CÁCH DÙNG CẤU TRÚC PROMISE VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

0
51
Rate this post

Trong tiếng Anh, cấu trúc “promise” được sử dụng phổ biến với ý nghĩa là hứa hẹn hoặc lời hứa. Đây là một cấu trúc linh hoạt, có thể đi kèm với danh từ, động từ hoặc tồn tại một mình. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc “promise” trong tiếng Anh và làm bài tập có đáp án nhé!

1. Cấu trúc Promise – Vị trí của Promise trong câu

Cấu trúc “promise” có thể đứng sau chủ ngữ (S), trước tân ngữ (O) hoặc sau các trạng từ (adv) trong câu. Ví dụ:

Ex: I’ve just promised my mother better grades in the next exams. (Tôi vừa hứa với mẹ rằng sẽ được điểm cao hơn trong những bài kiểm tra sắp tới.)

Trong câu này, “promise” đứng sau chủ ngữ “I” và trạng từ chỉ thời gian “just”, đứng trước tân ngữ “my mother”.

2. Các cấu trúc Promise trong tiếng Anh và cách sử dụng

2.1. Cấu trúc Promise + to Verb – ý nghĩa và cách dùng

Cấu trúc “Promise + to do something” có ý nghĩa là hứa hẹn sẽ làm một việc gì đó. Đi sau “promise” là động từ dạng TO VERB.

Ex: Anna promises to follow Elsa’s instructions. (Anna hứa rằng sẽ nghe theo những lời hướng dẫn của Elsa.)

Ex: I promised Kien not to tell anyone about his secret. (Tôi hứa với Kiên sẽ không nói bí mật của anh ấy cho bất kỳ ai.)

Ex: Her mom has promised to take her to the mall. (Mẹ cô ấy đã hứa sẽ đưa cô ấy đến trung tâm mua sắm.)

2.2. Cấu trúc Promise + N – ý nghĩa và cách dùng

Cấu trúc “Promise + something” có nghĩa là hứa hẹn về một sự vật, sự việc gì đó. Đi sau “promise” là danh từ (NOUN).

Ex: Let me see what I can do but I can’t promise anything. (Tôi sẽ xem mình có thể làm được gì nhưng tôi không hứa trước được điều gì cả.)

Ex: My teacher promised a surprising gift after the test. (Cô giáo của tôi hứa sẽ có một món quà bất ngờ sau bài kiểm tra.)

Ex: The ads promise a free summer trip. (Quảng cáo này hứa hẹn về một chuyến du lịch miễn phí.)

2.3. Cấu trúc Promise + mệnh đề – ý nghĩa và cách dùng

Cấu trúc “Promise + mệnh đề” có nghĩa là hứa hẹn sẽ làm một việc gì đó. Đi sau “promise” là mệnh đề S + V.

Ex: Dad promised me (that) he’d be home early tonight. (Bố hứa với tôi là tối nay ông ấy sẽ về nhà sớm.)

Ex: My teacher promised that he wouldn’t make us do homework. (Thầy giáo của tôi hứa rằng sẽ không bắt chúng tôi làm bài tập về nhà.)

Ex: My boss promised that he’ll give us a pay rise. (Sếp tôi hứa là ông ấy sẽ tăng lương cho chúng tôi.)

2.4. Cấu trúc Promise + O + N – ý nghĩa và cách dùng

Cấu trúc “Promise + somebody + something” có nghĩa là hứa hẹn sẽ cho ai cái gì hoặc hứa với ai về một sự việc gì đó. Đi sau “promise” là tân ngữ O và danh từ.

Ex: Dad promised me a new iPad. (Bố hứa với tôi về một cái iPad mới.)

Ex: Jack promised Rose a big wedding. (Jack hứa với Rose về một đám cưới linh đình.)

Ex: Evans has promised his mom better grades. (Evans hứa với mẹ sẽ có điểm số tốt hơn.)

2.5. Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp – ý nghĩa và cách dùng

Khi chuyển cấu trúc “promise” trong câu gián tiếp, bạn có thể sử dụng hai cấu trúc phổ biến nhất:

  • Promise + to do + something: Hứa hẹn sẽ làm điều gì, việc gì.

  • Promise + that + clause: Hứa hẹn rằng…

Ex: “I’ll make you feel much better with my tea.”, the doctor said. (Tôi sẽ khiến bạn cảm thấy khỏe hơn nhiều bằng trà của tôi, bác sĩ nói.)

→ The doctor promised to make me feel much better with her tea.

→ The doctor promised that she’d make me feel much better with her tea.

Ex: “I’ll be there in no time.”, the taxi driver told me. (Người lái taxi nói với tôi rằng sẽ đến đây ngay lập tức.)

→ The taxi driver promised to be here in no time.

→ The taxi driver promised me that he’d be here in no time.

3. Bài tập cấu trúc Promise và đáp án

Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc dùng cấu trúc “promise”.

  1. My parents promised (reward) to reward us a big pack of popcorn.
  2. Ariana promises that she (pay) will pay for her bill.
  3. My school promised (give) to give gifts to excellent students.
  4. I promised (finish) to finish the project before Christmas.
  5. Cody promises (wash) to wash his clothes every day.
  6. The workers promise their supervisor that they (not make) won’t make the same mistake again.
  7. Keeping out of arguments is what they promise (do) to do.
  8. Trust me. I promise (call) will call you tonight.
  9. Linh promised that she (visit) would visit her grandparents this week.
  10. I promise mom that I (clean) will clean the house right now.

Đáp án:

  1. to reward
  2. will pay
  3. to give
  4. to finish
  5. to wash
  6. won’t make
  7. to do
  8. will call
  9. would visit
  10. will clean

Được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn