"Patient" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

0
47
Rate this post

Định nghĩa và cách sử dụng “Patient” trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ “Patient” có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến:

1. “Patient” như tính từ

Khi được sử dụng làm tính từ, “Patient” có ý nghĩa là kiên trì, kiên nhẫn, nhẫn lại… (làm một việc gì đó). Ví dụ, “She is always gentle, patient, and devoted to her classroom teaching” (Cô ấy luôn dịu dàng, kiên nhẫn và hết lòng với công việc giảng dạy trên lớp).

2. “Patient” như danh từ

Khi được sử dụng làm danh từ, “Patient” có ý nghĩa là người bệnh, bệnh nhân. Ví dụ, “We always provide the best service to every patient” (Chúng tôi luôn cung cấp dịch vụ tốt nhất cho mọi bệnh nhân).

Ví dụ về cách sử dụng “Patient” trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “Patient” với các ngữ nghĩa khác nhau:

“Patient” như tính từ

  • “Please be patient. We will send someone to the place immediately” (Làm ơn hãy kiên nhẫn. Chúng tôi sẽ cử người đến nơi ngay lập tức).
  • “When I was young, I was a very naughty and stubborn child. However, my parents were always patient with me in all circumstances” (Ngày nhỏ tôi, là một đứa trẻ rất nghịch ngợm và bướng bỉnh. Tuy nhiên bố mẹ luôn kiên nhẫn với tôi trong mọi hoàn cảnh).

“Patient” như danh từ

  • “More and more cancer patients are coming to the hospital. They quickly decline in health with bad changes” (Ngày càng có nhiều bệnh nhân mắc ung thư tìm đến bệnh viện. Họ nhanh chóng suy giảm sức khỏe với những biến chuyển xấu).
  • “The patient with heart disease passed the critical attack thanks to timely emergency care. His family is still very worried” (Bệnh nhân mắc bệnh tim đã qua cơn nguy kịch nhờ cấp cứu kịp thời. Người nhà ông ấy vẫn đang hết sức lo lắng).

Từ vựng liên quan đến “Patient”

Ngoài từ vựng “Patient”, bạn cũng nên tìm hiểu các từ vựng liên quan để mở rộng vốn từ của mình. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Patient”:

Từ đồng nghĩa với “Patient”:

  • Bình tĩnh, điềm tĩnh, điềm đạm (Calm)
  • Khoan dung, bao dung (Indulgent)
  • Thoải mái, ung dung, vô tư (Easy-going)
  • Kiên trì, nhẫn nại, sức chịu đựng tốt (Enduring)
  • Kiên nhẫn, nhẫn nại (Forbearing)
  • Bình tĩnh, điềm tĩnh (Composed)
  • Bình tĩnh, điềm tĩnh, không nao núng (Imperturbable)

Từ trái nghĩa với “Patient”:

  • Thiếu kiên nhẫn, thiếu kiên trì (Impatient)
  • Nản lòng, nản chí (Frustrated)
  • Cố chấp, không khoan dung (Intolerant)
  • Chán nản, nản lòng (Disappointment)
  • Nóng nảy, nóng lòng (Agog)

Với bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “Patient” trong tiếng Anh. Bài viết đã cung cấp định nghĩa, ví dụ và từ vựng liên quan để giúp bạn nắm vững thông tin này. Để đọc thêm nhiều nội dung bổ ích, hãy ghé thăm dnulib.edu.vn.