Bài viết này sẽ giới thiệu với các bạn về một khía cạnh rất thú vị và quan trọng trong quá trình thiết kế: Typography – nghệ thuật chữ.
Typography hay nghệ thuật chữ là cách sắp xếp những con chữ sao cho tạo nên các từ ngữ rõ ràng, dễ đọc và hấp dẫn đối với người xem. Nghệ thuật chữ bao gồm việc lựa chọn các font chữ, font style (dựa trên phân loại kiểu chữ), cấu trúc sắp đặt để truyền đạt thông điệp, cảm xúc trong một ngữ cảnh cụ thể.
Trong đó, có hai khái niệm Typeface và Font có thể dễ bị nhầm lẫn. Typeface hay Font Family là hệ thống bao gồm các kiểu chữ, mỗi kiểu chữ là một Typeface. Còn Font là thành viên trong nhóm Typeface với đặc thù về độ dày, mỏng và style. Ví dụ, Arial Regular, Arial Bold, hay Arial Italic là font thuộc Typeface Arial.
Khi soạn thảo văn bản, thiết kế slide hoặc sử dụng Photoshop, có hàng trăm kiểu chữ để lựa chọn. Làm thế nào để chọn được kiểu chữ phù hợp với thương hiệu và mục đích của ấn phẩm? Hãy cùng tham khảo 6 loại kiểu chữ và cách lựa chọn chúng cho từng mục đích dưới đây.
6 loại Font chữ và mục đích sử dụng
1. Serif – Chữ có chân
Serif (chữ có chân) là nhóm những chữ cái có dấu gạch, dấu móc hoặc phần đuôi ở cuối mỗi nét chữ. Với lịch sử phát triển lâu đời, kiểu chữ serif được sử dụng phổ biến trong in ấn sách, báo, tạp chí. Nếu thiết kế của bạn có nhiều chữ, hãy cân nhắc sử dụng serif, bởi phần chân của kiểu chữ này sẽ giúp điều hướng mắt người đọc tốt hơn.
2. Sans Serif – Chữ không chân
Trong tiếng Latin, Sans Serif có nghĩa là “không có chân”, tức chữ không có đuôi ở cuối mỗi nét chữ. Sans Serif hình thành để phục vụ việc hiển thị rõ hơn trên các màn hình với độ phân giải nhỏ hơn in ấn. Nó thường được sử dụng trong thiết kế website và app. Các font chữ có chân thường gắn với sự cổ điển, trang trọng và thanh lịch, trong khi các font chữ không chân trông hiện đại, thẳng thắn và tối giản hơn.
3. Slab Serif
Slab Serif là kiểu chữ Serif có nét dày và ấn tượng. Loại kiểu chữ này được sử dụng phổ biến trong ngành quảng cáo, trang trí, làm tiêu đề, thiết kế logo thương hiệu. Tuy nhiên, nó khó đọc ở kích thước nhỏ, nên ít được sử dụng làm body copy trong văn bản, tài liệu.
4. Script
Script có hình dạng dựa theo các kiểu chữ viết tay, có nét hoa mỹ, các nét thường nối liền và hơi nghiêng. Font chữ Script gợi lên sự thanh lịch, tự do và hơi nữ tính. Tuy nhiên, khi sử dụng font này, cần cân nhắc kỹ lưỡng vì có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm đọc.
5. Monospace
Monospace hay font chữ đơn cách là một kiểu chữ cũ ban đầu được tạo ra để tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật của máy đánh chữ. Loại chữ này có độ rộng của các ký tự bằng nhau. Monospace thường tạo cảm giác đều đặn và dễ dàng căn cột, lề. Có thể sử dụng Monospace để soạn code hoặc tạo hiệu ứng cổ điển mô phỏng chữ đánh máy.
6. Display/Decorative
Display/Decorative là các font chữ có tính trang trí cao, không dễ đọc và thường được sử dụng để làm điểm nhấn hoặc tiêu đề trong một văn bản.
