Gió tiếng Anh là gì?

0
43
Rate this post

Giới thiệu

Gió trong Tiếng Anh được gọi là “wind” /wɪnd/. Nó là sự chuyển động tự nhiên của không khí trên mặt đất. Hiện tượng này xảy ra do sự khác biệt về nhiệt độ và áp suất giữa các khu vực khác nhau trên trái đất. Dòng gió tạo ra có thể ảnh hưởng đến thời tiết, khí hậu và môi trường.

Từ vựng liên quan đến “Gió” và nghĩa Tiếng Việt

  • Breeze (n): Gió nhẹ.
  • Gale (n): Gió lớn, gió mạnh.
  • Airflow (n): Luồng không khí.
  • Cyclone (n): Vòi rồng, cơn bão.
  • Blow (v): Thổi (về gió).
  • Windy (adj): Gió mạnh.
  • Zephyr (n): Gió nhẹ, gió se lạnh.
  • Storm (n): Bão.
  • Windmill (n): Cối xay gió.
  • Trade Winds (n): Gió mùa.
  • Turbulence (n): Sự chập chùng, sự rối loạn trong luồng gió.
  • Whirlwind (n): Cơn xoáy, cơn gió xoáy.
  • Anemometer (n): Công cụ đo tốc độ gió.
  • Windward (adj): Phía hướng gió, hướng chịu gió.
  • Tornado (n): Lốc xoáy.
  • Calm (adj): Yên tĩnh, không gió.

Câu ví dụ với từ “wind” và dịch sang Tiếng Việt

  1. Secure any loose items outside as the wind is starting to pick up its strength. (Hãy cố định chặt mọi vật thể lỏng lẻo ở ngoài vì gió đang bắt đầu mạnh lên.)
  2. How does wind energy contribute to sustainable power generation? (Năng lượng gió đóng góp thế nào vào việc tạo ra nguồn điện bền vững?)
  3. If the wind changes direction suddenly, our plans for outdoor activities might need to be adjusted. (Nếu gió thay đổi hướng đột ngột, có thể chúng ta cần điều chỉnh kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời.)
  4. Look at those wind turbines spinning gracefully in the distance! (Nhìn vào những cối xay gió đang quay một cách duyên dáng ở xa!)
  5. The kite was flown high into the sky by the wind. (Cái diều được bay cao lên bầu trời bởi gió.)
  6. She exclaimed, “The wind is making the trees sway beautifully!” (Cô ấy kêu lên: “Gió làm cây cười đẹp đó!”)
  7. He mentioned that the wind had made the temperature drop significantly. (Anh ấy đề cập rằng gió đã làm nhiệt độ giảm đáng kể.)
  8. The wind has the power to move objects and generate electricity. (Gió có khả năng di chuyển vật thể và tạo ra điện.)
  9. The wind speed during last year’s storm was even higher than today’s. (Tốc độ gió trong cơn bão năm ngoái còn cao hơn cả hôm nay.)
  10. Tomorrow, the wind is expected to subside, leading to calmer weather. (Ngày mai, gió dự kiến sẽ dịu đi, mang đến thời tiết yên bình hơn.)
  11. What if the wind suddenly changed direction while we were out sailing on the lake? (Nếu gió đột nhiên thay đổi hướng trong khi chúng ta đang đi thuyền trên hồ, điều gì sẽ xảy ra?)
  12. The wind during the winter months feels much colder compared to the warmer months. (Gió trong những tháng mùa đông cảm giác lạnh hơn nhiều so với những tháng ấm áp.)
  13. Wind is caused by the movement of air from areas of high pressure to areas of low pressure, creating air currents. (Gió được tạo ra bởi sự di chuyển của không khí từ vùng áp suất cao đến vùng áp suất thấp, tạo nên dòng khí.)
  14. Standing on the hill, I closed my eyes and let the wind carry away my worries, feeling a sense of freedom. (Đứng trên đồi, tôi nhắm mắt và để gió cuốn đi những lo âu, cảm nhận được sự tự do.)

Xem thêm: Lưu lượng tiếng Anh là gì?, Nhà máy điện tiếng Anh là gì?, Điều hòa một chiều tiếng Anh là gì?

Sửa lại bởi: Dnulib