Mật Độ Xây Dựng Tiếng Anh là gì?
Mật độ xây dựng trong tiếng Anh thường được gọi là “Building density”. Đây là một khái niệm được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng và bất động sản. Nó đề cập đến tỷ lệ diện tích đất được sử dụng cho các công trình xây dựng so với tổng diện tích đất quy hoạch của một dự án. Tuy nhiên, mật độ xây dựng không tính đến diện tích các công trình chung như sân thể thao, khu vui chơi, bể bơi, hay sân vườn trang trí bên ngoài.
Thông tin chi tiết từ vựng (Nghĩa tiếng anh, phát âm, cách dùng từ)
Nghĩa tiếng Anh của mật độ xây dựng là “Building density”. Trong tiếng Anh, còn có các từ đồng nghĩa khác như “Construction density” hay “Housing density”. Phát âm của “Building density” trong tiếng Anh là [ ˈbɪldɪŋ ˈdensəti].
Mật độ xây dựng trong tiếng Anh đóng vai trò là một danh từ và có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt của người nói.
Ví dụ Anh Việt cụ thể về mật độ xây dựng trong tiếng Anh
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về mật độ xây dựng, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- “Bạn có thể gửi cho tôi báo cáo về mật độ xây dựng của tòa nhà này vào ngày mai.”
- “Chúng tôi cần biết mật độ xây dựng để tiến hành các thiết kế tiếp theo.”
- “Bạn có thể tính toán mật độ xây dựng bằng công thức này.”
- “Mật độ xây dựng sẽ giúp cho việc triển khai các dự án xây dựng được hợp lý và quy hoạch hơn.”
- “Mật độ xây dựng được tính dựa trên tổng diện tích đất quy hoạch của toàn dự án.”
- “Mật độ xây dựng thể hiện chỉ số xây dựng phù hợp với công trình và giấy phép của nhà nước tại từng khu vực.”
- “Mỗi loại mật độ xây dựng có các quy định và số liệu riêng.”
- “Tôi cần tất cả các số liệu chính xác về công trình này để xác định mật độ xây dựng.”
- “Đây là thực trạng chung của các công trình đang xây dựng trên đường Trần Thái Tông bao gồm cả mật độ xây dựng.”
- “Những người có nhu cầu xây dựng nên xem xét lại các quy định về mật độ xây dựng để làm việc chính xác nhất.”
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến mật độ xây dựng:
- Industrial building: xây dựng công nghiệp
- Office building: Tòa nhà văn phòng
- Building trade: Xây dựng thương mại
- Building costs: Chi phí xây dựng
- Building materials: Vật liệu xây dựng
- Building project: Dự án xây dựng
- Building inspector: Thanh tra xây dựng
- Confidence building: Xây dựng sự tự tin
- Building density factor: Yếu tố mật độ xây dựng
- Net building density: Mật độ xây dựng ròng
- Percentage of building density: Phần trăm mật độ xây dựng
- Construction density of individual houses: Mật độ xây dựng nhà ở riêng lẻ
- Building density of townhouses: Mật độ xây dựng nhà phố
- Villa construction density: Mật độ xây dựng biệt thự
- Apartment building density: Mật độ xây dựng chung cư
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về mật độ xây dựng trong tiếng Anh. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu được mật độ xây dựng tiếng Anh là gì và cách sử dụng nó như thế nào. Đồng thời, bài viết cũng hy vọng mang lại sự hữu ích cho bạn trong công việc và cuộc sống hàng ngày!
Được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn