Kinh thành Huế là một điểm du lịch nổi tiếng và hấp dẫn nhất ở Huế. Khi du khách đến tham quan Kinh thành Huế, họ không chỉ được trầm mình trong phong cảnh đẹp mê hồn và cổ kính mà còn có cơ hội khám phá lịch sử và kiến trúc của một thời đại đầy quyền lực. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những kinh nghiệm du lịch Kinh thành Huế cần thiết!
1. Kinh thành Huế nằm ở đâu?
Kinh thành Huế được xây dựng tại bờ sông Hương thơ mộng. Được biết đến là Thuận Hóa Kinh Thành hay Kinh thành Huế, nơi này là một thành cổ thuộc quần thể di tích Cố đô Huế, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hoá Thế giới. Kinh thành Huế nằm ngay trung tâm thành phố Huế và được xây dựng theo lối kiến trúc độc đáo.
Diện tích mặt bằng của Kinh thành Huế là 520ha. Trong vòng 143 năm từ năm 1802, đây đã là nơi đóng đô của triều đình nhà Nguyễn và vẫn giữ được diện mạo ban đầu của mình, mặc dù đã trải qua sự tàn phá của thời gian và chiến tranh.
Ngoài việc tìm hiểu về vị trí Kinh thành Huế, du khách cần chú ý đến nơi nghỉ ngơi trong hành trình tham quan này. Melia Vinpearl Hue là một sự lựa chọn hoàn hảo, với đầy đủ tiện nghi và chất lượng dịch vụ tốt.
Tìm hiểu và đặt phòng tại Melia Vinpearl Hue TẠI ĐÂY
2. Lịch sử Kinh thành Huế
Kinh thành Huế bắt đầu được xây dựng từ mùa hè năm 1805, dưới thời vua Gia Long. Trước đó, từ năm 1803 đã diễn ra quá trình quy hoạch Kinh thành. Việc khảo sát thực địa được chính vua Gia Long và các đại thần triều Nguyễn đảm nhận.
So với cố đô thành Phú Xuân, Kinh thành Huế được mở rộng rất nhiều. Trong quá trình thi công từ năm 1805, triều đình đã huy động khoảng 30 nghìn công nhân và lính để ngăn sông, đào hào. 10 cửa thành xung quanh Kinh thành bắt đầu được xây dựng từ năm 1809.
Đến năm 1818, số công nhân xây dựng thành lên đến 80 nghìn người, tập trung vào việc xây dựng các bức tường xung quanh phía Đông, Tây, Nam và Bắc của Kinh thành. Vào năm 1831-1832, vua Minh Mạng cho xây dựng thêm tường bắn ở mặt ngoài vòng thành, hoàn thiện kiến trúc của Kinh thành.
3. Kiến trúc Kinh thành Huế thế nào?
3.1. Về kiến trúc Kinh thành Huế
Kinh thành Huế có mặt bằng gần hình vuông, mặt trước như hình cánh cung do phải chạy theo đường uốn nhẹ của sông Hương. Chu vi của thành rộng hơn 10km và được xây dựng theo mô hình thành lũy của Vauban – Pháp (một kỹ thuật bố trí quân sự với 24 pháo đài nhô ra bên ngoài), kết hợp với nguyên tắc kiến trúc Đông Á.
Dưới sự áp dụng khéo léo và phù hợp với địa hình, Kinh thành Huế trở thành một tác phẩm kiến trúc nghệ thuật quân sự độc đáo. Kiến trúc Kinh thành Huế mang nét đặc trưng khác biệt so với nhiều cố đô trước đó.
3.2. Kinh thành Huế có bao nhiêu cửa?
Kinh thành Huế có tổng cộng 13 cửa thành. Trong đó, có 10 cửa thành mở ra bên ngoài, 1 cửa thành sẽ nội bộ và 2 cửa thành trên đường thủy.
-
Cửa Đông Nam (cửa Thượng Tứ): Cửa này nằm ở góc Đông Nam của Kinh thành. Vòm cửa được xây dựng từ năm 1809, vọng lâu xây dựng năm 1829. Triều đình nhà Nguyễn lập Viện Thượng Tứ chuyên trông coi ngựa cho vua, nơi này còn được gọi là cửa Thượng Tứ.
-
Cửa Thể Nhơn (cửa Ngăn): Cửa này nằm ở phía Nam, bên trái Kỳ Đài của Kinh thành. Vòm cửa xây dựng từ năm 1809, vọng lâu được xây dựng năm 1829. Ban đầu tên cửa này là Thể Nguyên, sau đó vua Minh Mạng đổi tên thành Thể Nhơn. Dân gian gọi là cửa Ngăn vì đây là nơi dân bị ngăn lại khi vua hoặc cung phi đi ra Phu Văn Lâu hoặc nhà Lương Tạ để hóng mát và tắm sông. Cửa này được trang bị 4 khẩu súng thần công, còn gọi là Tả đại Tướng quân.
-
Cửa Quảng Đức (cửa Sập): Cửa này nằm ở phía Nam của Kinh thành. Tên cửa là Quảng Đức theo tên đình Quảng Đức. Vòm cửa xây dựng từ năm 1809, vọng lâu xây dựng năm 1829. Trong trận lụt năm 1953, cửa và vòm lâu đều bị sập hoàn toàn, do đó dân gian gọi là cửa Sập. Tuy nhiên, cửa này đã được phục chế lại vào năm 1988 sau khi đã bị chiến tranh năm 1968 phá hủy nặng nề. Cửa này được trang bị 5 khẩu súng thần công, còn gọi là Hữu đại tướng quân.
-
Cửa Chánh Nam (cửa Nhà Đồ): Cửa này nằm ở phía Nam của Kinh thành. Dân gian thường gọi là cửa Nhà Đồ vì bên ngoài cửa có cục Thượng Ty (Đồ Gia). Vòm cửa được xây dựng từ năm 1809, vọng lâu xây năm 1829. Cửa này đã từng bị sập vào năm 1953 do lũ lụt, nhưng sau đó đã được phục dựng lại.
-
Cửa Tây Nam (cửa Hữu): Cửa này nằm ở phía Tây Nam của Kinh thành. Vòm cửa được xây dựng từ năm 1809, vọng lâu xây năm 1829. Năm 1885, vua Hàm Nghi ra chiến khu ngoài Quảng Trị từ cửa này. Trong chiến tranh, cửa thành bị sập, sau đó được phục dựng lại.
-
Cửa Chánh Tây: Cửa này nằm ở phía Tây của Kinh thành, trên đường Thái Phiên. Vòm cửa được xây dựng từ năm 1809, vọng lâu xây năm 1829. Đây là nơi giao tranh ác liệt trong chiến tranh năm 1968, do đó bị tàn phá nặng nề. Sau đó, cửa đã được phục hồi.
-
Cửa Tây Bắc (cửa An Hòa): Cửa này nằm ở góc Tây Bắc của Kinh thành, nối đường Tăng Bạt Hổ và Nguyễn Trãi. Vòm cửa được xây dựng từ năm 1809, vọng lâu xây dựng năm 1831. Dân gian gọi là cửa An Hòa vì trước cửa thành là làng và chợ An Hòa.
-
Cửa Chánh Bắc (cửa Hậu): Cửa này nằm ở mặt sau của Kinh thành, nên được gọi là cửa Hậu. Vòm cửa được xây dựng từ năm 1809, vọng lâu xây năm 1831. Cửa này đã bị tàn phá và bị đóng kín trong 120 năm sau chiến tranh, nhưng được khai thông và sửa chữa vào năm 2004.
-
Cửa Đông Bắc (cửa Kẻ Trài): Cửa này nằm ở góc Đông Bắc của Kinh thành, bên bờ sông Đông Ba. Vòm cửa xây dựng từ năm 1809, vọng lâu xây năm 1824 và là một trong 2 cửa được xây dựng vọng lâu sớm nhất. Dân bản địa gọi là cửa Kẻ Trài do có xóm Kẻ Trài trước cửa thành.
-
Cửa Chánh Đông (cửa Đông Ba): Cửa này nằm ở phía Đông của Kinh thành. Dân còn gọi là cửa Đông Ba do có pháo đài Đông Hoa từ thời Gia Long. Vòm cửa xây dựng từ năm 1809, vọng lâu xây năm 1824. Năm 1885, chiến sự giữa Pháp và quân Triều đình do Tôn Thất Thuyết chỉ huy diễn ra ác liệt tại đây. Cửa bị sập phần vọng lâu và hư hại cửa vòm sau chiến sự năm 1968.
-
Trấn Bình Môn: Cửa này không thông ra ngoài mà dẫn đến Trấn Bình đài – pháo đài phòng thủ của Kinh thành, nối 2 pháo đài Đông Bình và Bắc Định với nhau.
-
Tây thành thủy quan: Cửa này dẫn nước từ sông Kẻ Vạn vào sông Ngự Hà, chịu trách nhiệm thoát nước nội thành và là đường thủy để các tàu chở hàng về kinh doanh. Cửa được xây dựng vào năm 1826 dưới thời vua Minh Mạng.
-
Đông thành thủy quan: Đây là cửa dẫn nước từ Ngự Hà ra sông Đông Ba. Cửa được xây dựng vào năm 1830 dưới thời vua Minh Mạng.
-
Cửa Kẻ Trại: Cửa này nằm ở góc Đông Bắc của Kinh thành, bên cạnh sông Đông Ba. Vòm cửa xây dựng năm 1809, vọng lâu xây năm 1824. Cửa này được đặt tên theo xóm Kẻ Trài trước cửa thành.
-
Cửa Chánh Đông (cửa Đông Ba): Cửa này nằm ở phía chính Đông của Kinh thành. Dân gọi là cửa Đông Ba vì có pháo đài Đông Hoa từ thời Gia Long. Vòm cửa xây dựng năm 1809, vọng lâu xây năm 1824. Ở năm 1885, chiến sự giữa Pháp và quân Triều đình do Tôn Thất Thuyết chỉ huy diễn ra ác liệt tại đây. Cửa bị hư hại sau chiến tranh năm 1968.
-
Trấn Bình Môn: Cửa này không mở ra bên ngoài mà dẫn đến Trấn Bình đài – pháo đài phòng thủ của Kinh thành, nối 2 pháo đài Đông Bình và Bắc Định với nhau.
-
Cửa Đông Bắc (cửa Kẻ Trài): Cửa này nằm ở góc Đông Bắc của Kinh thành, bên bờ sông Đông Ba. Vòm cửa xây dựng từ năm 1809, vọng lâu xây năm 1824 và là một trong 2 cửa được xây dựng vọng lâu sớm nhất. Dân bản địa gọi là cửa Kẻ Trài do có xóm Kẻ Trài trước cửa thành.
-
Cửa Chánh Đông (cửa Đông Ba): Cửa này nằm ở phía Đông của Kinh thành. Dân còn gọi là cửa Đông Ba do có pháo đài Đông Hoa từ thời Gia Long. Vòm cửa xây dựng từ năm 1809, vọng lâu xây năm 1824. Năm 1885, chiến sự giữa Pháp và quân Triều đình do Tôn Thất Thuyết chỉ huy diễn ra ác liệt tại đây. Cửa bị sập phần vọng lâu và hư hại cửa vòm sau chiến sự năm 1968.
-
Trấn Bình Môn: Cửa này không thông ra ngoài mà dẫn đến Trấn Bình đài – pháo đài phòng thủ của Kinh thành, nối 2 pháo đài Đông Bình và Bắc Định với nhau.
-
Cửa Đông Bắc (cửa Kẻ Trài): Cửa này nằm ở góc Đông Bắc của Kinh thành, bên bờ sông Đông Ba. Vòm cửa xây dựng từ năm 1809, vọng lâu xây năm 1824 và là một trong 2 cửa được xây dựng vọng lâu sớm nhất. Dân bản địa gọi là cửa Kẻ Trài do có xóm Kẻ Trài trước cửa thành.
4. Bên trong Kinh thành Huế có những gì?
4.1. Sơ đồ Kinh thành Huế
Trên diện tích hơn 500ha, du khách cần nghiên cứu và nắm rõ sơ đồ Kinh thành Huế để tránh bị lạc đường khi tham quan các địa điểm trong Kinh thành Huế.
4.2. Bên trong Kinh thành Huế có những công trình ấn tượng
4.2.1. Ngọ Môn
Ngọ Môn nằm ở phía Nam của Kinh thành Huế. Đây là cửa chính của Hoàng thành và là một tổng thể kiến trúc đồ sộ và phức tạp. Khi nhìn từ xa, Ngọ Môn trông giống như một tòa lâu đài tráng lệ, nguy nga với hệ thống bậc cấp từ phiến đá dài lộ thiên dẫn đến lầu Ngũ Phụng. Đây là điểm check-in của bất cứ du khách nào khi đến Huế.
4.2.2. Hoàng thành
Hoàng thành là vòng thành thứ 2 của Kinh thành Huế. Nơi đây được thiết kế là nơi ở của vua và hoàng gia cũng như là nơi làm việc của triều đình. Đây cũng là nơi thờ tự các tổ tiên và các vị vua nhà Nguyễn.
Hoàng thành bắt đầu được xây dựng từ năm 1804 dưới thời vua Gia Long và hoàn thiện vào năm 1833 dưới thời vua Minh Mạng. Hoàng thành được bố trí với 4 cửa, trong đó cửa chính là Ngọ Môn. Ngoài ra, bên trong Hoàng thành còn có Điện Thái Hòa, Cung Diên Thọ, Hiển Lâm Các và nhiều công trình khác.
4.2.3. Tử Cấm Thành – Kinh thành Huế
Tử Cấm Thành là vòng thành trong cùng của Hoàng thành, trước đây được gọi là Kinh thành. Nơi này được xây dựng vào năm 1803 và mang tên Tử Cấm Thành từ năm 1821 – năm thứ 2 của vua Minh Mạng. Tử Cấm Thành được thiết kế hình chữ nhật, mặt trước là Đại Cung Môn. Bên trong thành có nhiều di tích như Duyệt Thị Đường, Điện Cần Chánh, Điện Càn Thành, Vạc đồng và nhiều công trình khác.
4.3. Các di tích trong Kinh thành Huế
4.3.1. Trường Quốc Tử Giám
Trường này được vua Gia Long xây dựng vào năm 1803, cách Kinh thành Huế khoảng 5km về phía Tây, gần Văn Miếu và hướng ra dòng sông Hương thơ mộng. Được coi là trường quốc học đầu tiên được xây dựng dưới triều đại nhà Nguyễn. Vào năm 1908, vua Duy Tân cho dời trường vào bên trong Kinh thành.
4.3.2. Điện Long An
Điện Long An được xây dựng dưới thời vua Thiệu Trị vào năm 1845 và nằm trong cung Bảo Định. Điện này nằm trên đường Lê Trực, phường Đông Ba và là một di tích nằm trong Quần thể di tích Cố đô Huế. Đây là nơi vua Thiệu Trị thường lui tới để nghỉ ngơi, làm thơ và đọc sách.
4.3.3. Bảo tàng Mỹ thuật Cung đình Huế
Tòa chính của bảo tàng Mỹ thuật Cung đình Huế là đình Long An. Hiện tại, tại đây có hơn 300 hiện vật bằng sành, vàng, sức, ngự dụng, ngự y, pháp lam Huế cùng trang phục của hoàng thất nhà Nguyễn. Bảo tàng nằm trong Quần thể di tích Cố đô Huế, giúp du khách hiểu rõ hơn về cuộc sống cung đình Huế.
4.3.4. Hồ Tịnh Tâm
Hồ Tịnh Tâm được xây dựng dưới triều đại nhà Nguyễn và có bình diện hình vuông. Trên hồ gồm 3 hòn đảo là Phương Trượng, Bồng Lai và Doanh Châu. Hồ Tịnh Tâm có vòng tường gạch bao quanh, bờ hồ và các đảo trên hồ được trồng các loại liễu trúc, dưới hồ là sen trắng.
4.3.5. Tàng thư lâu
Tàng thư lâu là nơi lưu trữ các công văn cổ của triều đình nhà Nguyễn. Nơi đây được xem là Tàng Kinh Các của Việt Nam dưới triều Nguyễn, lưu trữ các văn bản, tài liệu quý hiếm về sinh hoạt của triều đình cũng như sự biến đổi của đất nước.
4.3.6. Viện Cơ Mật – Tam Tòa
Viện Cơ Mật – Tam Tòa nằm ở góc Đông Nam bên trong Kinh thành Huế. Đây là cơ quan tư vấn của nhà vua bao gồm bốn vị đại thần từ bậc Tam Phẩm trở lên. Học là các Đại học sĩ của 4 điện gồm: Văn Minh, Đông Các, Cần Chánh và Võ Hiển.
4.3.7. Đàn Xã Tắc
Đàn Xã Tắc là nơi tế cũng thần đất (xã) và thần ngũ cốc (tắc). Trước đây, tế lễ tại đàn sẽ được tổ chức hai lần mỗi năm vào mùa xuân và mùa thu. Dưới thời vua Gia Long, dinh trấn trong nước đều nên cống nạp đất sạch để đắp đàn. Đàn Xã Tắc gồm có 2 tầng hình vuông, xung quanh có tường thấp bao quanh. Trước đàn có đào hồ vuông để làm minh đường.
4.3.8. Cửu vị thần công
Cửu vị thần công được đúc từ năm 1803 và sau 1 năm đã hoàn thành.
4.3.9. Các pháo đài
Các pháo đài bên trong Kinh thành Huế được xây dựng ở các eo bầu lồi ra ngoài dọc thân thành. Với tổng chiều dài hơn 11km, các pháo đài được bố trí cách đều nhau, kèm theo hệ thống pháo nhãn, tường bắn, kho đạn, xưởng súng… Toàn vòng thành có tất cả 24 pháo đài và được đặt tên riêng với chữ cái đầu mỗi tên lấy từ một trong 4 hướng: Đông – Tây – Nam – Bắc.