1. “Nhận định” trong Tiếng Anh là gì?
Identify
Cách phát âm: /aɪˈden.tɪ.faɪ/
Định nghĩa:
Nhận định là việc đưa ra ý kiến có tính chất đánh giá, kết luận, dự đoán về một đối tượng, một tình hình nào đó. Nhận định về một tình hình cụ thể nào đó. Một nhận định về một sự việc thiếu cơ sở thực tế về một vấn đề nào đó.
Loại từ trong Tiếng Anh:
Đây là động từ được sử dụng rộng rãi trong nhiều trường hợp khác nhau. Tất cả mọi lĩnh vực đều sử dụng từ này một cách dễ dàng.
Identify có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau trong tiếng Anh như danh từ, tính từ,… để cấu thành một cụm từ có nghĩa mới.
Có thể đứng mọi vị trí trong một câu mệnh đề.
- Traffic experts are examining the wreckage, but the cause of the crash is unidentified.
- Các chuyên gia về giao thông đang kiểm tra đống đổ nát, nhưng nguyên nhân của vụ tai nạn vẫn chưa được nhận định rõ ràng.
- Malaysia Airlines said it would be difficult to identify the long-lost plane.
- Hãng hàng không Malaysia cho biết sẽ rất khó để đưa ra nhận định về vụ chiếc máy bay bị mất tích bấy lâu nay.
- Planes must carry special electronic devices, known as navigation radars, to be able to identify them.
- Các chiếc máy bay phải mang các thiết bị điện tử đặc biệt, được gọi là bộ ra đa định vị, để có thể nhận định được chúng.
2. Các trường hợp sử dụng động từ “identify” trong Tiếng Anh:
Trường hợp để nhận ra ai đó hoặc điều gì đó và nói hoặc chứng minh ai hoặc người đó là gì ta sử dụng động từ “identify”:
- Even newborn babies can identify their mother by her voice.
- Ngay cả em bé sơ sinh cũng có thể nhận định được mẹ của mình qua giọng nói của mẹ.
- The police officer identified his identity and asked for our help in investigating the case.
- Nhân viên cảnh sát đã nhận định danh tính của mình và yêu cầu sự giúp đỡ của chúng tôi trong công tác điều tra vụ án.
Tình huống nếu muốn nhận ra một vấn đề, nhu cầu, thực tế,…và cho thấy rằng nó tồn tại ta dùng động từ “identify”:
- This new social rehabilitation study will be used to identify training needs.
- Nghiên cứu về cải tạo xã hội mới này sẽ được sử dụng để xác định nhu cầu đào tạo.
- You need to identify very clearly about your priorities.
- Bạn cần nhận định thật rõ ràng các ưu tiên của mình.
- After she identified her husband’s identity, the police asked her to collect his personal belongings for proof.
- Sau khi cô nhận định được danh tính của chồng mình, cảnh sát yêu cầu cô thu thập đồ đạc cá nhân của anh ta để chứng minh.
Để thể hiện nhận định của bạn để cảm nhận và nói rằng bạn thuộc một nhóm người cụ thể:
- Someone who is identified to give birth to a male child but at the time of delivery can be identified as female.
- Một người nào đó được nhận định là sẽ sinh con là nam nhưng tới lúc hạ sinh có thể xác định là nữ.
- I identify as a Saigon r much more than anything else.
- Tôi xác định mình là một người Sài Gòn hơn bất cứ thứ gì khác.
- Today, people can identify everything in flexible and variable ways if they want to.
- Ngày nay, mọi người có thể nhận định tất cả mọi thứ theo những cách linh hoạt và thay đổi nếu muốn.
Identify có thể được sử dụng như một động từ mô tả để tìm và có thể mô tả ai đó hoặc điều gì đó:
identify what/which/who: nhận định cái gì / cái nào / ai
- You create an effective advertising campaign, you must first identify what your target market is and who the target audience is.
- Bạn tạo ra một chiến dịch quảng cáo hiệu quả, trước tiên bạn phải nhận định thị trường mục tiêu của bạn là cái gì và đối tượng hướng đến là ai.
- A good business recovery service should include a risk assessment to identify what is essential at risk and how to minimize it.
- Một dịch vụ phục hồi hoạt động kinh doanh tốt cần bao gồm đánh giá rủi ro để nhận định những điều thiết yếu mang lại rủi ro và làm thế nào để giảm rủi ro xảy ra hết mức.
3. Những cụm từ thông dụng liên quan đến “nhận định” trong Tiếng Anh:
Cụm từ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
to identify oneself with | để nhận định bản thân với |
to identify oneself with a party | để nhận định bản thân với một bên |
to identify with the hero of the novel | để nhận định với anh hùng của cuốn tiểu thuyết |
to identify the position | để nhận định vị trí |
terminal identify | nhận định thiết bị đầu cuối |
identify gate | nhận định cổng |
identify operation | nhận định hoạt động |
polynomial identify | đa thức nhận định |
trigonometrically identify | nhận định lượng giác |
identify graphic subrepertoire | nhận định subrepertoire đồ họa |
identity certificate | giấy nhận định danh tính |
identity homomorphism | nhận định bản sắc |
identity the payee of a cheque | nhận định người nhận séc |
identity of signature | nhận định của chữ ký |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “nhận định” trong tiếng Anh nhé!!!
Bài viết được chỉnh sửa bởi Dnulib