Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn chúng ta đã từng gặp từ “Disposal” trong các bài viết về sự sắp đặt, bố trí hay sự chuyển nhượng trong kinh tế, kinh doanh. Vậy “Disposal” trong tiếng Anh là gì? Hãy đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu thông tin chi tiết về từ này nhé.
1. “Disposal” trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, “Disposal” có vai trò là một danh từ chỉ sự vứt bỏ đi, loại bỏ hay sự chuyển nhượng lại tài sản. Trong một số trường hợp, chúng ta cũng có thể hiểu “Disposal” là máy nghiền rác.
Ví dụ:
- Chúng ta nên thấu hiểu rằng việc xử lý an toàn chất thải hạt nhân là một vấn đề lớn.
(Theo nguyên bản) - Chúng ta nên biết rằng việc xử lý an toàn chất thải hạt nhân là một vấn đề quan trọng.
(Phiên bản sửa)
2. Thông tin chi tiết về từ vựng
Ở phần này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết thông tin về từ vựng “Disposal” bao gồm phát âm, nghĩa tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt, cụm từ liên quan.
“Disposal” (Danh từ)
- Phát âm: Disposal theo tiếng Anh Anh: /dɪˈspəʊ.zəl/
- Phát âm: Disposal theo tiếng Anh Mỹ: /dɪˈspoʊ.zəl/
Nghĩa tiếng Anh: “Disposal” is the act of getting rid of something, especially by throwing it away.
Nghĩa tiếng Việt: “Disposal” là hành động loại bỏ một cái gì đó, đặc biệt là bằng cách ném nó đi.
Trong một số trường hợp, “Disposal” cũng có những nghĩa khác nhau theo từng lĩnh vực.
“Disposal” (Danh từ) trong lĩnh vực tài chính.
- Nghĩa tiếng Anh: “Disposal” is something that is sold by a company, such as an asset, property, or part of its business, or the act of doing this.
- Nghĩa tiếng Việt: “Disposal” là một thứ được bán bởi một công ty, chẳng hạn như một tài sản, bất động sản hoặc một phần hoạt động kinh doanh của nó, hoặc hành động thực hiện điều này.
“Disposal” (Danh từ) trong lĩnh vực ngân hàng.
- Nghĩa tiếng Anh: “Disposal” là tình huống trong đó người ta nói rằng một khoản nợ không cần phải trả hoặc sẽ không bao giờ được trả.
- Nghĩa tiếng Việt: “Disposal” là một tình huống trong đó người ta nói rằng một khoản nợ không cần phải trả hoặc sẽ không bao giờ được trả.
Một số cụm từ của “Disposal”:
- “At someone’s disposal” (sẵn sàng để ai đó sử dụng): Theo ý của ai đó, tùy ý sử dụng, chi tiêu.
- “Waste disposal” (xử lý chất thải): Xử lý chất thải.
- “Make disposal” (xử lý): Xử lý.
- “Acquisitions and disposals” (mua lại và thanh lý): Mua lại và thanh lý.
- “Disposal programme” (chương trình thanh lý): Chương trình thanh lý.
3. Ví dụ Anh-Việt
Để giúp bạn đọc nắm rõ và hiểu hơn về cách sử dụng “Disposal” trong câu, dưới đây là một số ví dụ cụ thể về “Disposal” trong các câu ví dụ.
Ví dụ:
- Sự ủng hộ của họ đã khiến cho Mary không bị buộc phải bán công ty, công ty đã được định sẵn để xử lý vào năm ngoái.
(Theo nguyên bản) - Sự ủng hộ của họ có nghĩa là Mary không bị buộc phải bán công ty, công ty đã được dự định để xử lý vào năm ngoái.
(Phiên bản sửa) - Trên thực tế, các chuyên gia xử lý bom đã tiến hành một vụ nổ được kiểm soát trên gói nghi ngờ.
(Theo nguyên bản) - Trên thực tế, các chuyên gia xử lý bom đã tiến hành một vụ nổ được kiểm soát trên gói đồ nghi ngờ.
(Phiên bản sửa) - Có vẻ như điều này đã được công bố để mời gọi sự trợ giúp từ người khác với quan điểm về công việc tương lai, vì với các tài liệu có sẵn, quá ít, cũng như để biết kết quả nghiên cứu mà họ đã làm dẫn đến những kết quả mà họ đã đạt được.
(Theo nguyên bản) - Có vẻ như điều này đã được công bố để mời gọi sự trợ giúp từ người khác với quan điểm về công việc tương lai, vì material có sẵn của họ rất ít và để biết kết quả nghiên cứu mà họ đã đạt được.
(Phiên bản sửa) - Các quản lý địa phương giúp cải thiện giống ngựa bằng cách đặt những con ngựa chọn lựa sẵn sàng cho những người lai tạo tư nhân sử dụng với mức giá rẻ.
(Theo nguyên bản) - Các nhà quản lý địa phương giúp cải thiện giống ngựa bằng cách đặt những con ngựa chọn lựa sẵn sàng cho những người lai tạo tư nhân sử dụng với giá rẻ.
(Phiên bản sửa) - Marry đổ phần còn lại vào máy xử lý rác và bật nó lên, vài phút sau quay lại với những chai khác.
(Theo nguyên bản) - Marry đổ phần còn lại vào máy tiêu hủy rác và bật nó lên, sau đó vài phút quay lại với những chai khác.
(Phiên bản sửa) - Họ có tất cả các tiện nghi hiện đại trong nhà của họ – máy rửa bát, máy tiêu hủy rác, và thậm chí cả lò nướng tích hợp. Đó thực sự là ngôi nhà mơ ước đối với những người có thu nhập thấp.
(Theo nguyên bản) - Họ có tất cả các tiện nghi hiện đại trong nhà của họ – máy rửa bát, máy xử lý rác và thậm chí cả lò nướng tích hợp. Đó thực sự là ngôi nhà mơ ước đối với những người có thu nhập thấp.
(Phiên bản sửa)
4. Từ vựng và cụm từ liên quan
Bảng dưới đây cung cấp một số từ vựng và cụm từ liên quan đến “Disposal”.
Nghĩa tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
disposal facility | cơ sở xử lý |
disposal method | phương thức loại bỏ |
disposal option | tùy chọn loại bỏ |
disposable income | thu nhập khả dụng |
sewage water disposal | xử lý nước thải |
underground wastewater disposal | xử lý nước thải ngầm |
garbage disposal | sự tiêu hủy chất thải |
assets disposal account | tài khoản thanh lý tài sản |
disposal costs | phí tổn thanh lý |
disposal of something | vứt bỏ một thứ gì đó |
Bài viết trên đây tổng hợp thông tin về “Disposal” cũng như cung cấp các ví dụ và cụm từ cụ thể. Hy vọng thông tin chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn nắm chắc và ôn luyện từ “Disposal” trong tiếng Anh. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh.
Được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn