Khu Dân Cư Tiếng Anh là Gì?
Khái Niệm về Khu Dân Cư
Khu dân cư tiếng Anh được gọi là Residential quarter/area, đề cập đến cộng đồng dân cư sinh sống trong một khu vực nhất định, bao gồm các gia đình sống trong xóm, khu phố hay thôn, bản. Khu dân cư không chỉ tồn tại lâu đời mà còn có những khu dân cư mới đang hình thành, tạo điều kiện sống tốt cho người dân và tuân thủ quy hoạch. Mỗi khu dân cư có cấu trúc địa giới, tên gọi và độ dày dân số khác nhau. Thiết kế, sắp xếp và bố trí của khu dân cư cũng khác nhau tùy theo địa phương và mô hình thiết kế. Quyền sử dụng đất có thể thuộc về chủ sở hữu, có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc chưa khai báo.
Khu dân cư là nơi tập trung đông dân cư, thường nằm ở vùng đồng bằng và đô thị, nơi có điều kiện sống ổn định về sinh hoạt và vật chất, đặc biệt là việc làm.
Các Từ Chỉ Khu Dân Cư trong Tiếng Anh
Ngoài cụm từ Residential Quarter/Area để chỉ khu dân cư, chúng ta còn có rất nhiều từ tương đồng khác như:
- Urban area – Khu đô thị
- Residential district – Khu dân cư không liên quan đến buôn bán hay cơ quan.
- Cultural residential area – Khu dân cư văn hóa.
- Shanty town – Khu dân cư nghèo nàn.
Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Khu Dân Cư
Khu dân cư thường được sử dụng để chỉ một khu vực dân cư đông người sinh sống trong thành phố. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến khu dân cư, giúp bạn làm quen với chủ đề này để việc học tiếng Anh dễ dàng hơn và sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp một cách thành thạo.
- Towering skyscrapers /ˈtaʊə.rɪŋ,ˈskaɪˌskreɪ.pər/, high-rise buildings /ˈhaɪ.raɪz,ˈbɪl.dɪŋ/: Những tòa nhà chọc trời.
- Noise pollution /ˈnɔɪz pəˌluː.ʃən/: Sự ô nhiễm tiếng ồn.
- Industrial zone /ɪnˈdʌs.tri.əl, zəʊn/: Khu công nghiệp.
- Small coastal city /smɔːl,ˈkəʊ.stəl,ˈsɪt.i/: Thành phố nhỏ ven biển.
- A cozy little house on the outskirts of the city /ə ˈkoʊ.zi ˈlɪt.əl haʊs ɒn ðiːˈaʊt.skɜːts əv ðəˈsɪt.i/: Một căn nhà ấm cúng ở ngoại ô thành phố.
- Suburb /ˈsʌb.ɜːb/: Vùng ngoại ô.
- Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: Miền quê.
- Hectic pace /ˈhek.tɪk, peɪs/: Nhịp sống bận rộn.
- Bustling streets are strewn with little /ˈbʌs.lɪŋ, striːt, ɑːr, ˈstruː, wɪð,ˈlɪt.əl/: Những con phố đông đúc, náo nhiệt.
- Spend hours in traffic jams/traffic congestion /spend, ˈaʊəz ɪn, ˈtræf.ɪk, dʒæm/ˈtræf.ɪk, kənˈdʒes.tɪd/: Mất hàng giờ trong kẹt xe.
- The Narrow cobblestone streets /ðə, ˈnær.əʊ, ˈkɒb.əl, striːt/: Những con phố nhỏ trải bằng đá.
- Quaint shops /kweɪnt, ʃɒp/: Những cửa hiệu mang phong cách cổ.
- Gourmet restaurants /ˈɡʊr.meɪ, ˈres.tə.rɑːnt: Nhà hàng sang trọng dành cho dân sành.
- Local cuisine /ˈləʊ.kəl, kwɪˈziːn/: Những món ăn đặc trưng của khu dân cư.
