Con dấu – một biểu tượng quan trọng trong mỗi cơ quan tổ chức, được coi như một mệnh lệnh chính thức. Nhưng bạn đã biết “đóng dấu” trong tiếng Anh được dịch là gì chưa? Hãy cùng khám phá khía cạnh mới của đóng dấu trong bài viết này.
Đóng dấu là gì?
Trước khi khám phá “đóng dấu” trong tiếng Anh, hãy tìm hiểu chính xác về đóng dấu nhé! Đóng dấu là việc xác nhận con dấu của cơ quan, tổ chức lên văn bản hành chính. Có nhiều hình thức đóng dấu khác nhau, như đóng dấu tròn, đóng dấu treo, đóng dấu giáp lai và đóng dấu hiệu chỉnh.
Đóng dấu trong tiếng Anh là gì?
Trên thị trường dịch thuật tiếng Anh, có nhiều cách dịch cho “đóng dấu”, như “seal”, “stamp” và “append one’s seal”. Từ “seal” có nghĩa là con dấu, trong khi “stamp” có nghĩa là đóng dấu. Với mỗi hình thức đóng dấu khác nhau, chúng ta có thể sử dụng từ tương ứng như “sealed”, “stamped” hoặc “append one’s seal”.
Ký tên và đóng dấu tiếng Anh là gì?
“Ký tên” trong tiếng Anh được dịch là “sign”, còn “đóng dấu” là “seal”. Chúng ta có thể sử dụng các cụm từ như “signed”, “sealed” hoặc “signed and sealed” để diễn tả chữ ký và con dấu.
Đóng dấu trong lĩnh vực chuyên ngành trong tiếng Anh
Không chỉ trong văn bản hành chính, “đóng dấu” còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ví dụ, “code mark” là mã đóng dấu, “indicative mark” là chỉ dẫn đóng dấu, “safety mark” là đóng dấu an toàn, và “ownership of trade mark” là đóng dấu sở hữu thương hiệu.
Một số danh từ loại dấu trong tiếng Anh
Để bạn dễ dàng hiểu hơn về các loại dấu trong tiếng Anh, chúng tôi gợi ý một số mẫu danh từ như “copy seal” (con dấu copy), “seal reward” (con dấu khen thưởng), “the seal has a name” (con dấu tên), “warehouse seal” (con dấu nhập kho), “position seal” (con dấu chức danh), “enterprise seal” (con dấu doanh nghiệp), “the seal has collected money” (con dấu đã thu tiền), và “seal sales by phone” (con dấu bán hàng qua điện thoại).
Một số cụm từ cấu trúc “đóng dấu” trong tiếng Anh
Cuối cùng, để bạn làm quen với các cụm từ cấu trúc “đóng dấu” trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các mẫu câu như “mark something with something” (đóng dấu một cái gì đó với một cái gì đó), “mark something on something” (đóng dấu một cái gì đó trên một cái gì đó), “mark something personal/urgent” (đóng dấu cá nhân/khẩn cấp), và “mark somebody present/absent” (đóng dấu ai đó có mặt/vắng mặt).
Dừng chân tại Dnulib để khám phá thêm về đóng dấu và nhiều chủ đề hấp dẫn khác. Dnulib luôn đồng hành cùng bạn trên con đường học tập và khám phá tri thức.