Khi nhắc đến Kali Cacbonat (K2CO3), nhiều người thường nghĩ ngay đến một loại muối vô cơ. Tuy nhiên, ít ai biết rằng Kali Cacbonat còn có tên gọi khác là Potassium carbonate, Potash hay pearl ash. Với hàm lượng dinh dưỡng cao, K2CO3 là nguồn Kali cực kỳ quý giá cho cây trồng. Hãy cùng tìm hiểu về sản phẩm này và tác dụng của nó trong nông nghiệp.
Giới thiệu về sản phẩm Kali Cacbonat
Kali Cacbonat được biết đến dưới các tên gọi khác nhau như Potassium carbonate, Potash hay pearl ash. Đây là một loại muối kali vô cơ có hàm lượng dinh dưỡng ấn tượng với K2O = 68%. Dạng bột tinh thể màu trắng của K2CO3 có tính nóng, hút ẩm tốt. Với khối lượng mol là 138.205 g/mol và khối lượng riêng là 2.43 g/cm3, Kali Cacbonat nóng chảy ở nhiệt độ 891°C và tan tốt trong nước, tạo dung dịch kiềm mạnh.
Có thể tổng hợp K2CO3 thông qua việc cho KOH hấp thụ phản ứng với Cacbon điôxit (CO2). Trong lịch sử, người ta đã sản xuất bột ngọc trai bằng cách nung muối kali trong lò nung để loại bỏ các tạp chất, thu được bột ngọc trai tinh khiết.
Tại sao gọi Kali Cacbonat là Kali hữu cơ?
Mặc dù Kali Cacbonat là một muối vô cơ, nhưng khi chúng ta đốt rơm rạ hoặc nấu nướng, phần củi, rơm rạ bị cháy lại tạo ra Kali Cacbonat (K2CO3) với hàm lượng kali rất cao (khoảng 1,34% kali = 1,6% K2O, có tính kiềm). Khi bón tro bếp lên cây trồng, cây có thể hấp thụ ngay kali (dạng K2CO3) và một số yếu tố dinh dưỡng khác, giúp cây trở nên kháng rét, kháng hạn và giúp giảm độ chua của đất. Đặc biệt, K2CO3 cũng phù hợp với cây mẫn cảm với yếu tố clo. Tính chất này giúp cây trồng có khả năng quang hợp tốt hơn và dễ dàng hấp thụ ion K+ và CO2 từ K2CO3. Vì thế, ở một góc độ nào đó, K2CO3 có thể coi là kali hữu cơ.
Tác dụng của Kali Cacbonat (K2CO3 – Kali hữu cơ) trong nông nghiệp
- K2CO3 là một loại phân bón cao cấp, cung cấp hàm lượng kali cao nhất hiện nay (K2O = 68%), từ đó tăng cường quá trình quang hợp và trao đổi chất của cây trồng.
- K2CO3 cũng làm tăng hàm lượng tinh bột trong cây có củ, đặc biệt phù hợp với đất chua và rất nhiều loại cây trồng không ưa gốc clo, như sầu riêng chẳng hạn.
- Kali cacbonat được sử dụng như một phân bón hiệu quả để ổn định độ pH và giảm độ chua của đất.
- Trong ngành công nghiệp sản xuất phân bón, dung dịch Kali Cacbonat được sử dụng để triệt tiêu CO2 từ amoniac trong quá trình xử lý khí thải.
- Trong ngành công nghiệp phối trộn phân bón và hóa chất, Kali Cacbonat được sử dụng làm chất hút ẩm, giữ không cho hỗn hợp phân bón sau khi trộn.
- Trong pha chế hóa chất, Kali Cacbonat làm dung môi để hòa tan một số hợp chất không tan trong nước, chẳng hạn như Auxin Alpha NAA Ấn độ 99% (Chất kích thích ra rễ), hormone thực vật cytokinin – 6BA…
Để biết thêm thông tin chi tiết về cách sử dụng Kali Cacbonat (K2CO3 – Kali hữu cơ), bạn có thể truy cập tab HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT trên trang web của Dnulib. Bạn sẽ tìm thấy mọi thông tin cần thiết để ứng dụng sản phẩm này vào nông nghiệp một cách hiệu quả.
Quy cách đóng gói và lượng bán tối thiểu
- Quy cách đóng gói chuẩn của Kali Cacbonat (K2CO3 – Kali hữu cơ): bao dứa 25kg.
- Lượng Kali Cacbonat bán tối thiểu theo yêu cầu: 01kg (đựng trong túi zip).
Hãy liên hệ Hotline: 0362.180036 để nhận được giá bán sỉ tốt nhất.
Được chỉnh sửa bởi: Dnulib