Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về giày dép cực đầy đủ

0
66
Rate this post

Có hàng ngàn kiểu giày dép khác nhau, phù hợp với mỗi mùa xuân, hạ, thu và đông, cũng như khi trời mưa hoặc nắng. Và mỗi loại giày lại có một tên gọi riêng trong tiếng Anh. Nếu bạn là tín đồ của thời trang, hãy không bỏ qua những từ vựng tiếng Anh về giày dép trong bài viết dưới đây nhé!

Loại giày nói chung

Giày trong tiếng Anh được gọi là “shoes”, tuy nhiên không phải loại giày nào cũng được gọi như vậy. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về giày dép các loại để bạn nắm rõ hơn:

  • Ballet flats: giày búp bê, hay còn gọi là giày bệt.

    ballet flats

  • Flip-flops: dép xỏ ngón.

  • Slippers: dép đi trong nhà hoặc dép lê.

  • Sandals: dép xăng đan, dép quai hậu.

    sandals

  • Slip-ons/Loafers: giày lười, không có dây.

  • Boots: giày cao cổ, đôi bốt.

    boots

  • High heels: giày cao gót.

  • Athletic shoes: giày thể thao nói chung.

  • Platform shoes: giày có phần đế dày, trong Tiếng Việt thường gọi là giày bánh mì.

  • Moccasin: giày Moccasin.

  • Monk: giày quai thầy tu.

  • Oxford shoes: giày trang trọng, đòi hỏi tính lễ nghi.

  • Dr. Martens: giày cao cổ thương hiệu Dr. Martens.

  • Lace-ups/Lace-up shoes: giày buộc dây.

  • Eyelet: lỗ xỏ giày.

  • Foxing: miếng đắp lên giày có tác dụng trang trí hoặc gia cố.

  • Heel: gót giày.

  • Last: khuôn giày.

  • Lace: dây giày.

  • Lacing: mui giày, cấu trúc và bố trí của dây giày.

  • Lining: lớp lót bên trong giày.

  • Midsole: đế giữa giày.

  • Insole: đế trong giày.

  • Outsole: đế ngoài giày.

  • Shoe tree: cây giữ form giày.

  • Socklining: miếng lót giày.

    socklining

Từ vựng tiếng Anh về giày dép phụ nữ

So với thời trang nam, thời trang phụ nữ có sự đa dạng và phong phú hơn rất nhiều. Giày dép cũng không ngoại lệ. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về giày dép phụ nữ:

  • Ankle strap: giày cao gót có quai mảnh vắt ngang.

  • Ballerina flats: giày đế bằng.

  • Bondage boot: bốt cao gót cao cổ.

  • Chelsea boot: bốt cổ thấp đến mắt cá chân.

  • Chunky heel: giày cao gót đế thô.

  • Clog: guốc.

  • Mary Jane: giày bít mũi có quai bắt ngang.

  • Knee high boot: bốt cao gót.

  • Lita: bốt cao trước, sau, buộc dây.

  • Open toe: giày cao gót hở mũi.

  • Peep toe: giày hở mũi.

  • Stiletto: giày gót nhọn.

  • Slingback: dép có quai qua mắt cá.

  • Thigh high boot: bốt cao quá gối.

  • Timberland boot: bốt da cao cổ buộc dây.

  • Ugg boot: bốt lông cừu.

  • Wedge: dép cao đế xuồng.

  • Wedge boot: giày cao đế xuồng.

Mẫu câu tiếng Anh về giày dép thông dụng

Đặt câu sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn về từ vựng tiếng Anh về giày dép. Dưới đây là một số mẫu câu ứng dụng:

  • To me, girls who wear Timberland boots are quite attractive. (Đối với tôi, những cô gái đi giày Timberland khá cuốn hút.)

  • Knee high boots are perfect for leggings and skinny jeans. (Bốt cao gót thật sự hoàn hảo khi kết hợp với váy leggings và quần bó.)

  • He bought a pair of ballet flats for his daughter. (Anh ấy mua một đôi giày búp bê cho con gái anh ấy.)

  • Wedge boots are easier to wear than traditional high heels like stilettos. (Giày đế xuồng dễ đi hơn là giày cao gót truyền thống như giày gót nhọn.)

  • The shoe tree is more than an accessory – it is a must. Using shoe trees means you will be able to keep your shoes for a lifetime. (Cây giữ dáng không chỉ là một phụ kiện – nó là một điều cần thiết. Sử dụng cây giữ dáng giày đồng nghĩa với việc bạn có thể giữ cho đôi giày của mình được lâu hơn.)

  • Some shoes are designed for specific purposes, such as boots designed specifically for mountaineering or skiing. (Một số giày được thiết kế cho mục đích cụ thể, chẳng hạn như giày được thiết kế dành riêng cho leo núi hoặc trượt tuyết.)

Mẫu câu tiếng Anh khi mua giày

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng khi mua giày:

Hội thoại 1:
A (seller): Hi. Which shoes do you want to get?
B (buyer): I want to buy a pair of loafers.
A: Please go this way. There are many styles you can choose.

Hội thoại 2:
B: Are these shoes really good?
A: Yes. They’re made of high-quality materials and the color never fades.
B: Can I take a look at the ones here, please?
A: Let me know your size, please.

Hội thoại 3:
A: Is there any particular brand that you prefer?
B: Hmm, I wore Gucci’s shoes once. They were quite fashionable and durable. However, you can show me other brands.
A: How about this one?
B: It looks fine. Can I try it on?
A: Go ahead.

Bên cạnh những mẫu câu trên, còn có một số câu nói thường thấy khác như:

  • I’m sorry, we’re out of stock. (Xin lỗi, chúng tôi đã hết hàng.)
  • I’m sorry, that’s the last one. (Xin lỗi, đó là chiếc cuối cùng.)
  • All of our high heels are in the middle aisle. (Vâng, tất cả giày cao gót của chúng tôi đều ở dãy giữa.)
  • All of our sports shoes are on sale this month. (Tất cả giày thể thao của chúng tôi đang giảm giá trong tháng này.)
  • Excuse me, please show me the left slingback shoes. (Xin lỗi, làm ơn cho tôi xem đôi dép bên trái.)
  • Is it what you’re looking for? (Đó có phải là thứ bạn đang tìm kiếm?)
  • I’m not interested in the design, but I want something of good quality. (Tôi không quan tâm đến thiết kế, nhưng tôi muốn một sản phẩm chất lượng tốt.)
  • All of our athletic shoes have been sold. (Tất cả giày thể thao của chúng tôi đã được bán hết.)
  • Would you like to see anything else? (Anh/chị có muốn xem gì khác không?)
  • Do you have a customer/loyalty card? (Anh/chị có thẻ thành viên không?)
  • How will you pay? (Anh/chị thanh toán bằng cách nào?)
  • Would you like to keep the receipt? (Anh/chị có muốn giữ hóa đơn không?)
  • Your total comes to $18. (Tổng số tiền của anh/chị là 18 đô la.)

Đoạn văn vận dụng từ vựng tiếng Anh về giày dép

Để không chỉ nói về kiểu giày yêu thích mà còn thể hiện vốn tiếng Anh phong phú của mình, bạn có thể sử dụng đoạn văn dưới đây:

As a young person, like most of my friends, I’m a big fan of sneakers or sports shoes. They are not only fashionable but also comfortable to wear. I can wear them all year round for different occasions. Moreover, it’s easy to match them with my outfits.

Normally, I usually buy trainers at physical stores or brick-and-mortar shops where I can try them on. I don’t have much experience of buying shoes online, as there are always risks, especially in terms of size fitting. I prefer to see the shoes in person and make sure they fit me well.

I have my own shoe collection at home, with different brands. In fact, I regularly buy new shoes three or four times a year because it is one of my hobbies. However, I need to be more conscious and careful with my spending as I plan to move out next year. I will have many bills to pay, so buying new shoes will become a luxury for me.

Đó là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về giày dép đầy đủ nhất. Hãy chọn những từ vựng quen thuộc và cần thiết nhất để ghi nhớ. Hãy cố gắng học mỗi ngày một ít, và chắc chắn trình độ tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về quần áo