Bệnh bại liệt: Nguồn gốc, triệu chứng và phòng ngừa
Bệnh bại liệt (Poliomyelitis) là một bệnh nhiễm vi-rút cấp tính, lây truyền qua đường tiêu hoá, do vi-rút Polio gây ra. Vi-rút này có thể lây lan qua dịch tiểu của người mắc bệnh. Sau khi xâm nhập vào cơ thể, vi-rút bại liệt tấn công hạch bạch huyết và gây tổn thương cho các tế bào sừng trước tủy sống và các tế bào thần kinh vận động vỏ não. Bên cạnh người mắc bệnh, vi-rút bại liệt cũng có thể tồn tại trong cộng đồng và gây nhiễm trùng dài lâu mà khó phát hiện và phòng ngừa. Việc tiêm chủng vắc-xin là biện pháp phòng bệnh hiệu quả và an toàn nhất để tạo miễn dịch chủ động chống lại vi-rút bại liệt.
Triệu chứng bệnh bại liệt
-
Thể liệt mềm cấp điển hình: Đây là dạng phổ biến nhất, gồm các triệu chứng như sốt, chán ăn, nhức đầu, buồn nôn, đau cơ và mất khả năng vận động. Mức độ liệt tối đa là khi tủy sống và hành tủy bị tổn thương, dẫn đến suy hô hấp và tử vong. Liệt ở các chi cần phải được xử lý kịp thời để tránh tình trạng liệt không đối xứng và mất khả năng vận động.
-
Thể viêm màng não vô khuẩn: Các triệu chứng bao gồm sốt, nhức đầu, đau cơ và cứng gáy.
-
Thể nhẹ: Bao gồm sốt, khó ngủ, nhức đầu, buồn nôn, nôn và có thể tự phục hồi trong vài ngày.
-
Thể ẩn: Đây là dạng phổ biến nhất và không có triệu chứng rõ ràng. Dạng bệnh nhẹ có thể chuyển biến thành nặng.
Vắc-xin phòng bệnh bại liệt
Hiện nay, có 3 loại vắc-xin phòng bệnh bại liệt:
-
Vắc-xin bại liệt đường uống (OPV): Đây là vắc-xin sống giảm độc lực dạng uống, chứa vi-rút bại liệt đã suy yếu. Vắc-xin này kích thích cơ thể sản xuất miễn dịch, giúp phòng vệ cơ thể không cho vi-rút xâm nhập. Vắc-xin OPV được dùng trong Chương trình Tiêm chủng mở rộng và trẻ em được uống vào các tháng 2, 3 và 4 (uống 3 liều OPV).
-
Vắc-xin bại liệt đường tiêm (IPV): Đây là vắc-xin bất hoạt dạng tiêm, chứa vi-rút bại liệt đã bị tiêu diệt. Vắc-xin này kích thích cơ thể sản xuất miễn dịch phòng bệnh. Vắc-xin IPV thường được tiêm lại cho trẻ nhỏ.
-
Vắc-xin phòng bệnh bại liệt phối hợp: Chương trình tiêm phòng dịch vụ cung cấp các loại vắc-xin phối hợp, bao gồm vắc-xin 6 in1 Infanrix Hexa và 6 in1 Hexaxim, vắc-xin 5 in1 Pentaxim, và vắc-xin Tetraxim. Các loại vắc-xin này bảo vệ trẻ khỏi 6 bệnh, trong đó có bệnh bại liệt.
Ai cần tiêm phòng bại liệt?
Những đối tượng có nguy cơ cao nhất mắc bệnh bại liệt là những người chưa được tiêm chủng. Trẻ em, đặc biệt là trẻ nhỏ dưới 7 tuổi, là nhóm có nguy cơ cao nhất mắc bệnh bại liệt. Hiện nay, lịch tiêm vắc-xin bại liệt theo Chương trình Tiêm chủng mở rộng là uống 3 liều vắc-xin bại liệt (OPV) vào tháng 2, 3 và 4, và tiêm 1 mũi vắc-xin bại liệt (IPV) vào tháng 5.
Ngoài ra, các vắc-xin phòng bệnh bại liệt khác cũng được tiêm phòng. Quyết định về việc tiêm phòng nên tuân thủ theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Phản ứng phụ và chăm sóc sau tiêm phòng
Cũng giống như các vắc-xin khác, vắc-xin bại liệt có thể gây ra một số phản ứng phụ như sưng, đau ở chỗ tiêm, sốt, và quấy khóc sau khi tiêm. Tuy nhiên, các phản ứng này thường không đáng lo ngại và là bình thường khi cơ thể tiếp nhận vắc-xin. Có trẻ có sốt sau vài ngày tiêm, trong khi có trẻ không có triệu chứng sốt. Nếu muốn, phụ huynh có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc hạ sốt cho trẻ.
Các trường hợp chống chỉ định tiêm vắc-xin bại liệt bao gồm có tiền sử phản ứng nặng sau tiêm chủng vắc-xin lần trước, bệnh suy giảm miễn dịch và các bệnh tạm hoãn tiêm chủng. Việc tiêm chủng nên được điều chỉnh dựa trên hướng dẫn của nhà sản xuất và tình trạng sức khỏe của từng trẻ.
Sau khi tiêm phòng, trẻ cần được theo dõi và chăm sóc để đảm bảo sự phục hồi tốt và phát hiện kịp thời các dấu hiệu bất thường. Quyết định 2535/QĐ- BYT của Bộ Y tế cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc theo dõi và chăm sóc sau tiêm chủng.
Quan trọng nhất, hãy đảm bảo trẻ nhận đủ liều vắc-xin bại liệt để có được miễn dịch đầy đủ và phòng ngừa bệnh bại liệt. Đối với vắc-xin OPV, trẻ cần uống đủ 3 liều và tiêm vắc-xin IPV theo lịch tiêm chủng. Nhờ vắc-xin, chúng ta có thể ngăn chặn và kiểm soát bệnh bại liệt một cách hiệu quả và an toàn.
Để biết thêm thông tin, hãy truy cập dnulib.edu.vn.
Bài viết đã được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn