Gậy Đánh Golf Tiếng Anh Là Gì? Hiểu Đúng Để Chơi Golf Tốt Hơn

0
50
Rate this post

Nắm Bắt Lợi Ích Thiết Thực Khi Hiểu Thuật Ngữ Gậy Đánh Golf Trong Tiếng Anh

Golf xuất phát từ Bắc Âu và từng được xem là môn thể thao dành riêng cho giới thượng lưu. Tuy nhiên, golf đã trở nên phổ biến với tất cả các tầng lớp và trở thành môn thể thao ưa thích của nhiều người. Mặc dù đã quen thuộc, nhưng nhiều thuật ngữ trong golf vẫn được sử dụng bằng tiếng Anh.

golf club
Trong tiếng Anh, gậy đánh golf đọc là “golf club”

Việc hiểu thuật ngữ gậy đánh golf trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn nắm vững kỹ thuật chơi golf mà còn giúp bạn dễ dàng kiểm tra nguồn gốc và chất lượng của các dụng cụ golf. Đặt mua gậy golf chính hãng từ nước ngoài về Việt Nam cũng trở nên thuận lợi hơn.

Các Loại Gậy Đánh Golf Trong Tiếng Anh

Một bộ gậy đánh golf gồm nhiều loại gậy khác nhau và mỗi loại gậy có tên gọi riêng trong tiếng Anh. Ví dụ, gậy gỗ trong tiếng Anh gọi là “wood”, gậy sắt gọi là “iron”, và gậy gạt gọi là “putter”. Mỗi loại gậy có chức năng và hình dáng riêng, phù hợp với từng tình huống chơi golf.

gậy golf gỗ
Gậy golf gỗ hiện được làm từ chất liệu titanium

Gậy gỗ, hay “wood”, được dùng để đánh bóng xa nhất, thường được sử dụng tại Tee. Gậy sắt, hay “iron”, được dùng để đánh bóng trung bình trên đường bóng Fairway. Gậy gạt, hay “putter”, là cây gậy được sử dụng nhiều nhất để đưa bóng vào hố khi ở khu vực green.

gậy đánh golf tiếng anh
Gậy sắt được sử dụng để đánh bóng trung bình

Từ Vựng Cơ Bản Về Golf Mọi Golf Thủ Cần Biết

Hiểu thuật ngữ gậy đánh golf trong tiếng Anh chỉ là bước đầu. Để thực sự nắm bắt luật chơi và quy định cụ thể của golf, hãy tìm hiểu các từ vựng cơ bản về golf trong tiếng Anh. Dưới đây là một số từ vựng mà mọi golf thủ nên biết:

  • Ace: Còn được gọi là Hole in One – cú đánh bóng trực tiếp từ tee box vào lỗ.
  • Address/ Addressing the ball: Vào bóng, tư thế chuẩn bị đánh bóng.
  • Approach Shot: Cú phát bóng tới khu vực green hoặc gần hole nhất.
  • Best ball: Hình thức thi đấu golf với 2 người trở lên.
  • Bunker: Chướng ngại vật trên sân golf.
  • Chip shot: Cú đánh bóng thấp và ngắn ở gần hole.
  • Divot: Mảng cỏ bung lên khi đánh bóng.
  • Draw: Cú đánh bóng từ trái sang phải.
  • Gross score: Tổng số điểm của golfer trong trận đấu.
  • Honor: Quyền phát bóng đầu tiên.
  • Green: Khu vực cuối của sân golf.
  • Pitching wedge (PW): Gậy sắt dùng để thực hiện các cú đi bóng nhẹ quanh khu vực green.
  • Putt: Cú đánh gạt bóng vào hố.
  • Slice: Cú đánh bóng từ phải sang trái.
  • Hole: Lỗ trên sân golf.

Hiểu rõ các thuật ngữ golf trong tiếng Anh sẽ giúp bạn trở thành một golf thủ giỏi và tận hưởng môn thể thao này một cách tốt nhất.

Để tìm hiểu thêm về golf và các thuật ngữ trong golf trong tiếng Anh, truy cập dnulib.edu.vn.