
73. Menu
- 菜单 (cài dān)
- Menu
74. Cửa sổ
- 窗口 (chuāng kǒu)
- Cửa sổ
75. Click
- 点击 (diǎn jī)
- Click
76. Đa phương tiện
- 多媒体 (duō méi tǐ)
- Đa phương tiện
77. Clip
- 视频 (shì pín)
- Clip
78. Animation
- 动画 (dòng huà)
- Animation
79. Phần mềm dạy học
- 教学软件 (jiào xué ruǎn jiàn)
- Phần mềm dạy học
80. Chương trình học tập
- 学习程序 (xué xí chéng xù)
- Chương trình học tập
81. Phần mềm chơi game
- 游戏软件 (yóu xì ruǎn jiàn)
- Phần mềm chơi game
82. Phần mềm miễn phí
- 免费软件 (miǎn fèi ruǎn jiàn)
- Phần mềm miễn phí
83. Update
- 升级 (shēng jí)
- Update
84. Tường lửa
- 防火墙 (fáng huǒ qiáng)
- Tường lửa
85. Tải xuống
- 下载 (xià zài)
- Tải xuống
86. Internet
- 因特网 (yīn tè wǎng)
- Internet
87. Intel
- 英特尔 (yīng tè’ěr)
- Intel
88. Microsoft
- 微软 (wēi ruǎn)
- Microsoft
89. Apple
- 苹果 (píng guǒ)
- Apple
90. Dell
- 戴尔 (dài’ěr)
- Dell
91. HP
- 惠普 (huì pǔ)
- HP
92. Panasonic
- 松下 (sōng xià)
- Panasonic
93. Sony
- 索尼 (suǒ ní)
- Sony
94. Acer
- 宏碁 (hóng qí)
- Acer
95. Asus
- 华硕 (huá shuò)
- Asus
96. Lenovo
- 联想 (lián xiǎng)
- Lenovo
97. Toshiba
- 东芝 (dōng zhī)
- Toshiba
98. Siemens
- 西门子 (xī mén zi)
- Siemens
99. Canon
- 佳能 (jiā néng)
- Canon
100. Epson
- 爱普生 (ài pǔ shēng)
- Epson
101. Philips
- 飞利浦 (fēi lì pǔ)
- Philips
102. Samsung
- 三星 (sān xīng)
- Samsung
103. Cisco
- 思科 (sī kē)
- Cisco
104. Motorola
- 摩托罗拉 (mó tuō luō lā)
- Motorola
105. Nokia
- 诺基亚 (nuò jī yà)
- Nokia
106. Ericsson
- 爱力信 (ài lì xìn)
- Ericsson
107. Yahoo
- 雅虎 (yǎ hǔ)
- Yahoo
108. Sina
- 新浪 (xīnl àng)
- Sina
109. Sohu
- 搜狐 (sōu hú)
- Sohu
110. Liên minh viễn thông quốc tế
- 国际电信联盟 (guó jì diàn xìn lián méng)
- Liên minh viễn thông quốc tế
Bạn có thể xem thêm từ vựng tiếng Trung theo chủ đề tại đây
Nhận tự vấn khoá học: tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66
Sửa bởi: dnulib.edu.vn