Khi chuẩn bị đi du lịch nước ngoài, nhiều người thường gặp khó khăn vì tiếng Anh của họ không đủ giỏi. Tuy nhiên, ít nhất với những từ vựng cơ bản sau đây, bạn có thể tự tin tự mình điều hướng trong không gian sân bay quốc tế.
Đại Lý Du Lịch
Travel agent: Đại lý du lịch là người hoặc công ty giúp bạn lên kế hoạch và đặt vé máy bay cho chuyến đi của mình.
Hãng Hàng Không
Airlines: “Airlines” có thể hiểu là hãng hàng không hoặc nhà vận chuyển như Vietnam Airlines, Vietjet, Jetstar…
Đặt Vé
Book (a ticket): Đặt (vé)
Vé Một Chiều Và Vé Khứ Hồi
Nếu bạn mua vé một chiều, điểm đến của bạn chỉ là một hướng và bạn không quay trở lại. Ngược lại, “return ticket” là vé khứ hồi.
One-way: một chiều (vé)
Các Hạng Vé Máy Bay
Economy class: Hạng thường
Business class: Hạng thương gia, khu vực ghế ngồi phía trên của máy bay, có giá vé đắt hơn so với hạng thường.
Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Chuyến Bay
Arrival: Điểm đến
Board: Lên tàu bay
Boarding pass: Thẻ lên tàu, được cấp sau khi bạn đã làm thủ tục check-in. Thẻ lên tàu ghi chú số hiệu chuyến bay, giờ khởi hành và số ghế ngồi của bạn.
Boarding time: Giờ lên tàu bay
Gate: Cổng. Tại khu vực hành khách, có nhiều cổng khác nhau dẫn đến các chuyến bay khác nhau.
Delayed: Bị trễ, bị hoãn chuyến
Stopover (layover): Điểm dừng
Nếu bạn đi chuyến bay dài, bạn có thể chọn dừng ở một nước nào đó trên đường đi. Điểm dừng này gọi là “stopover” hoặc “layover”.
Long-haul flight: Chuyến bay dài, chỉ những chuyến bay đi qua khoảng cách xa, ví dụ từ New York đến Sydney.
On time: Đúng giờ
Khi đi máy bay, bạn có thể xem thông tin về tình trạng chuyến bay trên bảng thông báo tại khu vực chờ. Bảng thông báo này sẽ cho bạn biết chuyến bay đúng giờ (on time) hay bị hoãn (delayed).
Departures: Ga đi
Khi bạn sắp lên máy bay, bạn cần tới khu vực ga đi để chờ giờ khởi hành của chuyến bay.
Làm Thủ Tục Lên Tàu Bay
Check in: Làm thủ tục lên tàu bay. Khi bạn làm thủ tục check-in, bạn thông báo cho hãng hàng không biết rằng bạn đã tới sân bay. Hãng sẽ nhận hành lý và cấp thẻ lên tàu cho bạn. Khu vực bạn làm thủ tục check-in được gọi là quầy check-in.
Conveyor belt/carousel/baggage claim: Băng chuyền hành lý/Băng đai lấy hành lý. Sau khi chuyến bay của bạn đến nơi, hành lý và va li của bạn sẽ được di chuyển trên băng chuyền hành lý. Có nơi dùng từ “carousel” hoặc “baggage claim”.
Customs: Hải quan. Trước khi bạn được nhập cảnh vào một quốc gia, bạn cần đi qua khu vực hải quan và tiếp xúc với nhân viên hải quan. Tại đây, nhân viên sẽ kiểm tra xem bạn có mang theo bất kỳ đồ vật cấm hay không, hoặc có những hàng hóa cần khai báo hay không. Khi được hỏi “have anything to declare” (có cần khai báo gì không), nếu bạn không mang theo gì cần khai báo thì chỉ cần trả lời “No”.
Hành Lý Xách Tay Và Hành Lý Ký Gửi
Carry-on: Hành lý xách tay. Bạn có thể mang theo một túi nhỏ kích thước quy định và không quá 8kg lên tàu bay.
Fragile: Dễ vỡ. Nếu trong hành lý ký gửi của bạn có những vật phẩm dễ vỡ, bạn có thể dán nhãn “Fragile” lên hành lý để nhân viên vận chuyển cẩn thận hơn.
Liquids: Chất lỏng. Tất cả các sân bay không cho phép hành khách mang theo hơn 100ml chất lỏng lên tàu bay. Tất cả chất lỏng cần được để trong hành lý ký gửi.
Oversized baggage/Overweight baggage: Hành lý quá cước, hành lý quá kích thước
Mỗi hành khách chỉ được mang theo hành lý ký gửi nặng tối đa 20kg. Nếu hành lý của bạn nặng hơn hoặc có kích thước lớn hơn quy định, bạn sẽ phải trả thêm phí.
Giấy Tờ Cá Nhân
Identification (ID): Giấy tờ cá nhân. Đây là giấy tờ mà nhân viên sân bay yêu cầu để kiểm tra và đảm bảo bạn là người lên chuyến bay chứ không phải ai khác. Ở sân bay quốc tế, giấy tờ cá nhân cần có là hộ chiếu.
Visa
Visa: Là giấy tờ đặc biệt cấp phép cho bạn vào một nước cụ thể.
Với một số từ vựng cơ bản này, bạn sẽ tự tin hơn khi di chuyển trong sân bay quốc tế. Hãy chuẩn bị kỹ càng trước chuyến đi của mình và đảm bảo bạn hiểu rõ những thuật ngữ này để tránh những sự cố không đáng có.
Bài viết được chỉnh sửa bởi Dnulib