Xương sông là một loại cây nhỏ mọc tự nhiên ở nhiều vùng của Việt Nam. Ngoài việc sử dụng làm thức ăn, cây này còn được dân gian sử dụng trong y học để trị ho, đau họng, sốt, các bệnh da, viêm loét, phù thũng, và nhiều hơn thế nữa. Hãy cùng tìm hiểu về những công dụng và cách sử dụng của cây thuốc này qua bài viết sau của bác sĩ Lê Ngọc Bảo.
1. Giới thiệu cây thuốc
Xương sông còn được gọi là Rau húng ăn gỏi, hoạt lộc thảo, xang sông,… Cây có tên khoa học là Blumea lanceolaria, thuộc họ Cúc (Asteraceae).
Đây là loại cây thân thảo, sống khoảng 2 năm. Thân cây mọc thẳng, có rãnh chạy dọc, gần như nhẵn, chiều cao từ 0.6 – 2m. Lá hình trứng thuôn dài, hai đầu nhọn, mép có răng cưa, gân nổi rõ. Lá phía trên có kích thước nhỏ hơn lá ở gốc. Lá trên nhánh hoa lại nhỏ hơn và nhẵn cả 2 mặt.
Cây Xương sông có chiều cao từ 0.6 – 2m
Hoa mọc thành cụm, ở nách lá, có màu vàng nhạt. Quả hình trụ, có 5 cạnh, mang 1 chùm lông màu nâu. Toàn cây, lá và vỏ cây có mùi đặc biệt, giống mùi dầu hỏa.
2. Phân bố, sinh thái và thu hái Xương sông
Cây mọc tự nhiên ở ven rừng hoặc ven đường. Ngoài Việt Nam, Xương sông còn được tìm thấy ở các nước nhiệt đới châu Á như Lào, Campuchia, Ấn Độ, Indonesia và Malaysia, cũng như phía nam Trung Quốc. Ở Việt Nam, xương sông được trồng nhiều để làm rau gia vị và thuốc.
Cây mọc tự nhiên ở ven rừng hoặc ven đường ở các nước nhiệt đới
Đây là cây ưa sáng, có thể sống một chút trong bóng râm, thường mọc ở những nơi đất ẩm. Cây sinh trưởng mạnh vào mùa xuân hè hoặc trong mùa mưa ẩm, và ra hoa và quả nhiều mỗi năm vào mùa thu.
Người ta có thể nhân giống Xương sông bằng hạt hoặc cành. Hạt được gieo vào mùa xuân. Cây già có thể cắt bỏ thân cây để mọc chồi mới.
Lá non và lá bánh tẻ của cây được sử dụng làm thuốc. Lá có thể thu hái quanh năm, thu hái lá bánh tẻ từ phía dưới lên để tránh gây tổn thương cho thân cây. Lá được dùng tươi hoặc phơi trong bóng mát hoặc sấy nhẹ.
Lá có hình trứng thuôn dài, hai đầu nhọn, mép có răng cưa
3. Thành phần hoá học
Lá xương sông Việt Nam chứa khoảng 0.24% tinh dầu, trong đó có methylthymol (94.96%), limonene (0.12%) và p-cymene (3.28%). Lá xương sông ở Ấn Độ chủ yếu chứa p-cymene.
4. Tính vị và công dụng của Xương sông
Xương sông có vị đắng, cay, và tính ấm. Nó có tác dụng trừ tanh hôi, giúp tiêu hóa và tiêu đờm thấp.
Cây thường được trồng để lấy lá non làm gia vị. Lá được sử dụng để gói chả nướng hoặc nấu thịt, cá.
Ở một số nơi, người dân sử dụng lá xương sông để chữa cảm sốt, ho, suyễn, nôn mửa và đầy bụng. Lá cũng được kết hợp với bồ công anh nhỏ để làm thuốc trị viêm vú.
Rễ của cây, khi uống chung với quả Sau sau, có tác dụng chữa ho ra máu. Uống chung với rễ cỏ tranh hoặc rễ cỏ chỉ thiên có thể trị viêm họng. Xương sông cũng được sử dụng để chữa sốt rét, cảm cúm, phù thũng, viêm họng, viêm phế quản và loét miệng.
Ở Malaysia, cây xương sông được giã nát và nấu nóng để chườm vào những nơi đau nhức khớp. Còn ở Vân Nam (Trung Quốc), người dân dùng lá để trị phong thấp, sản hậu, đau khớp xương và đau đầu. Ở Hải Nam, cả cây được sử dụng để trị viêm phế quản, lở loét và viêm miệng, cũng như để ra mồ hôi.
Cây có thể dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc hãm (uống), mỗi ngày 15 – 20g. Cùng với đó, nó cũng có thể sử dụng ngoài không cần quan tâm đến liều lượng.
5. Một số bài thuốc có Xương sông
5.1. Chữa sốt, ho kéo dài ở trẻ em
Lá Xương sông, chua me đất, vỏ rễ dâu, địa cốt bì, kinh giới. Các thành phần này lấy vị bằng nhau (8-10g), sau đó sắc nước uống. Nếu có tình trạng tiêu chảy, thì giảm lượng chua me đất (theo Nam dược thần hiệu).
5.2. Chữa ho ở trẻ em bằng Xương sông
Xương sông, lá hẹ, hồng bạch, hoa đu đủ đực. Các thành phần này lấy vị bằng nhau, sau đó sắc nước uống.
5.3. Chữa trúng phong hàn, cấm khẩu
Lá Xương sông, lá Xương bồ tươi, được giã nhỏ và hòa với nước nóng để uống hoặc sắc nước uống (theo Nam dược thần hiệu).
5.4. Chữa sốt cao, co giật, thở gấp ở trẻ em
Lá Xương sông, chua me đất, giã nhỏ và thêm nước nóng, sau đó vắt lấy nước cốt uống.
5.5. Chữa nổi mẩn ngứa khắp người
Lá Xương sông, lá khế, tất cả lượng bằng nhau, nhưng chua me đất chỉ dùng một nửa. Giã nhỏ và hòa với nước, sau đó uống. Phần còn lại có thể dùng để xoa lên da.
6. Xương sông trong các nghiên cứu gần đây
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh sức mạnh chống oxi hóa của cây xương sông. Nó có khả năng loại bỏ nhiều loại gốc oxi hóa khác nhau và bảo vệ tế bào khỏi những tác động có hại của các gốc oxi hóa tự do.
Dịch chiết từ rễ Xương sông cũng đã được kiểm tra và cho thấy tác dụng chống oxi hóa và kháng khuẩn. Nó còn ức chế sự phát triển của vi khuẩn Staphylococcus aureus, một loại vi khuẩn gây bệnh da và hô hấp.
Nghiên cứu trên chuột đã chỉ ra rằng dịch chiết lá Xương sông có tác động chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Đồng thời, chiết xuất từ lá cũng có tác dụng độc tố đối với tế bào, ngụ ý về khả năng chống ung thư.
7. Lưu ý
Mặc dù Xương sông là một cây thuốc quý, nhưng khi sử dụng nó như một liệu pháp chữa bệnh, cần tuân thủ đúng phương pháp để tránh làm tình trạng bệnh trở nên nặng hơn. Tốt nhất là gặp bác sĩ và được tư vấn cụ thể về liều lượng, cách sử dụng và thời gian điều trị. Nếu muốn sử dụng lá xương sông trong điều trị dài hạn, cần tham vấn ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.
Xương sông là một loại cây thông thường ở Việt Nam, được sử dụng trong điều trị giảm đau, hạ sốt, chống viêm và trị bệnh da. Theo các nghiên cứu gần đây, Xương sông còn có khả năng chống viêm, kháng khuẩn và chống oxi hóa. Tuy nhiên, không nên tự ý sử dụng Xương sông để chữa bệnh trong các trường hợp cấp cứu hoặc bệnh nguy hiểm.
Dnulib là một trang web chuyên về y khoa và sức khỏe. Truy cập vào Dnulib để tìm hiểu thêm thông tin bổ ích.