Kinh doanh hộ gia đình là gì?
Hộ kinh doanh, hoặc được gọi là Business Households trong tiếng Anh, đề cập đến một hình thức kinh doanh do một cá nhân, một hộ gia đình hoặc một nhóm người làm chủ và được đăng ký tại một địa điểm duy nhất. Hộ kinh doanh có tối đa mười lao động, không có con dấu và chịu trách nhiệm về tài sản của mình trong hoạt động kinh doanh.
Từ vựng kinh doanh hộ gia đình bằng tiếng Anh
Hộ kinh doanh trong tiếng Anh có thuật ngữ Business Households. Cách phát âm của từ này có thể là:
- Tiếng Pháp: [ bɪznəs ‘haʊshəʊldz]
- Anh-Mỹ: [bɪznəs ‘haʊshoʊldz]
Trong câu tiếng Anh, hộ kinh doanh được sử dụng như một danh từ, do đó việc sử dụng từ này khá đơn giản. Chỉ cần tuân thủ cấu trúc tiếng Anh và diễn đạt đúng nghĩa của từ đó trong các tình huống khác nhau.
Ví dụ tiếng Anh về kinh doanh hộ gia đình
Dưới đây là các ví dụ tiếng Việt cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của hộ kinh doanh và cách sử dụng từ này trong câu:
- Due to limited capital and resources, we implemented a housekeeping business model. (Do không đủ vốn, nhân lực và quy mô, chúng tôi triển khai mô hình kinh doanh hộ gia đình.)
- Business households are not allowed to engage in import and export activities due to their lack of legal status as companies. (Hộ kinh doanh không được phép tham gia hoạt động xuất nhập khẩu do không có tư cách pháp nhân như công ty.)
- He is our business household representative. (Anh ấy là đại diện hộ kinh doanh của chúng tôi.)
- Running a family business is a viable option with our current amount of capital and situation. (Với số vốn như thế này và tình hình hiện tại của chúng tôi, việc điều hành một doanh nghiệp gia đình là quá hợp lý.)
- If you truly want to start a business, I think you should consider the family business model. (Nếu bạn thực sự muốn khởi nghiệp, tôi nghĩ bạn nên đi theo mô hình kinh doanh hộ gia đình.)
Từ vựng liên quan trong tiếng Anh
- Công ty đầu tư mạo hiểm: Venture capital company
- Quan hệ đối tác: Partnership
- Công ty tư nhân: Private company
- Hợp tác xã: Cooperative
- Doanh nghiệp Nhà nước: State-owned enterprise
- Thương mại và phân phối bán lẻ: Retail trade and distribution
- Kinh tế thị trường: Market economy
- Lạm phát: Inflation
- Trách nhiệm: Responsibility
- Giảm xóc: Cushioning
- Chính sách tài chính: Financial policy
- Giá vừa phải: Fair price
- Bán phá giá: Discount sales
- Đại diện gửi tiền trung thực: Honest money agent
- Hợp tác kinh tế: Economic cooperation
- Hàng hóa: Commodities
- Thiết yếu: Essential
- Thực phẩm: Food
Được chỉnh sửa bởi Dnulib – Dnulib là một trang web chia sẻ kiến thức và tài liệu học tập đa dạng.