Thông tin tổng quan về gỗ dẻ gai
Gỗ dẻ gai là một loại gỗ cao cấp. Với độ cứng và độ chắc chắn, loại gỗ này rất phổ biến trong sản xuất đồ gia dụng và nội thất. Vậy gỗ dẻ gai là gì? Tại sao lại phải nhập khẩu từ nước ngoài khi chúng ta có nhiều loại gỗ cao cấp khác trong nước? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp những thắc mắc này cho bạn.
Thông tin khái quát về gỗ dẻ gai
Với nhu cầu sử dụng ngày càng cao, gỗ dẻ gai trở nên ngày càng phổ biến. Dưới đây là một số thông tin liên quan đến loại gỗ này.
Gỗ dẻ gai là gì?
Cây dẻ gai, hay còn được gọi là “cây beech”, có tên khoa học Fagus sylvatica. Đây là một giống cây thuộc họ Sồi – Beech và họ Fagaceae. Gỗ dẻ gai nhập khẩu vào nước ta chủ yếu được trồng ở Bắc Mỹ và Châu Âu, chiếm hơn 80% diện tích rừng gỗ ở các vùng này.
Cây dẻ gai là loài cây gỗ lớn, có chiều cao trung bình từ 25 – 30m và đường kính vòng thân khoảng 1,5m. Thậm chí, có những cây dẻ gai tồn tại lâu năm có chiều cao gần 50m, đường kính 3m. Tuổi thọ của cây dẻ gai ước tính khoảng 150 – 200 năm.
Nguồn gốc và phân bố của gỗ dẻ gai
Gỗ dẻ gai lưu thông trên thị trường thường được nhập khẩu từ châu Âu. Cây dẻ gai chiếm 80% khu vực cây gỗ tự nhiên ở các cánh rừng nguyên sinh tại Châu Âu. Gỗ dẻ gai châu Âu bền hơn loại của Mỹ, có đặc tính gỗ nặng, cứng, chịu lực và chịu va đập cao, rất thích hợp cho việc uốn cong bằng hơi nước.
Tùy theo khu vực và môi trường sống, nhiệt độ khác nhau nên hình dạng và màu sắc của gỗ cũng khác nhau. Thông thường, gỗ dẻ gai có màu vàng nhạt hoặc hồng. Mặt gỗ dẻ gai có màu trắng hơi đỏ, tâm gỗ có màu nâu đỏ nhạt đến nâu đỏ sẫm. Vân gỗ thẳng, mặt gỗ căng, thớ gỗ chắc và bền.
Gỗ dẻ gai thuộc nhóm IV
Theo một số nguồn chia sẻ trên mạng, gỗ dẻ gai thuộc nhóm thứ IV trong danh sách các loại gỗ. Đây là loại cây có gỗ nhẹ, có vân gỗ chắc chắn, chịu va đập tốt. Cùng với gỗ sồi, tần bì… gỗ dẻ gai là loại gỗ nhập khẩu phổ biến và được ưa chuộng tại Việt Nam hiện nay.
Đặc điểm của gỗ dẻ gai
Gỗ dẻ gai là loại gỗ tự nhiên có nhiều đặc điểm đặc trưng. Dưới đây là một số đặc điểm của loại gỗ này.
Vẻ ngoài
Tâm gỗ dẻ gai có màu nâu đến đỏ sẫm, với dát gỗ màu trắng nhạt. Vân gỗ của gỗ dẻ gai được yêu thích vì vẻ đẹp thẳng đều, rõ ràng. Điều này giúp gỗ có tính thẩm mỹ cao, phù hợp để chế tác đồ nội thất. Màu sắc gỗ sáng mang đến sự sang trọng và ấm áp cho nội thất hiện đại. Loại gỗ này dễ sơn và có thể mang lại nhiều màu sắc khác nhau. Tùy theo sở thích, đồ nội thất sẽ có tính thẩm mỹ sang trọng và lịch lãm.
Đặc tính chính
Dẻ gai, hay gỗ dẻ gai, là loại cây gỗ lớn, có chiều cao trung bình từ 25 – 35m, đường kính thân 1,5m. Một cây dẻ gai 10 tuổi có thể cao khoảng 4m. Tuy nhiên, gỗ dẻ gai thường được khai thác và chế biến khi đã được xẻ và sấy khô. Dưới đây là một số quy cách gỗ dẻ gai tẩm sấy:
- Độ dày: 26mm, 32mm, 38mm, 40mm, 45mm, 50mm, 52mm, 55mm, 60mm, 70mm, 75mm.
- Chiều rộng: hơn 100mm.
- Chiều dài: 2m, 2.25m, 2.45m, 2.75m, 3.05m, 4.15m.
Gỗ dẻ gai có nhiều kích thước từ chiều dài đến độ dày. Điều này đem lại sự linh hoạt trong việc lựa chọn gỗ để phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Đặc điểm chính để nhận dạng gỗ dẻ gai là màu kem nhạt, đôi khi có màu hồng nhạt hoặc nâu vàng. Tâm gỗ có màu nâu đỏ nhạt đến nâu đỏ sẫm, dát gỗ có màu đỏ hơi trắng.
Bên cạnh đó, một số thông số khác để đánh giá chất lượng gỗ dẻ gai bao gồm:
- Trọng lượng trung bình của gỗ khoảng 710kg/m3.
- Trọng lượng riêng của gỗ: 0.53 – 0.71.
- Độ cứng gỗ: 6460N.
- Cường độ nén: 57.0 MPa.
Mỗi loại cây gỗ có trọng lượng riêng riêng, do đó mỗi m3 sẽ tương ứng với một số kg khác nhau. Tìm hiểu thêm.
Các loại gỗ dẻ gai trên thị trường hiện nay
Hiện nay, gỗ dẻ gai nhập khẩu vào Việt Nam bao gồm 4 loại chính: Superior, Superior 1 Face, Cabinet và Custom Shop.
- Superior: là loại tốt nhất và được sử dụng để làm các sản phẩm chất lượng cao như đồ nội thất, khung cửa gỗ,…
- Beech Superior 1 Face: đủ ưu việt để làm các sản phẩm chỉ cần 1 mặt gỗ đẹp như tấm ốp tường, cầu thang gỗ, sàn nhà,…
- Cabinet Beech: được dùng để làm cửa tủ giầy, cửa tủ quần áo, kệ trang trí và các sản phẩm cần nhiều thanh gỗ dài.
- Custom Shop: được sử dụng để làm các sản phẩm yêu cầu chiều dài hoàn thiện trung bình hoặc ngắn hơn như tủ, mặt bàn, giá sách,…
Ưu và nhược điểm của gỗ dẻ gai
Gỗ dẻ gai là loại gỗ cao cấp có nhiều ưu điểm nổi bật. Tuy nhiên, cũng có một số nhược điểm cần lưu ý.
Ưu điểm
Gỗ dẻ gai là một loại gỗ nhập khẩu đạt tiêu chuẩn Châu Âu Standard EN975-1. Đặc biệt, loại gỗ này rất được ưu chuộng và sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nội thất. Dưới đây là một số ưu điểm của gỗ dẻ gai:
- Độ bền và độ ổn định: Gỗ dẻ gai có độ bền cao và ít bị cong vênh hay co ngót khi tiếp xúc với môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm nội thất, đặc biệt là bộ bàn ghế và tủ.
- Màu sắc và vân gỗ đẹp: Gỗ dẻ gai có màu sắc tự nhiên nhạt, vân gỗ đẹp, thẳng đều và rõ ràng. Điều này tạo nên một vẻ đẹp tự nhiên và tinh tế cho các sản phẩm nội thất.
- Dễ gia công: Gỗ dẻ gai dễ dàng làm việc và gia công. Loại gỗ này có khả năng tốt để làm các chi tiết phức tạp và các kết cấu nghệ thuật trong nội thất.
- Dễ dàng hòa quyện với nhiều phong cách: Gỗ dẻ gai có vẻ đẹp tinh tế và trang nhã, phù hợp với nhiều phong cách nội thất khác nhau, từ truyền thống đến hiện đại. Ngoài ra, nó có thể được hoàn thiện bằng nhiều loại sơn và bảo vệ để tạo ra các màu sắc và hiệu ứng khác nhau.
- Thân thiện với môi trường: Gỗ dẻ gai là nguồn tài nguyên tái tạo, và việc sử dụng gỗ dẻ gai trong nội thất đóng góp vào bảo vệ môi trường. Gỗ này có khả năng tái chế và có tuổi thọ cao, giúp giảm lượng chất thải và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững.
Nhược điểm
Mặc dù gỗ dẻ gai có nhiều ưu điểm, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm cần lưu ý. Dưới đây là một số nhược điểm của gỗ dẻ gai:
- Độ cứng không cao: Gỗ dẻ gai có độ cứng trung bình, không cao như một số loại gỗ khác như gỗ sồi. Điều này có thể khiến gỗ dẻ gai dễ bị mối mọt trong thời gian sử dụng.
- Nhạy cảm với độ ẩm: Gỗ dẻ gai hấp thụ và thải ẩm nhanh chóng. Do đó, nó nhạy cảm với sự thay đổi độ ẩm trong môi trường. Nếu không được bảo quản và sử dụng đúng cách, gỗ có thể bị cong vênh, nứt nẻ và biến dạng.
