"Giảng Đường" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

0
34
Rate this post

Giảng đường trong tiếng Anh là gì?

giảng đường tiếng anh là gì

Trong tiếng Anh, “Giảng đường” có thể được gọi là “Lecture Theatre” (đối với British English) hoặc “Lecture Hall” (đối với American English).

Giảng đường là một khán phòng lớn, được xây dựng để dùng cho việc giảng dạy và lắng nghe, đặc biệt trong các trường đại học và cao đẳng, với khả năng chứa đựng nhiều sinh viên. Vì vậy, giảng đường có thể được hiểu đơn giản như là phòng học rộng nơi giảng dạy và học tập của giáo viên và sinh viên trong trường.

Ví dụ:

  • “Holland đã giúp dàn dựng bài thuyết trình trên sân khấu, sau đó ngồi ở phía sau giảng đường khi các sinh viên đi vào.”

Thông tin chi tiết về từ vựng

Trong phần này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về từ vựng “Lecture Hall” hoặc “Lecture Theatre”.

  • Lecture Hall (Theo British English): Giảng đường
  • Loại từ: Danh từ

Về mặt nghĩa, chúng ta có thể hiểu đơn giản như sau:

  • Nghĩa tiếng Anh: Lecture hall là nơi nói chuyện với khán giả, đặc biệt là với sinh viên trong trường đại học hoặc cao đẳng.
  • Nghĩa tiếng Việt: Giảng đường là nơi nói chuyện với khán giả, đặc biệt là với sinh viên trong trường đại học hoặc cao đẳng.

giảng đường tiếng anh là gì

Ví dụ về sự kết hợp giữa tiếng Anh và tiếng Việt

Dưới đây là một số ví dụ mở rộng về cách sử dụng “Giảng đường” trong tiếng Anh. Các ví dụ bao gồm cả “Lecture Hall” và “Lecture Theatre”.

Ví dụ:

  • “Trên thực tế, anh không hiểu tại sao mình lại phải có bài giảng của cô trong phòng giáo viên khi cô không thể lên tầng trên vào giảng đường nơi các sinh viên khác đã đi.”
  • “Việc mở rộng trong những năm 1860 và 1979 đã thêm các cơ sở lưu trú và nhà ăn cho sinh viên, bên cạnh các phòng học giảng dạy và một giảng đường.”
  • “Chúng tôi quyết định thêm bốn tầng cho các văn phòng nghiên cứu, phòng thí nghiệm điện tử, thư viện rộng lớn, lưu trữ, phòng bản đồ, bảo tàng, giảng đường và, ở tầng hầm, xưởng cơ khí, kho lưu trữ, xử lý ảnh và các phòng thí nghiệm lạnh.”
  • “Lịch sử lý thuyết hóa học của mẹ ông từ chối tách biệt lý thuyết ra khỏi phòng thí nghiệm, giảng đường hoặc công chúng và các quan tâm triết học của nó.”
  • “Tôi nghĩ rằng họ đã thiết lập một mối quan hệ cá nhân vượt xa giảng đường, và có thể không phổ biến giữa sinh viên và giáo viên đại học.”

giảng đường tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan và ví dụ cụ thể của chúng.

Từ vựng tiếng Anh Từ vựng tiếng Việt Ví dụ minh họa
Presentation Thuyết trình “The teacher asked us to prepare a theoretical presentation for the next day’s class.”
Amphitheater Hội trường (ngoài trời) “It was a large amphitheater where singers and artists performed tonight.”

Hy vọng rằng thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng tốt hơn với từ vựng “Giảng đường” trong tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!


Đây là bài viết được chỉnh sửa bởi Dnulib. Dnulib cung cấp trang web thư viện điện tử chất lượng và đáng tin cậy dành cho cộng đồng học sinh, sinh viên, giáo viên và những người đam mê đọc sách.