- Residential area /ˌrez.ɪˈden.ʃəl, ˈer.i.ə/: Khu dân cư sinh sống.
- Shopping malls /ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/: Trung tâm thương mại mua sắm.
- Fashionable boutiques /ˈfæʃ.ən.ə.bəl, buːˈtiːk/: Những cửa hàng thời trang hiện đại.
- Entertainment area /ˌɛn.tɜː.ˈteɪn.mənt, ˈer.i.ə/: Khu vực giải trí.
- Tourist attractions /ˈtʊə.rɪst, əˈtræk.ʃən/: Điểm đến du lịch.
- Open-air markets /ˌoʊ.pənˈer, ˈmɑː.kɪt/: Chợ ngoài trời.
- Street vendors /striːt, ˈven.dər/: Người bán hàng rong trên phố.
- Souvenirs /ˌsuː.vənˈɪər/: Quà lưu niệm, đồ lưu niệm.
- Trendy cafés /ˈtren.di, ˈkæf.eɪ/: Quán cà phê có phong cách theo xu hướng thời đại.
- Pavement cafés /ˈpeɪv.mənt, ˈkæf.eɪ/: Quán cà phê trên vỉa hè cho khách vừa uống vừa ngắm đường phố.
- Inner-city areas /ˌɪn.ə ˈsɪt.i, ˈer.i.ə/: Khu ổ chuột.
- Street crime /striːt, kraɪm/: Tội phạm trên phố.
- Cultural diversity /ˈkʌl.tʃər.əl, daɪˈvɜː.sə.ti/: Đa dạng văn hóa.
- A pulsating nightlife /ə, pʌlˈseɪ.tɪŋ, ˈnaɪt.laɪf/: Cuộc sống đêm nhộn nhịp với quán bar, câu lạc bộ.
- Apartment complex /əˈpɑːt.mənt, kəmˈpleks/: Tòa chung cư hỗn hợp.
- Bumper-to-bumper traffic /ˈbʌm.pər, tʊ, ˈbʌm.pər, ˈtræf.ɪk/: Giao thông tắc nghẽn, xe ô tô nối đuôi nhau.
- Business/financial district /ˈbɪz.nɪs, faɪˈnæn.ʃəl, ˈdɪs.trɪkt/: Khu kinh doanh/tài chính.
- Chain store /ˈtʃeɪn ˌstɔːr/: Chuỗi cửa hàng.
- City skyline /ˈsɪt.i, ˈskaɪ.laɪn/: Tầm nhìn toàn cảnh thành phố.
- Cobbled street /ˈkɒb.əld, striːt/: Con đường lát đá.
- Cosmopolitan city /ˌkɑːz.məˈpɑː.lɪ.t̬ən, ˈsɪt.i/: Thành phố đa chủng tộc, lớn.
- Cost of living /ˌkɒst əv ˈlɪv.ɪŋ/: Mức sống.
- Densely populated metropolitan area /dens, ˈpɒp.jə.leɪ.tɪd, ˌmet.rəˈpɒl.ɪ.tən, ˈer.i.ə/: Khu vực đô thị đông dân cư.
- Deprived area /dɪˈpraɪvd, ˈer.i.ə/: Khu vực thiếu phát triển, điều kiện sống kém.
- Downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/: Trung tâm thành phố.
- Exhaust fumes /ɪɡˈzɔːst, fjuːmz/: Khí thải.
- Extravagant/Lavish lifestyle /ɪkˈstræv.ə.ɡənt, ˈlæv.ɪʃ, ˈlaɪf.staɪl/: Lối sống xa hoa.
- Family restaurant /ˈfæm.əl.i, ˈres.tə.rɑːnt/: Nhà hàng bình dân hoặc gia đình.
- Fashionable club /ˈfæʃ.ən.ə.bəl, klʌb/: Câu lạc bộ thời trang.
- Food courts /ˈfuːd ˌkɔːt/: Khu ẩm thực.
- Good value /ɡʊd, ˈvæl.juː/: Giá trị tốt.
- High-rise flat /ˈhaɪ.raɪz, flæt/: Căn hộ chung cư cao tầng.
- Historical places of interest /hɪˈstɒr.ɪ.kəl, pleɪs, əv, ˈɪn.trəst/: Những địa danh lịch sử.
- Imposing building /ɪmˈpəʊ.zɪŋ, ˈbɪl.dɪŋ/: Những tòa nhà ấn tượng.
- Incessant roar (of vehicles) /ɪnˈses.ənt, rɔːr/ //əv, ˈvɪə.kəl/: Tiếng ồn không ngừng cuồng nhiệt.
- Inner city /ˌɪn.ə ˈsɪt.i/: Khu vực trung tâm thành phố với mức sống thấp, nhiều tệ nạn xã hội.
- Lively bar /ˈlaɪv.li, bɑːr/: Quán bar sôi động, nhộn nhịp.
- No-go area /ˌnoʊˈɡoʊ ˌer.i.ə/: Khu vực ít người qua lại do tội phạm hoặc băng đảng.
- Office block /ˈɒf.ɪs, blɒk/: Tòa nhà văn phòng.
- Pace of life /peɪs, əv, laɪf/: Nhịp sống.
- Parking facility /ˈpɑː.kɪŋ, fəˈsɪl.ə.ti/: Bãi đỗ xe.
- Poor hygiene and sanitation /pɔːr, ˈhaɪ.dʒiːn, ænd, ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/: Vệ sinh và hệ thống xử lý rác kém.
- Pricey/Overpriced restaurant /ˈpraɪ.si, əʊ.vəˈpraɪst, ˈres.tə.rɑːnt/: Nhà hàng đắt đỏ hoặc chất lượng không xứng đáng với giá tiền.
- Public area /ˈpʌb.lɪk, ˈer.i.ə/: Khu vực công cộng.
- Public transport system /ˈpʌb.lɪk, ˈtræn.spɔːt, ˈsɪs.təm/: Hệ thống giao thông công cộng.
- Quaint old buildings /kweɪnt, əʊld, ˈbɪl.dɪŋ/: Các tòa nhà cổ xưa độc đáo.
- Relaxed atmosphere /rɪˈlækst, ˈæt.mə.sfɪər/: Bầu không khí thoải mái.
- Residential area /ˌrez.ɪˈden.ʃəl, ˈer.i.ə/: Khu dân cư sinh sống.
- Run-down building /ˌrʌnˈdaʊn, ˈbɪl.dɪŋ/: Tòa nhà xuống cấp.
- Sense of community /sens, əv, kəˈmjuː.nə.ti/: Tình cảm cộng đồng.
- Slumdog /ˈsləmdɒɡ/: Khu ổ chuột.
- Sprawling city /ˈsprɔː.lɪŋ, ˈsɪt.i/: Thành phố mở rộng quá lớn.
- The rate race /ðə, reɪt, reɪs/: Cuộc sống bon chen.
- Tree-lined avenue /ˈtriː.laɪnd, ˈæv.ə.njuː/: Đại lộ có hàng cây hai bên đường.
- Upmarket shop /ˈʌp.mɑːr.kɪt, ʃɒp/: Cửa hàng cao cấp.
- Uptown /ˌʌpˈtaʊn/: Khu dân cư cao cấp.
- Urban wasteland /ˈɜː.bən, ˈweɪst.lænd/: Khu đất hoang, vấn đề xã hội nguy hiểm trong thành phố.
- Volume of traffic /ˈvɒl.juːm, əv, ˈtræf.ɪk/: Lượng giao thông.