11 quy tắc sắp xếp chữ phổ biến
Kế tiếp, để nội dung được minh bạch và nhất quán, cần nắm vững một số quy tắc sắp xếp chữ. Sắp xếp chữ tốt đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một bố cục tối ưu. Sau đây là một số quy tắc trong sắp xếp chữ mà bạn cần lưu ý:
-
Số lượng font trong 1 layout: Hãy chọn tối đa 2-3 font trong 1 thiết kế và tránh sử dụng nhiều font trang trí cùng lúc, vì sẽ gây rối mắt. Font trang trí thường chỉ được dùng cho Headline hoặc các chi tiết tạo điểm nhấn. Một cách phối hợp font thông dụng là kết hợp 1 font có chân và 1 font không chân. Hai font chữ được chọn cần có sự khác biệt nhưng vẫn hài hoà và không chỏi nhau.
-
Độ rõ ràng (Legibility): Font chữ cần rõ ràng, dễ đọc và có kích thước phù hợp với thiết bị và đối tượng sử dụng. Font dùng cho thiết kế hình ảnh trên Facebook cần to rõ vì người đọc xem chúng trên màn hình di động. Còn font dùng cho sách truyện nên là các font có chân và đảm bảo kích thước chữ to rõ cho người đọc.
-
Khoảng cách giữa các chữ và dòng (Tracking, kerning, leading): Chú ý đến khoảng cách giữa các chữ và các dòng.
-
Căn đều dòng (Justification): Tránh sử dụng Justification canh đều đoạn văn cả hai bên trái phải, vì tạo lỗ hổng không đồng đều ở giữa các từ. Căn lề trái là một lựa chọn khác để làm cho đoạn văn trông dễ chịu hơn.
-
Không biến dạng chữ (Distortion): Tránh bóp méo, làm biến dạng chữ làm thay đổi giao diện của font chữ.
-
Tone và tinh thần (Mood & Tone): Xác định văn phong và tinh thần của nội dung hoặc sản phẩm để chọn font chữ phù hợp. Hãy xác định liệu nội dung có sắc thái trang trọng, nghiêm túc hay vui vẻ, cởi mở, náo nhiệt hay tinh tế, thanh lịch. Hãy xác định đối tượng mục tiêu của sản phẩm là trẻ em, phụ nữ, đàn ông, doanh nhân hay nghệ sĩ.
-
Bậc tỉ lệ (Hierarchy): Xác định nội dung theo thứ tự quan trọng. Cần phân cấp nội dung để thể hiện được nội dung chính và nội dung phụ. Chú ý làm cho nội dung quan trọng nổi bật hơn nội dung còn lại.
-
Chiều dài dòng (Line length): Độ dài một đoạn văn không nên quá dài, thường nằm trong khoảng từ 40-60 ký tự.
-
Căn chỉnh (Alignment): Có 4 loại căn chỉnh thông dụng: căn trái, căn phải, căn giữa và căn theo mắt. Căn trái là chỉnh các thành tố của văn bản với lề trái. Căn phải tương tự như vậy đối với lề phải, căn giữa nằm ở trung tâm của bố cục. Căn giữa thường được dùng để thu hút sự chú ý đến một đoạn nội dung trong văn bản. Thông thường, người thiết kế sẽ căn lề trái khi đọc tiếng Việt hoặc tiếng Anh.
-
Sự tương phản (Contrast): Chọn màu chữ có độ tương phản đủ với nền. Có thể sử dụng công cụ như Adobe color contrast để kiểm tra mức độ tương phản giữa màu chữ và màu nền.
-
Thử nghiệm: Hãy thử nghiệm với nhiều loại font chữ khác nhau cho đến khi bạn tìm ra được font chữ ưng ý.
Bài viết được chia sẻ bởi chị Bùi Ngọc Huyền (Steph Huyền Bùi), hiện là Founder & Head of Creative của Do Nothing Creative. Chị tốt nghiệp Cử nhân danh dự Graphic Communication tại Anh Quốc và nhận chứng chỉ Design & Media tại Singapore.
Nguồn: Dnulib.