Độ nhạy hay độ đặc hiệu tốt hơn?

0
56
Rate this post

Tại sao một kết quả xét nghiệm không chính xác là mối đe dọa và nguy hiểm?

Trong lĩnh vực khoa học, câu hỏi “xét nghiệm này chính xác đến mức nào?” luôn được đặt ra. Thực tế là không có xét nghiệm nào có thể chính xác tuyệt đối về tình trạng của bệnh nhân. Có hai tình huống xảy ra khi kết quả xét nghiệm không chính xác:

  • Tình huống 1: Một người hoàn toàn khỏe mạnh nhưng kết quả xét nghiệm lại cho thấy “người này có bệnh”. Gọi là “dương tính giả”.
  • Tình huống 2: Một người mang bệnh nhưng kết quả xét nghiệm lại cho thấy “người này khỏe mạnh”. Gọi là “âm tính giả”.

Kết quả dương tính giả gây lo lắng cho bệnh nhân và đôi khi khiến họ phải chịu những phác đồ điều trị không cần thiết. Không phải phác đồ điều trị nào cũng không có tác dụng phụ, việc điều trị sai còn gây tốn kém về kinh tế và không tốt cho sức khỏe của người bệnh. Kết quả dương tính giả quá nhiều có thể gây thiệt hại kinh tế lớn trong xã hội, đặc biệt đối với các bệnh đòi hỏi chi phí điều trị cao như ung thư.

Kết quả âm tính giả cũng mang lại nhiều hậu quả nghiêm trọng. Một người có bệnh nhưng kết quả xét nghiệm lại âm tính sẽ không được điều trị kịp thời và có thể bỏ lỡ những thời điểm phù hợp để điều trị. Đối với các bệnh ung thư, việc phát hiện sớm hay muộn có thể dẫn đến kết quả điều trị hoàn toàn khác nhau.

Đối với ung thư, kết quả âm tính giả chỉ gây thiệt hại cho bản thân người bệnh. Nhưng đối với các bệnh truyền nhiễm, kết quả âm tính giả có thể gây ra thảm họa cho cộng đồng. Để một người bệnh truyền nhiễm tự do di chuyển có thể dẫn đến sự sụp đổ toàn bộ hệ thống y tế.

Đánh giá một xét nghiệm

Trong một bệnh, xã hội chỉ có hai nhóm người: “người có bệnh” và “người khỏe mạnh”. Xét nghiệm được thiết kế để chỉ ra hai loại kết quả: “dương tính” và “âm tính”. Mối liên hệ giữa hai nhóm người trong xã hội và hai kết quả trong xét nghiệm được thể hiện trong Bảng 1.

Bảng 1. Các tình huống có thể xảy ra trong xét nghiệm

Sự thật Xét nghiệm
Người có bệnh Người khỏe mạnh
Dương tính A (chẩn đoán chính xác) B (dương tính giả)
Âm tính C (âm tính giả) D (chẩn đoán chính xác)

Có nhiều thông số thống kê để đánh giá tính hữu ích của một xét nghiệm. Trong bài viết này, chúng ta chỉ tập trung vào hai giá trị “độ nhạy” và “độ đặc hiệu”.

  • Độ nhạy phản ánh khả năng chẩn đoán chính xác một người có bệnh, tức là độ nhạy = A / (A+C).
  • Độ đặc hiệu phản ánh khả năng chẩn đoán chính xác một người khỏe mạnh, tức là độ đặc hiệu = D / (B+D).

Độ nhạy và độ đặc hiệu chỉ thể hiện khả năng, do đó cần có khoảng tin cậy (CI) được tính bằng phương pháp chuẩn. Tuy nhiên, giá trị trong khoảng tin cậy không bao giờ lớn hơn 100%.

Một vấn đề quan trọng cần quan tâm khi đánh giá độ nhạy và độ đặc hiệu là phải đánh giá cả phương pháp nghiên cứu. Một phương pháp nghiên cứu không phù hợp sẽ không đưa ra được những số liệu có giá trị cao. Vì vậy, các tiêu chuẩn như STARD và QUADAS đã được đưa ra để đánh giá chất lượng của phương pháp nghiên cứu. Một nghiên cứu được thực hiện tỉ mỉ và cung cấp nhiều thông tin cần thiết sẽ đưa ra số liệu thuyết phục.

Cách chọn một xét nghiệm

Tất nhiên là rất tuyệt nếu một xét nghiệm có cả hai giá trị độ nhạy và độ đặc hiệu đều đạt 100%, tức là không có tình trạng “âm tính giả” và “dương tính giả”. Tuy nhiên, thực tế cho thấy khi ta cố gắng tăng độ nhạy của một phương pháp thì độ đặc hiệu sẽ giảm và ngược lại. Vì vậy, cần có sự lựa chọn.

Vậy nên chọn một xét nghiệm có độ nhạy cao hay độ đặc hiệu cao? Trước khi trả lời câu hỏi này, chúng ta cần nhìn vào giá trị từng loại xét nghiệm.

Ý nghĩa của độ nhạy cao: Độ nhạy = A / (A+C), giá trị này gần 100% đồng nghĩa với việc giá trị C gần 0. Điều này có nghĩa là “âm tính giả” rất khó xảy ra, vì vậy một xét nghiệm có độ nhạy 100% giúp người bệnh an tâm nếu kết quả xét nghiệm âm tính.

Một xét nghiệm có độ nhạy cao đồng nghĩa với việc nó “thà bắt lầm còn hơn bỏ sót”. Điều này cực kỳ cần thiết trong ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh. Các xét nghiệm tầm soát nhanh bằng phản ứng miễn dịch như HIV, HBV, HCV thường hoạt động theo nguyên tắc này.

Ý nghĩa của độ đặc hiệu cao: Độ đặc hiệu = D / (B+D), giá trị này gần 100% đồng nghĩa với việc giá trị B gần 0. Điều này có nghĩa là “dương tính giả” rất khó xảy ra, vì vậy một xét nghiệm có độ đặc hiệu 100% với kết quả dương tính có thể khẳng định chắc chắn.

Xét nghiệm có độ đặc hiệu cao thường phù hợp với những bệnh nhân đã có dấu hiệu lâm sàng hoặc có kết quả nghi ngờ trong quá trình sàng lọc. Đây được xem là bước “khẳng định lại” trước khi đưa ra phác đồ điều trị và cực kỳ cần thiết đối với các bệnh như ung thư, có chi phí và tác dụng phụ lớn.

Một cách tốt là phối hợp cả hai loại xét nghiệm để tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo điều trị chính xác cho bệnh nhân.

Sơn Phạm – Lược dịch và Tổng hợp

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

  1. Cook C, Cleland J, Huijbregts P. Creation and critique of studies of diagnostic accuracy: use of the STARD and QUADAS methodological quality assessment tools. Journal of Manual & Manipulative Therapy. 2007 Apr 1;15(2):93-102.

  2. Leeflang MM, Moons KG, Reitsma JB, Zwinderman AH. Bias in sensitivity and specificity caused by data-driven selection of optimal cutoff values: mechanisms, magnitude, and solutions. Clinical chemistry. 2008 Apr 1;54(4):729-37.

  3. Saunders LJ, Zhu H, Bunce C, Doré CJ, Freemantle N, Crabb DP. Ophthalmic statistics note 5: diagnostic tests—sensitivity and specificity. British Journal of Ophthalmology. 2015 Sep 1;99(9):1168-70.


Bài viết được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn