Giới thiệu về Kitô giáo
Kitô giáo, còn được gọi là Cơ Đốc giáo, là một trong những tôn giáo bắt nguồn từ Abraham. Tôn giáo này dựa trên giáo huấn, sự chết trên thập tự giá và sự sống lại của Giêsu Kitô được ghi lại trong Kinh thánh Tân Ước. Các tín đồ Kitô hữu tin rằng Giêsu là Con Thiên Chúa và Đấng Messi của người Do Thái, như đã được tiên báo trong Kinh thánh Cựu Ước. Tôn giáo này tin rằng chỉ có một Thiên Chúa duy nhất tồn tại trong ba thánh vị gọi là Ba Ngôi. Kitô giáo đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa phương Tây.
Trong suốt hai thiên niên kỷ, các ý kiến khác nhau về thần học và giáo hội đã dẫn đến sự phát triển của các phái Kitô giáo khác nhau. Cảnh giáo và Chính thống giáo Cổ Đông phương tách khỏi Đại Giáo hội sau Công đồng Ephesus (431) và Công đồng Chalcedon (451). Công giáo Tây phương và Chính thống giáo Đông phương cắt đứt tình hiệp thông với nhau trong cuộc Ly giáo Đông-Tây năm 1054. Tin Lành, còn được gọi là Kháng Cách, không phải là một phái duy nhất mà là một tập hợp nhóm phát sinh từ cuộc cải cách Kháng nghị thế kỷ 16.
Hiện nay, Kitô giáo là tôn giáo lớn nhất trên thế giới với khoảng 2,3 tỷ tín đồ, chiếm hơn 31% dân số toàn cầu.
Một số thuật ngữ trong Kitô giáo
-
Thiên Chúa giáo: là tôn giáo chỉ tin vào một Thiên Chúa duy nhất, Đấng toàn năng tối cao. Thông thường, những tôn giáo có nguồn gốc chung từ Abraham được gọi là tôn giáo độc thần, bao gồm Do Thái giáo, Kitô giáo, Hồi giáo và một số tôn giáo nhỏ khác.
-
Kitô giáo: từ chữ Christ được phiên âm sang tiếng Việt. Đây là tôn giáo thờ và theo lời dạy của Chúa Jesus, với ba nhánh lớn là Công Giáo La Mã, Chính thống giáo Đông phương và Tin Lành (Kháng Cách).
-
Cơ Đốc giáo: phiên âm từ chữ Hán của Christ.
-
Công Giáo La Mã: một nhánh của Kitô giáo, cũng là nhánh lớn và có tuổi đời lâu nhất.
-
Giáo hội và các tông đồ: Jesus (Giêsu), Peter (Phero), Matthew (Ma-thi-ơ), Mark (Mác-cơ), Luke (Lu-ca), John (Gioan, Giăng), Paul (Phaolo), Quan tổng trấn Pilate (Philato).
-
Kinh thánh: bao gồm Cựu ước và Tân ước.
Lịch sử hình thành Kitô giáo
Kitô giáo ra đời tại vùng Cận Đông, trong đế chế La Mã – một trong những đế chế lớn nhất lịch sử, bao trùm phần lớn châu Âu, vùng Cận Đông và vùng duyên hải phía Bắc châu Phi.
Lịch sử Kitô giáo bắt đầu từ khi Chúa Jesus ra đời vào khoảng năm 6-4 TCN tại Bethlehem, vương quốc Judea.
Nền tảng cho ra đời và phát triển của Kitô giáo
Địa lý
- Lãnh thổ Đế quốc La Mã rộng lớn và khá thống nhất về hành chính.
- Mạng lưới giao thông thuận lợi, có xây dựng những con đường lát đá nối liền các vùng trên khắp lãnh thổ, giúp việc truyền giáo của các tông đồ thuận tiện hơn (ví dụ: thánh Paul).
Văn hóa, chính trị
- Jesus, một người Do Thái, sinh ra trong một nền văn hóa Trung Đông bị văn hóa La Mã – Hy Lạp xâm chiếm.
- Thời kỳ Hòa bình La Mã (Pax Romana) tương đối yên bình, không có chiến tranh hoặc xung đột lớn.
- Điều này tạo cơ hội cho sự hình thành và tiếp nhận một tôn giáo mới.
Ngôn ngữ
- Sự thống nhất trong ngôn ngữ, tiếng Hy Lạp và tiếng La Tinh được sử dụng rộng rãi.
- Điều này giúp mọi người hiểu được lời dạy của Jesus.
Niềm tin, tôn giáo
- Thời kỳ này, đa thần giáo (tin vào nhiều vị thần) đã bắt đầu suy yếu. Mỗi vị thần có quyền năng nhưng có giới hạn nhất định và có những đặc điểm giống con người. Đa thần giáo không còn phù hợp nữa.
- Nền tảng của Kitô giáo là sự kết hợp giữa Do Thái giáo và triết học Hy Lạp.
- Ban đầu, Kitô giáo chỉ là một nhánh của Do Thái giáo và dễ được người theo Do Thái giáo chấp nhận.
- Nhiều câu chuyện và hình ảnh trong Kitô giáo được lấy từ Do Thái giáo và Kinh thánh Cựu ước.
- Kitô hữu sử dụng triết học để nghiên cứu và giải thích lời giảng của Jesus và Kinh thánh, xây dựng Thần học.
- Triết học Hy Lạp là nền tảng để người ta có thể hiểu và chấp nhận những lời dạy của Jesus về một Thiên Chúa duy nhất, về hệ thống tư tưởng đạo đức giáo lý.
Cộng đồng Do Thái giáo
-
Do Thái giáo là tôn giáo của dân tộc Do Thái, và Cựu ước là giao ước đặc biệt của Thiên Chúa với dân tộc này. Tuy nhiên, cũng có những người không thuộc dân tộc Do Thái mà muốn theo đạo một Thiên Chúa và tuân theo luật pháp trong kinh Torah. Điều này tạo ra mâu thuẫn nội bộ.
-
Dân tộc Do Thái thường bị lưu đày và làm nô lệ, sống dưới sự áp bức và quản trị của Đế chế La Mã. Dù vào thời của Jesus họ vẫn cố gắng kiềm chế bản thân và không phản kháng công khai, nhưng họ luôn hi vọng vào sự xuất hiện của một vị Cứu tinh, hậu duệ của vua David, như lời tiên đoán trong kinh Cựu ước, để giải thoát khỏi sự thống trị của La Mã và đáp ứng những nhu cầu và quyền lợi của mình.
-
Vùng đất mà Jesus sinh sống và rao giảng là những nơi nông dân nghèo sống, kinh tế thương mại không phát triển và đời sống khó khăn. Những người sinh sống ở đây luôn lo sợ bị bức hại và cần được che chở. Họ dễ tin và tin vào những điều mới.
-
Điều kiện này đã tạo cơ hội thuận lợi cho việc ra đời của một tôn giáo mới, và đó chính là Kitô giáo.
Sự kiện chính trị của Kitô giáo
-
Lúc mới ra đời, Kitô giáo chỉ là một nhánh của Do Thái giáo và không bị chính quyền La Mã ngăn cấm. Dần dần, giáo lý của Kitô giáo có nhiều sự khác biệt, số lượng tín đồ tăng lên và những người theo Do Thái giáo cả ganh ghét lẫn sợ hãi. Họ đã tìm cách hãm hại (như phái Pharisee với Jesus). Chính quyền La Mã cũng ngày càng trở nên đối địch, thậm chí khiến những người theo Kitô giáo phải sống ẩn dưới lòng đất.
-
Năm 312, Hoàng đế Constantine nhận được điềm báo về Thập tự giá và sau đó chiến thắng Maxentius ở trận Cầu Milvian, ông thâu tóm quyền lực Đông và Tây. Năm 313, ông ra chỉ dụ Milano cho phép người theo Kitô giáo được tự do tín thác.
-
Năm 380, Theodosius I chính thức công nhận Kitô giáo là tôn giáo quốc gia của đế chế La Mã.
— edited by: Dnulib