Ngọa Tào Là Gì – Thuật Ngữ Internet Trung Quốc

0
88
Rate this post

Chắc chắn rằng bạn đã từng nghe những từ ngữ kỳ quặc và lạ lùng trong ngữ cảnh internet Trung Quốc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số thuật ngữ thú vị mà bạn có thể gặp phải khi bạn lướt web ở Trung Quốc. Hãy cùng khám phá!

Ngọa Tào là gì?

“Ngọa Tào” là một từ ngữ đặc biệt trong tiếng Trung, có cách đọc gần giống với từ “Thao” trong tiếng Việt. Nó thường được sử dụng để mắng chửi hoặc bày tỏ cảm xúc tiêu cực. Từ này có thể được gọi là phiên bản Trung Quốc của từ “ĐM” mà chúng ta thường sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Trung, có nhiều biến thể khác nhau như “Ta thảo”, “Vụ thảo” và “Ta dựa vào”. Tất cả những từ này đều có cùng ý nghĩa là mắng chửi hoặc bày tỏ cảm xúc tiêu cực.

Các thuật ngữ internet Trung Quốc khác

Ngoài “Ngọa Tào”, còn có nhiều từ ngữ khác mà bạn có thể gặp phải khi lướt web ở Trung Quốc. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Thứ áo: Đọc nhanh sẽ đồng âm với từ “thao”. Nó thường được sử dụng để chỉ những thứ dễ thương, đáng yêu hay ngây ngốc.

  • Nê môi: Đồng âm với cụm từ “Nhĩ muội”, có nghĩa là “con em mày” và được sử dụng để mắng chửi.

  • Manh: Ý chỉ những thứ dễ thương, đáng yêu, ngây ngốc và có đôi khi được dùng thay thế cho từ “môn” – một đại từ chỉ nhiều.

  • Lạt sao: Phát âm sai giữa “L” và “N” và thường gặp ở người địa phương. Nó có nghĩa là “như vậy”.

  • Tấu là: Gần đồng âm với “chính là” và được sử dụng để nhấn mạnh một điều gì đó.

  • Dầu máy: Gần đồng âm với “cơ hữu” và ban đầu chỉ là từ để chỉ “bạn quen biết trên mạng”. Từ này sau đó đã phát triển thành cụm từ chỉ những người có cùng sở thích và quen biết làm bạn nhau trên mạng.

  • Phun du: Gần đồng âm với “bằng hữu” và được sử dụng để chỉ bạn gái (nữ phun du) hoặc bạn trai (nam phun du).

  • Kiều đa bao tải: Phiên âm gần giống với cụm từ tiếng Nhật “Chottomatte”, có nghĩa là “chờ một chút”.

  • Không minh giác lệ: Rõ ràng hơn là “Tuy không hiểu nhưng cảm giác có vẻ lợi hại”.

  • Đỏ tím: Đồng âm với “dạng tử”, có nghĩa là “bộ dáng” hoặc “tình hình”.

  • Trư chân: Gần đồng âm với “chủ giác” và được sử dụng để chỉ nhân vật chính.

  • Kìm gắp than: Đọc gần giống với “Chủ giác” (Nhân vật chính). Từ này thường xuất hiện trong các truyện về diễn đàn internet và được sử dụng để miêu tả việc chờ đợi một chủ đề hot.

  • Nhân sâm gà trống: Gần giống với cụm từ “Nhân thân công kích” và thường xuất hiện trong các truyện liên quan đến diễn đàn và các cuộc tranh luận trực tuyến. Nó chỉ những trường hợp điều không đáng xảy ra khi người ta lôi cha mẹ, họ hàng hay tổ tiên của người khác ra mắng chửi.

Kết luận

Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn đã hiểu hơn về một số thuật ngữ thú vị trong internet Trung Quốc. Bạn có thể gặp những từ này khi lướt web hoặc tham gia diễn đàn Trung Quốc. Hãy cẩn thận và hiểu rõ ý nghĩa của chúng để tránh hiểu nhầm hoặc gây hiểu lầm.

Được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn.

image1

image2