10 tiền tố tiếng Anh phổ biến

0
46
Rate this post

Tiền tố (prefix) trong tiếng Anh là một hoặc một nhóm kí tự đứng trước một từ gốc và có ảnh hưởng đến nghĩa của từ đó. Mỗi tiền tố trong tiếng Anh mang ý nghĩa đặc biệt và gần như ổn định. Nhờ vào đặc điểm này, bạn có thể đoán được một phần ý nghĩa của từ. Dưới đây, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về 10 tiền tố phổ biến trong tiếng Anh.

1. chống đối với anti-

Tiền tố anti- có nghĩa là chống đối hoặc đối nghịch. Tiền tố này đã xuất hiện từ thế kỷ XV, nhưng chỉ hiện đại hóa và trở nên phổ biến hơn sau này.

Ví dụ:

  • Body: cơ thể -> Antibody: kháng thể
  • Septic: Nhiễm trùng -> Antiseptic: khử trùng
  • Bạn nên bôi thuốc khử trùng lên vết cắt. (You should put some antiseptic on that cut.)

2. tự thân với auto-

Tiền tố auto- xuất phát từ ngôn ngữ Hy Lạp, có nghĩa là tự thân hoặc tự phát. Tiền tố này thường đi kèm với các thuật ngữ kỹ thuật để nhấn mạnh chức năng tự động.

Ví dụ:

  • Pilot: phi công -> Autopilot: chế độ bay tự động
  • Biography: tiểu sử -> Autobiography: tự truyện
  • Trong quyển tự truyện của mình, ông ta đã nhắc lại những ngày tháng lớn lên trong nghèo đói. (In his autobiography, he recalls the poverty he grew up in.)

3. cùng nhau với co-

Tiền tố co- có nguồn gốc từ tiếng Latinh và là dạng rút gọn của tiền tố com-, có nghĩa là cùng nhau, phối hợp.

Ví dụ:

  • Exist: tồn tại -> Co-exist: cùng tồn tại
  • Worker: nhân viên -> Co-worker: đồng nghiệp
  • Anh ta bắt đầu lo lắng sau khi nhìn thấy đồng nghiệp bị sa thải. (He is worried about his job after witnessing how his co-workers got fired.)

4. phủ định, trái ngược với dis-

Tiền tố dis- có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang tính chất phủ định và tiêu cực. Khi bạn gặp từ có hợp với dis-, rất có thể từ đó mang ý nghĩa thiếu, không, làm trái hoặc tránh xa.

Ví dụ:

  • Connect: kết nối -> Disconnect: mất kết nối
  • Appear: xuất hiện -> Disappear: biến mất
  • Bạn không tin nổi đâu! Sinh vật đó tự nhiên biến mất tiêu luôn. (You won’t believe it! That creature just disappeared into thin air.)

5. quá nhiều, vượt khỏi giới hạn thông thường với hyper-

Trái ngược với trường hợp ở trên, tiền tố hyper- giúp từ tương ứng tăng thêm một tầng sắc thái nghĩa. Tiền tố này được hiểu là hơn, quá nhiều, vượt khỏi giới hạn thông thường.

Ví dụ:

  • Sensitive: nhạy cảm -> Hypersensitive: quá mẫn cảm
  • Critical: chỉ trích -> Hypercritical: quá khắt khe
  • Anh ta trở nên nhạy cảm quá mức sau khi bị vợ mình càu nhàu. (He becomes hypersensitive after being criticized by his wife.)

6. kết nối, liên quan giữa nơi chốn với inter-

Tiền tố inter- thường được sử dụng với tính từ, thể hiện sự kết nối, liên quan giữa nơi chốn, sự vật được nhắc đến.

Ví dụ:

  • Continental: lục địa -> Intercontinental: liên lục địa
  • National: thuộc về một quốc gia -> International: quốc tế, đa quốc gia
  • Buổi thảo luận đột nhiên trở nên gay gắt khi ông ta lên án các tên lửa liên lục địa. (The discussion suddenly became aggressive when he criticized the intercontinental missiles.)

7. ý phủ định với non-

Tương tự như dis-, tiền tố non- cũng mang ý phủ định. Non- có thể kết hợp với danh từ hoặc tính từ.

Ví dụ:

  • Negotiable: có thể đàm phán -> Non-negotiable: miễn bàn luận
  • Alcoholic: có chứa cồn -> Non-alcoholic: không chứa cồn
  • Khách sạn chỉ phục vụ các sản phẩm không chứa cồn. (The restaurant only serves non-alcoholic products.)

8. phía sau, sau đó với post-

Tiền tố post- xuất phát từ postscript trong tiếng Latinh, nghĩa là tái bút. Sau đó, tiền tố này đã trở nên phổ biến với ý nghĩa phía sau, muộn, sau đó.

Ví dụ:

  • Graduate: người đã tốt nghiệp -> Postgraduate: chương trình sau đại học, cao học
  • Lunch: bữa trưa -> Post-lunch: sau bữa trưa
  • Sau khi ăn trưa thì anh ta đi ngủ để thư giãn đầu óc. (He took a post-lunch nap to relax.)

9. vượt qua, thay đổi hoàn toàn với trans-

Tiền tố trans- mang đến hai nghĩa khác nhau. Thứ nhất, trans- có thể ám chỉ ý vượt qua, đi qua. Thứ hai, trans- có thể hiểu là sự thay đổi hoàn toàn.

Ví dụ:

  • Form: hình thành -> Transform: biến đổi
  • Atlantic: Đại Tây Dương -> Transatlantic: ngang Đại Tây Dương
  • Cơn bão ngày càng mạnh hơn khiến chuyến bay ngang qua Đại Tây Dương phải bị hoãn. (The transatlantic flight has to be cancelled as the storm gets stronger.)

10. trái ngược với un-

Un- cũng là tiền tố mang ý nghĩa phủ định, trái ngược. Tuy nhiên, khác với các trường hợp ở trên, un- có thể kết hợp với động từ, tính từ, trạng từ và danh từ.

Ví dụ:

  • Fair: công bằng -> Unfair: thiếu công bằng
  • Rest: nghỉ ngơi, yên ổn -> Unrest: bất đồng, bất ổn
  • Những bất đồng hiện nay thậm chí có thể khiến nội chiến nổ ra. (The unrest we are witnessing now may lead to a full-scale civil war.)

Để tìm hiểu thêm kiến thức mới, bạn có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc tìm đến các trung tâm tiếng Anh uy tín với khung giờ học linh hoạt và giảng viên bản ngữ có chuyên môn như Wall Street English.

Nếu bạn cần tư vấn về lộ trình học tiếng Anh hiệu quả nhất, Wall Street English luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!


Bản chỉnh sửa bởi: Dnulib