Từ Vựng Liên Quan Đến Lĩnh Vực Bất Động Sản
Ngoài ra, bạn có thể học thêm từ vựng liên quan đến lĩnh vực bất động sản. Dưới đây là một số từ mới để bạn tham khảo:
- Real Estate /rɪəl, ɪˈsteɪt/: Ngành Bất động sản.
- Property/Properties /ˈprɒp.ə.ti, ˈprɒp.ə.ti/: Tài sản.
- Project /ˈprɒdʒ.ekt/: Dự án.
- Real Estate Consultant /rɪəl, ɪˈsteɪt, kənˈsʌl.tənt/: Tư vấn Bất động sản.
- Developer /dɪˈvel.ə.pər/: Nhà phát triển.
- Investloper: Chủ đầu tư.
- Architect /ˈɑː.kɪ.tekt/: Kiến trúc sư.
- Supervisor /ˈsuː.pə.vaɪz/: Giám sát.
- Constructor /kənˈstrʌk.tər/: Nhà thầu thi công.
- Procedure /prəˈsiː.dʒər/: Tiến độ bàn giao.
- Spread of Project/Project Area/Site Area /spred, əv, ˈprɒdʒ.ekt//ˈprɒdʒ.ekt, ˈer.i.ə/ /saɪt, ˈer.i.ə/: Tổng diện tích khu đất.
- Master Plan /ˈmɑː.stə ˌplæn/: Mặt bằng tổng thể.
- Unit /ˈjuː.nɪt/: Căn hộ.
- Density of Building /ˈden.sɪ.ti, əv, ˈbɪl.dɪŋ/: Mật độ xây dựng.
- GFA (Gross Floor Area) /ɡrəʊs, flɔːr, ˈer.i.ə/: Tổng diện tích sàn xây dựng.
- Void /vɔɪd/: Thông tầng.
- Mezzanine /ˈmez.ə.niːn/: Tầng lửng.
- Residence /ˈrez.ɪ.dəns/: Nhà ở, biệt thự.
- Resident /ˈrez.ɪ.dənt/: Cư dân.
- Commercial /kəˈmɜː.ʃəl/: Thương mại.
- Landscape /ˈlænd.skeɪp/: Cảnh quan sân vườn.
- Location /ləʊˈkeɪ.ʃən/: Vị trí.
- Advantage/ Amenity /ədˈvɑːn.tɪdʒ//əˈmiː.nə.ti/: Tiện ích.
- Layout Floor /ˈleɪ.aʊt, flɔːr/: Mặt bằng điển hình tầng.
- Layout Apartment /ˈleɪ.aʊt, əˈpɑːt.mənt/: Mặt bằng căn hộ.
- Launch Time /lɔːntʃ, taɪm/: Thời điểm công bố.
- Show flat /ʃəʊ, flæt/: Căn hộ mẫu.
- For lease /fɔːr, liːs/: Cho thuê.
- Mortgage /ˈmɔː.ɡɪdʒ/: Khoản vay mua nhà.
- Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/: Giá sách.
- Bath room /bɑːθ, ruːm/: Phòng tắm.
- Air conditioner /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/: Máy lạnh.
- Direction /daɪˈrek.ʃən/ /dɪˈrek.ʃən/: Hướng.
- Master Bedroom /ˈmɑː.stə ˌbed.rʊm/: Phòng ngủ chính.
- Ceiling /ˈsiː.lɪŋ/: Trần nhà.
- Wooden Floor /ˈwʊd.ən, flɔːr/: Sàn gỗ.
- Electric equipment /iˈlek.trɪk, ɪˈkwɪp.mənt/: Thiết bị điện.
- Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: Nhà bếp.
- Furniture /ˈfɜː.nɪ.tʃər/: Nội thất.
- Balcony /ˈbæl.kə.ni/: Ban công.
- Wardrobe /ˈwɔː.drəʊb/: Tủ quần áo.
Thêm kiến thức liên quan đến từ Khu Dân Cư Tiếng Anh và lĩnh vực Bất Động Sản tại Dnulib.