Tìm Hiểu Về Khu Phố trong Tiếng Anh
Khu dân cư, khu phố là một nơi quen thuộc đối với mỗi người. Đó là nơi có gia đình, bạn bè và những người hàng xóm tốt bụng. Khi nhắc đến những địa điểm này, chúng ta thường gợi nhớ đến những cảm xúc gần gũi và thân thương. Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về khu phố trong tiếng Anh!
Khu Phố trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, khu phố được gọi là “Neighborhood”, được phiên âm là /ˈneɪ.bə.hʊd/. Neighborhood được định nghĩa là một khu vực xung quanh nhà của ai đó hoặc là những người sống trong khu vực đó.
Ví dụ:
- Trong khu phố mà gia đình tôi từng sống khi tôi còn bé, sẽ có một sân bay quốc tế. Điều này khiến tôi tự hào khi nhớ lại những kỷ niệm về nó.
Các Cụm Từ và Thành Ngữ Phổ Biến với Neighborhood
Cụm từ / thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In the neighborhood of (some amount) / (somewhere) in the neighborhood of something | Xấp xỉ một số lượng nào đó, gần với một số lượng | Tôi dự định sẽ dành khoảng 1 triệu đồng để thay đổi kiểu tóc này. |
Neighborhood play | Trò chơi bóng chày mà tay đấm chỉ cần đến gần (“in the neighborhood of”) cơ sở thứ hai mà không thực sự chạm vào nó. | |
Neighborhood watch | Một cách giảm tội phạm bằng cách tổ chức cho những người sống trong một khu vực xem tài sản của nhau và báo cho cảnh sát về những tội phạm có thể xảy ra. |
Từ và Cụm Từ Đồng Nghĩa với Neighborhood
Từ / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
District | Một khu vực của quốc gia hoặc thị trấn có biên giới cố định được sử dụng cho các mục đích chính thức hoặc có một đặc điểm cụ thể làm cho nó khác với các khu vực xung quanh. | Sáng nay, tin tức đã đưa tin về sự gia tăng bạo lực tại một quận có liên quan đến việc tăng tỷ lệ thất nghiệp. |
Locality | Một khu vực cụ thể | Theo tôi biết, ngày nay mọi người thường chọn sống ở thành phố thay vì các địa phương nông thôn. |
Community | Những người sống trong một khu vực cụ thể hoặc những người được coi là một đơn vị vì lợi ích chung, nhóm xã hội hoặc quốc tịch của họ. | Bài phát biểu của cô ấy đã gây sự chú ý trong cộng đồng đồng tính nữ. |
Surrounding area | Khu vực xung quanh | Bảo vệ khu vực xung quanh là cách hiệu quả để bảo vệ sức khỏe con người. |
Locale | Một khu vực hoặc địa điểm đặc biệt, đặc biệt là nơi có điều gì đó đặc biệt xảy ra, chẳng hạn trong sách hoặc phim. | Bộ phim diễn ra vào mùa xuân năm 1975. |
Quarter | Một khu vực của thị trấn nơi một nhóm người cụ thể sinh sống hoặc làm việc hoặc nơi diễn ra một hoạt động cụ thể | Đây là khu thương mại sầm uất nhất của thành phố. |
Zone | Một khu vực khác với các khu vực xung quanh vì có các đặc điểm khác nhau hoặc được sử dụng cho các mục đích khác nhau. | Nơi này đã được chỉ định là một khu vực nguy hiểm. |
Vicinity | Khu vực xung quanh một địa điểm hoặc vị trí của người nói. | Bảo vệ cổng nói với nhóm du khách rằng có nhiều khách sạn ngay gần sông. |
Environs | Khu vực xung quanh, đặc biệt là một thị trấn. | Khu vực này được biết đến vì có một nhà máy thân thiện với môi trường. |
Precincts | Một phần của thành phố hoặc thị trấn mà xe cộ không được phép sử dụng cho mục đích đặc biệt, chẳng hạn như mua sắm. | Cậu có muốn đến khu mua sắm mới không? Tớ chắc chắn rằng cậu sẽ thích nó. |
Bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khu phố trong tiếng Anh, từ định nghĩa, cách phát âm đến các cụm từ phổ biến và từ đồng nghĩa. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Anh. Hãy tiếp tục học tập tốt và mãi yêu thích môn học này!
Edit by dnulib.edu.vn