Bài viết này sẽ giới thiệu về từ “hence”, một trạng từ phổ biến trong văn học và cách sử dụng nó một cách chính xác. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết để bạn có thể “nắm bắt” được những kiến thức hữu ích này nhé!
1. Định nghĩa của từ “hence” trong tiếng Anh
“Hence” là một trạng từ phổ biến trong tiếng Anh và được phiên âm là /hens/. Từ này có hai ý nghĩa chính. Một là “vì thế, vì vậy” và hai là “kể từ bây giờ, kể từ lúc này”. Với mỗi ý nghĩa, “hence” và những từ, cụm từ đồng nghĩa khác đều mang tính chất trang trọng, thích hợp sử dụng trong văn viết học thuật như IELTS essay.
Ví dụ:
- I suspect they are trying to hide something, hence there needs to be an independent inquiry.
- Tôi nghi ngờ họ đang cố gắng che giấu điều gì đó, do đó cần phải kêu gọi một cuộc điều tra độc lập.
2. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với “hence”
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “hence” và ý nghĩa tương ứng:
Từ, cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In consequence | Vì vậy, hậu quả là | I stayed up so late last night that I have been very sleepy and tired now. Tôi đã thức quá muộn vào đêm qua nên bây giờ rất buồn ngủ và mệt mỏi. |
Consequently | Hậu quả là | I spent most of my money in the first two weeks and consequently had hardly anything to eat by the end of the holiday. Tôi đã tiêu hết số tiền trong hai tuần đầu tiên và hậu quả là cuối kỳ nghỉ, tôi hầu như không có gì để ăn. |
For this reason | Vì lý do này | That student did not finish his homework; for this reason, he was not permitted to join the lesson. Học sinh đó đã không hoàn thành bài tập về nhà, vì lý do này, anh ta không được phép tham gia bài học. |
Therefore | Vì thế | The children will walk to the cathedral and therefore they will need to wear suitable footwear and a sun hat or raincoat, it depends on the weather. Những đứa trẻ sẽ đi bộ đến nhà thờ và vì thế, chúng sẽ cần mang giày dép phù hợp và đội mũ che nắng hoặc áo mưa, điều này phụ thuộc vào thời tiết. |
Thus | Với kết quả này, do đó | They have planned to reduce staff this year and thus cut costs. Họ đã lên kế hoạch giảm nhân viên trong năm nay và do đó cắt giảm chi phí. |
So | Vì vậy | His knee started hurting soon after the journey, so he decided to stop running. Đầu gối của anh ấy bắt đầu đau ngay sau cuộc hành trình, vì vậy anh ấy quyết định dừng chạy. |
Ergo | Vì vậy, vì thế | I think It would tend to be the more prestigious universities that attain benefits; ergo, the existing hierarchy of universities will be remarkably reinforced. Tôi nghĩ rằng các trường đại học danh tiếng sẽ nhận được lợi ích; vì vậy, hệ thống phân cấp hiện tại của các trường đại học sẽ được củng cố. |
From now on | Từ bây giờ trở đi | From now on, all the gates will be locked at midnight. Từ bây giờ, tất cả các cánh cổng sẽ bị khóa vào lúc nửa đêm. |
From that day forward | Từ ngày đó trở đi, sau thời điểm đó | From that day forward, they hardly spoke to each other. Từ ngày đó trở đi, họ hầu như không bao giờ nói chuyện với nhau. |
Hereafter / Hereinafter | Bắt đầu từ thời điểm này | Elizabeth Gaskell’s novel “Ruth” would hereafter be cited within any text as EG. Cuốn tiểu thuyết “Ruth” của Elizabeth Gaskell sau đó sẽ được trích dẫn trong bất kỳ văn bản nào với tên gọi EG. |
3. Các cụm từ và thành ngữ phổ biến với “hence”
Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ phổ biến kèm theo ý nghĩa của chúng:
Từ, cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Henceforward / Henceforth | Bắt đầu từ thời điểm này | Thuật ngữ “henceforth” được sử dụng trong văn bản pháp luật, quy chế hoặc công cụ pháp lý khác để chỉ rằng từ thời điểm hiện tại đến tương lai, điều gì đó sẽ bắt đầu, loại trừ quá khứ. Henceforth, the said building shall be the property of mine. Từ giờ trở đi, tòa nhà nêu trên sẽ thuộc sở hữu của tôi. |
Days hence | (Một số lượng nhất định) ngày sau hôm nay. | Our grandma will be here with us four days hence, so my older sister asked me to clean the living room and the kitchen as well. Bà của chúng tôi sẽ đến đây với chúng tôi bốn ngày nữa, vì vậy chị gái tôi yêu cầu tôi dọn dẹp phòng khách và nhà bếp. |
Weeks hence | (Một số lượng nhất định) tuần sau ngày hôm nay. | We will not know the full extent of the research until several weeks hence. Chúng tôi sẽ không biết đầy đủ mức độ của nghiên cứu cho đến vài tuần sau nữa. |
Bài học chắc chắn đã giúp bạn khám phá nhiều điều thú vị mới. Hãy cố gắng học tập tốt và mãi yêu thích tiếng Anh!
Ở trang web Dnulib, bạn có thể tìm hiểu thêm về tiếng Anh và nhiều nguồn tài liệu hữu ích khác.