- Khó khắc phục khi bị hư hỏng: Mặc dù gỗ dẻ gai dễ dàng để chế biến và gia công, nhưng khi bị hư hỏng, việc sửa chữa hay làm mới bề mặt gỗ dẻ gai có thể gặp khó khăn. Do độ cứng không cao, việc sửa chữa và làm mới gỗ dẻ gai có thể phức tạp.
- Dễ bị xước: Do độ cứng thấp, bề mặt gỗ dẻ gai dễ bị xước và hình thành vết trầy trên thời gian sử dụng.
Tuy có nhược điểm nhất định, gỗ dẻ gai vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nội thất nhờ vào sự đẹp và tính thẩm mỹ của nó. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa ưu điểm và giảm thiểu nhược điểm, việc chọn và sử dụng gỗ dẻ gai nên được thực hiện một cách cân nhắc và kỹ lưỡng.
Các câu hỏi liên quan đến gỗ dẻ gai
Người muốn mua nội thất làm từ gỗ dẻ gai thường có những băn khoăn sau:
Nội thất làm từ gỗ dẻ gai dùng có tốt không?
Gỗ dẻ gai là một loại gỗ cứng rất được đánh giá cao ở châu Âu. Chúng được sử dụng rộng rãi ở đây do độ cứng cáp tuyệt vời, khả năng chống mài mòn cũng như chịu tải tốt và tính linh hoạt. Phù hợp với tiêu chuẩn EN 975-1. Ngoài ra, giá thành rẻ khiến loại gỗ dẻ gai nhanh chóng trở thành vật liệu yêu thích của những người thợ mộc châu Âu. Hơn nữa, loại gỗ này thường dễ gia công. Bám dính tốt với đinh, vít, keo, dễ cắt bằng máy và dụng cụ cầm tay, dễ đánh bóng.
Thêm vào đó, gỗ dẻ gai không màu, không mùi, không độc hại cho sức khỏe con người, nên thường được sử dụng làm nguyên liệu chế tác đồ dùng trong nhà bếp. Tuy nhiên, độ bền của các sản phẩm từ gỗ dẻ gai không được coi trọng, vì gỗ dẻ gai không chịu được mối mọt và tỷ lệ hao mòn của gỗ dẻ gai cũng tương đối lớn.
Giá gỗ dẻ gai trên thị trường là bao nhiêu?
Giá gỗ dẻ gai thường dao động tùy theo nguồn gốc, gỗ nhập khẩu hay gỗ trong nước. Cụ thể, giá gỗ dẻ gai châu Âu từ 10 triệu đến 12.5 triệu đồng/mét khối, trong khi giá gỗ dẻ gai trong nước từ 9 triệu đến 11 triệu đồng/mét khối.
Giá đồ nội thất làm từ gỗ dẻ gai khoảng bao nhiêu?
Giá của đồ nội thất làm từ gỗ dẻ gai tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như kích thước, thiết kế, độ phức tạp và chất liệu phụ khác được sử dụng. Mức giá này chỉ là một phần trong việc tính toán giá thành và có thể có các yếu tố khác như công nghệ sản xuất, chi phí vận chuyển, và lợi nhuận của các nhà sản xuất và nhà bán lẻ.
Vì vậy, để biết chính xác giá của đồ nội thất làm từ gỗ dẻ gai, bạn nên tham khảo các cửa hàng nội thất, nhà sản xuất đồ gỗ hoặc tìm hiểu trên các trang web mua sắm trực tuyến để có thông tin cụ thể và cập nhật về giá cả. Ngoài ra, nếu bạn muốn có đồ nội thất làm từ gỗ dẻ gai theo yêu cầu riêng của mình, giá có thể khác biệt và cần thảo luận cụ thể với nhà sản xuất hoặc người bán.
So sánh gỗ dẻ gai và gỗ sồi
Chúng ta thường rất dễ nhầm lẫn giữa gỗ dẻ gai và gỗ sồi khi tìm hiểu về nội thất gỗ tự nhiên. Vậy điểm giống và khác nhau giữa hai loại gỗ là gì? Để hiểu rõ hơn, hãy theo dõi các thông tin sau đây:
Giống nhau
Gỗ dẻ gai và gỗ sồi có những đặc điểm tương đồng như sau:
- Nguồn gốc, xuất xứ: Gỗ dẻ gai và gỗ sồi không có sẵn tại Việt Nam. Gỗ dẻ gai được khai thác từ cây dẻ gai thuộc họ Fagaceae. Và 2 loại gỗ này phổ biến ở châu Âu, chủ yếu ở các quốc gia như Đức, Áo, Ba Lan và Romania.
- Quy cách: Gỗ dẻ gai và gỗ sồi có đa dạng quy cách, phụ thuộc vào cây và khu vực xuất xứ. Quy cách gỗ thường được nhập về dưới dạng nguyên khối gỗ tự nhiên hoặc gỗ ghép với độ dày và chiều rộng khác nhau.
