Kính Ngữ Trong Tiếng Hàn Và Cách Sử Dụng Chuẩn Nhất

0
54
Rate this post

Kính ngữ, một khía cạnh quan trọng trong tiếng Hàn, là kiến thức mà người học cần nắm khi học ngôn ngữ này. Việc sử dụng các từ mang tính tôn kính luôn là yếu tố quan trọng trong giao tiếp. Vì vậy, hãy cùng trung tâm dạy tiếng Hàn trực tuyến Ngoại Ngữ You Can khám phá điểm ngữ pháp quan trọng này.

Đặc Điểm của Kính Ngữ trong Tiếng Hàn

Kính ngữ (높임말 hoặc 존댓말) là một đặc điểm phổ biến trong ngôn ngữ của các dân tộc châu Á đặc biệt là người Hàn Quốc. Kính ngữ là cách để thể hiện sự tôn trọng và kính trọng đối với người khác trong giao tiếp bằng tiếng Hàn.

Đặc biệt, kính ngữ được sử dụng khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc những người có địa vị cao hơn.

Ví dụ về Kính Ngữ trong Tiếng Hàn

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng kính ngữ trong tiếng Hàn Quốc:

  • 부모님께 선물을드리세요: Hãy tặng bố mẹ bạn một món quà.
  • 아버지께서 밖에 저녁을 드실겁니다: Bố đang ăn tối bên ngoài.

Nếu bạn chưa biết cách xưng hô trong tiếng Hàn, hãy bổ sung ngay những từ vựng này vào từ điển của mình.

Khi Nào Sử Dụng Kính Ngữ trong Tiếng Hàn?

Khi chúng ta gặp người lớn tuổi hoặc những người có địa vị cao hơn, chúng ta nên sử dụng kính ngữ. Hơn nữa, bạn nên tránh sử dụng những từ tiếng Hàn không phù hợp trong việc xúc phạm hoặc khiếm nhã trước mặt người lớn và những người có chức vụ cao, vì việc này thiếu tôn trọng đối với họ.

Việc sử dụng kính ngữ trong giao tiếp hàng ngày không chỉ giúp người đối diện cảm thấy được tôn trọng, mà còn giúp tạo nên ấn tượng tốt với họ. Đây được coi là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp.

Ngoài việc xưng hô, cách giao tiếp đúng cũng cần được lưu ý. Ví dụ, nếu bạn có dịp đến nhà người Hàn Quốc chơi, bạn cần biết tặng quà gì để được yêu mến hơn.

Từ Vựng Kính Ngữ trong Tiếng Hàn

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến kính ngữ trong tiếng Hàn:

Từ Vựng Kính Ngữ của Danh Từ trong Tiếng Hàn:

  • 밥 – 진지: Cơm
  • 말 – 말씀: Lời nói
  • 술 – 약술: Rượu
  • 집 – 댁: Nhà
  • 병 – 병환: Bệnh
  • 이름 – 성함: Tên
  • Tuổi (연세) là kính ngữ tuổi trong tiếng Hàn
  • (다른 사람의) 남편 – 부군: Chồng (của người khác)
  • 생일 – 생신: Sinh nhật
  • 노인 – 어르신: Người già
  • (다른 사람의) 아내 – 부인: Vợ (của người khác)

Từ Vựng Kính Ngữ của Động Từ trong Tiếng Hàn:

  • Kính ngữ của từ “cho” trong tiếng Hàn: 주다 – 드리다
  • Kính ngữ của từ “đau ốm” trong tiếng Hàn: 아프다 – 편찮으시다
  • Kính ngữ của từ “nói” trong tiếng Hàn: 말하다 – 말씀하시다
  • Kính ngữ của từ “chết” trong tiếng Hàn: 죽다 – 돌아가시다
  • Kính ngữ của từ “hỏi” trong tiếng Hàn: 묻다 – 여쭈다 / 여줍다
  • Kính ngữ của từ “ngủ” trong tiếng Hàn: 자다 – 주무시다
  • Kính ngữ của từ “mang đi” trong tiếng Hàn: 데려가다 – 모셔가다
  • Kính ngữ của từ “ăn” trong tiếng Hàn: 먹다 – 잡수시다 / 드시다
  • Kính ngữ của từ “có” trong tiếng Hàn: 있다 – 계시다
  • Kính ngữ của từ “không có” trong tiếng Hàn: 없다 – 안 계시다
  • Kính ngữ của từ “gặp” trong tiếng Hàn: 보다 – 뵙다
  • Kính ngữ của từ “gửi cho” trong tiếng Hàn: 보내다 – 분부하시다
  • Kính ngữ của từ “tỉnh dậy” trong tiếng Hàn: 일어나다 – 기침하시다 / 기상하시다
  • Kính ngữ của từ “yêu cầu” trong tiếng Hàn: 이르다 – 분부하시다

Trợ Từ Kính Ngữ trong Tiếng Hàn (tiểu từ):

  • 에게 – 께: Để
  • 은 / 는 – 께서는: Là

Ngoài ra, còn một số từ ngữ khác liên quan đến kính ngữ trong tiếng Hàn, như:

  • Hậu tố: 님 (Ngài, vị)
  • Đại từ: 그사람 – 그분 (Người đó)

Xem thêm: Cách viết CV tiếng Hàn

Cách Sử Dụng Kính Ngữ trong Tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, kính ngữ được chia thành ba dạng chính: Kính ngữ chủ thể, kính ngữ khách thể và kính ngữ đối phương.

Kính Ngữ Chủ Thể

Kính ngữ chủ thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với chủ ngữ trong câu. Nó chỉ được sử dung với danh từ chỉ người, không dùng cho sự vật hay hiện tượng.

Để sử dụng kính ngữ chủ thể đúng cách, trước tiên bạn cần xác định mối quan hệ giữa chủ ngữ và người nghe, tuổi tác, mức độ thân thiết và địa vị xã hội của người Hàn Quốc. Trong trường hợp chủ ngữ có vị trí thấp hơn người nghe, không cần sử dụng kính ngữ.

Ví dụ: 어머니가 집에 왔습니다 (Mẹ đã về nhà).

Đối với các cuộc họp, bài báo cáo hoặc công văn… trong tiếng Hàn, người nói sẽ không sử dụng kính ngữ để đảm bảo tính khách quan.

Ví dụ: 김유신 장군은 삼국을 통일했습니다 (Tướng Kim Yu Shin đã thống nhất ba quốc gia).

Cách sử dụng kính ngữ trong tiếng Hàn thông thường như sau:

Bước 1: Thêm vĩ tố “으” hoặc “(으)시” sau động từ hoặc tính từ.

  • Nếu tính từ hay động từ kết thúc bằng nguyên âm thì thêm “시”.
  • Nếu tính từ hay động từ kết thúc bằng phụ âm thì thêm “(으)시”.

Bước 2: Thêm “께서” vào sau trợ từ chủ ngữ để thể hiện sự kính trọng.

Bước 3: Thêm “님” vào sau danh từ chủ ngữ để thể hiện sự kính trọng.

Ví dụ:

  • 선생님께서 책을 읽으셨다: Cô giáo đã đọc sách.
  • 사장님, 앉으십시오!: Ông chủ, xin mời ngồi.
  • 할머니, TV를 보십니까?: Bà ơi, bà có xem TV không?

Lưu ý: Trong một số trường hợp đặc biệt, chúng ta có thể sử dụng từ “잡수시다” (dùng bữa) hoặc “계시다” (có). Ngoài ra, bạn cũng nên học các từ vựng quan trọng về chủ đề tiếng Hàn, đặc biệt là các động từ bất quy tắc.

Kính Ngữ Khách Thể

Kính ngữ khách thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với đối tượng bị ảnh hưởng bởi hành động (bổ ngữ, tân ngữ).

Cách chỉ tân ngữ: Bổ ngữ chỉ sử dụng với một số động từ đặc biệt như “모시다” (mời đi, đưa đi), “을/를 뵙다” (diện kiến, gặp) và “여쭈다” (hỏi).

Ví dụ:

  • 철수는 할머니를 모시고 왔다: Cholsu đã đưa bà đi cùng.
  • 철수는 선생님께 책을 드렸다: Cholsu đã đưa sách cho giáo viên.

Kính Ngữ Đối Phương

Kính ngữ đối phương được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự đối với người đối diện. Nó được chia thành ba dạng: kính ngữ cao (존대형), kính ngữ trung (중립형) và kính ngữ thấp (하대형).

Tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường, không có sự phân biệt rõ ràng giữa hình thức quy chuẩn và hình thức không quy chuẩn. Do đó, người nói phải linh hoạt và khéo léo trong việc lựa chọn cách kết thúc câu kính ngữ phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.

Bảng Đuôi Câu Kính Ngữ trong Tiếng Hàn

Dưới đây là hệ thống đuôi câu kính ngữ trong tiếng Hàn mà bạn cần biết:

  • Đuôi câu hỏi kính ngữ trong tiếng Hàn: (으)ㅂ니까 / 나 / 니
  • Câu trần thuật: (으)ㅂ니다 – 네 – 는/ㄴ 다; 아/어/여요 (dạng không quy chuẩn)
  • Câu đề nghị: (으)ㅂ시다 – 세 – 자; 아/어/여 (dạng không quy chuẩn)
  • Câu cảm thán: (는)군요 – (는)구먼 – (는)구나; (는)군요 – (는)군
  • Câu mệnh lệnh: (으)십시오 – 게 – 아/어/여라

Ví dụ:

  • 관찮습니다: Không sao.
  • 아버지, 제 부탁을 좀 들어 주십시오: Bố ơi, làm ơn giúp con một việc.
  • 은/는 어떻게 지내십니까?: Anh/chị có khỏe không?

Lưu ý:

  1. Không sử dụng kính ngữ khi nói về bản thân (ngôi thứ nhất).

Ví dụ: 저는 열심히 공부하겠습니다 (Tôi sẽ chăm chỉ học).

  1. Kính ngữ chỉ được sử dụng theo quan điểm của người nói và không sử dụng trong thư từ chính thức, báo cáo hoặc cuộc họp để đảm bảo tính khách quan.

Ví dụ: 요즘 경제 위기 때문에 많은 사람들은 어려움을 꺾고 있습니다 (Gần đây, nhiều người đã phải đối mặt với khó khăn do khủng hoảng kinh tế).

  1. Trong kính ngữ, nếu chủ ngữ có địa vị hoặc vị trí thấp hơn người nghe, không sử dụng kính ngữ cho chủ ngữ và chỉ sử dụng cho người nghe.

Ví dụ: 어머니가 집에 왔습니다 (Mẹ đã về nhà).

Sử dụng kính ngữ cho người nghe (trợ từ là “ㅂ/습니다”).

Không sử dụng kính ngữ cho sự vật, hiện tượng, chỉ sử dụng cho danh từ chỉ người.

Ví dụ: 커피는 나왔습니다 (Cà phê đã ra).

Sử dụng kính ngữ cho người nghe (trợ từ là “ㅂ/습니다”).

Trong giao tiếp, người nói và người nghe có thể linh hoạt sử dụng các cách kết thúc câu khác nhau tùy thuộc vào vai trò và vị trí của người nghe.

Ví dụ: Bà đã bị ốm nặng nên phải nhập viện.

  • Nói với cha mẹ: 할머니께서 많이 편찮으셔서 입원을 하셨습니다.
  • Nói với bạn bè: 할머니께서 많이 편찮으셔서 입원을 하셨어요.

Bên cạnh những chia sẻ về Kính Ngữ trong tiếng Hàn, bạn cũng có thể tham khảo các khóa học tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao của trung tâm chúng tôi để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Chúc bạn sớm thành thạo tiếng Hàn cùng Dnulib.