Mã ASCII là gì?
Bảng mã ASCII, hay Tập mã chuẩn thay thế thông tin Hoa Kỳ (American Standard Code for Information Interchange), là một tập hợp ký tự được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực lập trình và truyền thông. Nó được dựa trên bảng chữ cái Latinh và được biểu diễn bằng các số nhị phân 8 bit, tương ứng với các số thập phân từ 0 đến 127. Mỗi ký tự được đại diện bởi một mã số duy nhất trong bảng mã ASCII.
Bảng mã ASCII đầy đủ và ký tự điều khiển
Bảng mã ASCII chuẩn bao gồm 128 ký tự, trong đó một số ký tự từ 0 đến 32 không thể in ra màn hình mà chỉ hiển thị trên hệ điều hành DOS. Ngoài ra, bảng mã ASCII mở rộng có 256 ký tự, bao gồm các ký tự trang trí, các kí tự có dấu và các phép toán.
Bảng mã ASCII chuẩn (128 ký tự có thể hiển thị)
Thập phân | Thập lục phân | Ký tự |
---|---|---|
32 | 20 | Khoảng trống |
33 | 21 | ! |
34 | 22 | “ |
35 | 23 | # |
36 | 24 | $ |
37 | 25 | % |
38 | 26 | & |
39 | 27 | ‘ |
40 | 28 | ( |
41 | 29 | ) |
42 | 2A | * |
43 | 2B | + |
44 | 2C | , |
45 | 2D | – |
46 | 2E | . |
47 | 2F | / |
48 | 30 | 0 |
49 | 31 | 1 |
50 | 32 | 2 |
51 | 33 | 3 |
52 | 34 | 4 |
53 | 35 | 5 |
54 | 36 | 6 |
55 | 37 | 7 |
56 | 38 | 8 |
57 | 39 | 9 |
58 | 3A | : |
59 | 3B | ; |
60 | 3C | < |
61 | 3D | = |
62 | 3E | > |
63 | 3F | ? |
64 | 40 | @ |
65 | 41 | A |
66 | 42 | B |
67 | 43 | C |
68 | 44 | D |
69 | 45 | E |
70 | 46 | F |
71 | 47 | G |
72 | 48 | H |
73 | 49 | I |
74 | 4A | J |
75 | 4B | K |
76 | 4C | L |
77 | 4D | M |
78 | 4E | N |
79 | 4F | O |
80 | 50 | P |
81 | 51 | Q |
82 | 52 | R |
83 | 53 | S |
84 | 54 | T |
85 | 55 | U |
86 | 56 | V |
87 | 57 | W |
88 | 58 | X |
89 | 59 | Y |
90 | 5A | Z |
91 | 5B | [ |
92 | 5C | |
93 | 5D | ] |
94 | 5E | ^ |
95 | 5F | _ |
96 | 60 | ` |
97 | 61 | a |
98 | 62 | b |
99 | 63 | c |
100 | 64 | d |
101 | 65 | e |
102 | 66 | f |
103 | 67 | g |
104 | 68 | h |
105 | 69 | i |
106 | 6A | j |
107 | 6B | k |
108 | 6C | l |
109 | 6D | m |
110 | 6E | n |
111 | 6F | o |
112 | 70 | p |
113 | 71 | q |
114 | 72 | r |
115 | 73 | s |
116 | 74 | t |
117 | 75 | u |
118 | 76 | v |
119 | 77 | w |
120 | 78 | x |
121 | 79 | y |
122 | 7A | z |
123 | 7B | { |
124 | 7C | | |
125 | 7D | } |
126 | 7E | ~ |
127 | 7F | DEL |
Bảng ký tự điều khiển ASCII
Thập phân | Thập lục phân | Ký tự | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
0 | 00 | NUL | Null character (Ký tự rỗng) |
1 | 01 | SOH | Start of Header (Bắt đầu Header) |
2 | 02 | STX | Start of Text (Bắt đầu văn bản) |
3 | 03 | ETX | End of Text (Kết thúc văn bản) |
4 | 04 | EOT | End of Transmission (Kết thúc truyền) |
5 | 05 | ENQ | Enquiry (Truy vấn) |
6 | 06 | ACK | Acknowledgement (Sự công nhận) |
7 | 07 | BEL | Bell (Tiếng kêu) |
8 | 08 | BS | Backspace (Xoá ngược) |
9 | 09 | HT | Horizontal Tab (Thẻ ngang) |
10 | 0A | LF | New Line (Dòng mới) |
11 | 0B | VT | Vertical Tab (Thẻ dọc) |
12 | 0C | FF | Form Feed (Cấp giấy) |
13 | 0D | CR | Carriage Return (Chuyển dòng/Xuống dòng) |
14 | 0E | SO | Shift Out (Ngoài mã) |
15 | 0F | SI | Shift In (Mã hóa/Trong mã) |
16 | 10 | DLE | Data Link Escape (Thoát liên kết dữ liệu) |
17 | 11 | DC1 | Device Control 1 (thường gọi là XON) |
18 | 12 | DC2 | Device Control 2 |
19 | 13 | DC3 | Device Control 3 (thường gọi là XOFF) |
20 | 14 | DC4 | Device Control 4 |
21 | 15 | NAK | Negative Acknowledgement |
22 | 16 | SYN | Synchronous Idle |
23 | 17 | ETB | End of Trans. Block |
24 | 18 | CAN | Cancel |
25 | 19 | EM | End of Medium |
26 | 1A | SUB | Substitute |
27 | 1B | ESC | Escape (ESC) |
28 | 1C | FS | File Separator |
29 | 1D | GS | Group Separator (Nhóm Separator) |
30 | 1E | RS | Record Separator |
31 | 1F | US | Unit Separator |
127 | 7F | DEL | Delete (Xóa) |
Một số lưu ý khi sử dụng bảng mã ASCII Tiếng Việt
Khi làm việc với bảng mã ASCII Tiếng Việt, hãy lưu ý rằng chỉ có một số ký tự đặc biệt được hỗ trợ trong hệ thập phân, trong khi các ký tự từ 0 đến 32 không thể hiển thị trực tiếp trên màn hình. Ngoài ra, bạn cũng cần chú ý đến các biểu tượng đặc biệt và ký tự có dấu khi sử dụng bảng mã ASCII mở rộng.
Việc hiểu và sử dụng bảng mã ASCII là cực kỳ quan trọng cho việc lập trình và truyền thông thông qua máy tính. Bạn có thể tìm hiểu thêm về bảng mã ASCII và áp dụng nó vào công việc của mình tại dnulib.edu.vn.
Được chỉnh sửa bởi: dnulib.edu.vn