- Giá cả: Giá gỗ dẻ gai và gỗ sồi đều là dòng gỗ nhập khẩu từ nước ngoài nên chúng cũng có sự tương đồng. Tuy nhiên, có thể biến đổi phụ thuộc vào nguồn gốc, chất lượng và quy cách của gỗ.
- Màu sắc: Gỗ dẻ gai và gỗ sồi có màu sắc tương đối giống nhau. Chúng có màu gỗ tự nhiên một sắc nâu nhạt đẹp, có độ tương phản giữa vân gỗ và màu nền. Tuy nhiên, màu gỗ sồi có pha lẫn chút màu hồng nhẹ. Thường có sự xuất hiện của các vân gỗ và màu sắc đặc trưng.
Khác nhau
Gỗ dẻ gai và gỗ sồi là hai loại gỗ phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng, nhưng chúng có những đặc tính riêng biệt. Dưới đây là sự khác nhau về đặc tính gỗ giữa gỗ dẻ gai và gỗ sồi:
- Khối lượng và độ cứng: Gỗ sồi có khối lượng và độ cứng cao hơn so với gỗ dẻ gai. Độ cứng của gỗ sồi khoảng 6049N, còn độ cứng của gỗ dẻ gai vượt qua 6000N. Điều này cho thấy gỗ sồi có trọng lượng và độ cứng cao hơn so với gỗ dẻ gai.
- Khả năng kháng mối mọt: Gỗ sồi có chứa chất tanin, một chất tự nhiên có khả năng kháng sâu, không bị mối mọt và bọ sừng tấn công. Trong khi đó, gỗ dẻ gai không có chất này và cần được bảo vệ tốt để tránh khỏi sự xâm nhập của mối mọt.
- Tính chống nước: Gỗ sồi có khả năng chống thấm nước tốt hơn gỗ dẻ gai. Đồng thời, gỗ sồi ít bị biến dạng hoặc hư hỏng do tác động của nước hơn so với gỗ dẻ gai.
- Tính thẩm mỹ: Gỗ sồi có vẻ ngoài đẹp và tự nhiên với màu sắc và vân gỗ đa dạng. Gỗ dẻ gai có màu nhạt và thường cần được sơn hoặc tẩm màu để mang lại vẻ đẹp.
- Độ co rút: Gỗ dẻ gai có độ co rút trung bình, trong khi gỗ sồi có độ co rút lớn hơn. Vậy nên, gỗ sồi có khả năng co rút và mở rộng nhiều hơn khi tiếp xúc với môi trường có độ ẩm thay đổi.
Tuy có những sự khác nhau về đặc tính, cả gỗ dẻ gai và gỗ sồi đều là các loại gỗ chất lượng và được sử dụng rộng rãi trong ngành nội thất và xây dựng. Sự lựa chọn giữa hai loại gỗ này thường phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và sở thích cá nhân.
Tác dụng của gỗ dẻ gai trong sản xuất đồ nội thất
Với những ưu điểm kể trên, gỗ dẻ gai được sử dụng ngày càng phổ biến trong sản xuất nội thất. Những ứng dụng nổi bật nhất của loại gỗ này bao gồm:
Chế tác các sản phẩm nội thất
Gỗ dẻ gai rất được ưa chuộng trong thiết kế nội thất hiện đại. Giá cả của loại gỗ này rất phù hợp với thu nhập của người Việt Nam hiện nay. Loại gỗ này không thua kém gì các loại gỗ sồi hay tần bì thông dụng. Gia chủ ưa chuộng loại gỗ này vì màu sắc nhẹ nhàng, trang nhã và vân gỗ đồng đều. Vẻ đẹp này mang đến cho nội thất sự sang trọng, ấn tượng và lịch lãm.
Không chỉ vậy, thiết kế nội thất bằng gỗ dẻ gai còn có độ bền và khả năng chống ẩm rất tốt. Vì vậy, các đồ nội thất như bàn ghế, tủ kệ… trong phòng khách đều rất chắc chắn và cứng cáp. Nội thất phòng bếp như tủ bếp, quầy bar, tủ rượu có thể chống ẩm, không cong vênh và chống mối mọt. Tuy nhiên, để đạt được điều này, gỗ dẻ gai cần được sử dụng từ các xưởng sản xuất uy tín, với quy trình tẩm sấy chính xác.
Làm thành dụng cụ nhà bếp
Gỗ dẻ gai không màu, không mùi và không độc hại cho sức khỏe con người, nên thường được sử dụng làm nguyên liệu cho các dụng cụ nhà bếp như thìa, nĩa, đũa, bát, thớt… Ngoài ra, các vật dụng như tay cầm bàn chải, hộp đựng thực phẩm hay gia vị cũng thường được làm từ gỗ d