Quyển sách tiếng Anh là gì

0
48
Rate this post

Sách là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Không chỉ là nguồn kiến thức, sách còn mang đến cho chúng ta nhiều ý nghĩa và niềm đam mê. Nếu bạn đang học tiếng Anh, thì việc tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về sách là một cách tuyệt vời để nâng cao khả năng giao tiếp của mình.

Từ vựng về sách bằng tiếng Anh

  • Book /bʊk/: Sách
  • Booklet /ˈbʊklət/: Cuốn sách nhỏ
  • Page /peɪdʒ/: Trang sách
  • Bookshop /ˈbʊkʃɑp/: Nhà sách
  • Bookworm /ˈbʊkwərm/: Mọt sách
  • Author -/ˈɔθər/: Tác giả
  • Poet /ˈpoʊət/: Nhà thơ
  • Biographer /baɪˈɑɡrəfər/: Người viết tiểu sử
  • Playwright /ˈpleɪraɪt/: Nhà viết kịch
  • Bookseller /ˈbʊkˌsɛlər/​: Người bán sách

Từ vựng tiếng Anh về các loại sách

  • Content /ˈkɑntɛnt/: Nội dung
  • Chapter /ˈtʃæptər/: Chương
  • Read /rid/: Đọc
  • Story /ˈstɔri/: Câu chuyện
  • Atlas /ˈætləs/: Tập bản đồ
  • Bookmark /ˈbʊkmɑrk/: Thẻ đánh dấu trang
  • Bestseller /ˌbɛstˈsɛlər/: Sản phẩm bán chạy nhất
  • Biography /baɪˈɑɡrəfi/: Tiểu sử
  • Plot /plɑt/: Sườn, cốt truyện
  • Masterpiece /ˈmæstərˌpis/: Kiệt tác
  • Fiction /ˈfɪkʃn/: Điều hư cấu, điều tưởng tượng

Từ vựng tiếng Anh về thể loại sách

  • Textbook /ˈtɛkstbʊk/: Sách giáo khoa
  • Novel /ˈnɑvl/: Tiểu thuyết
  • Picture book /ˈpɪktʃər bʊk/: Sách tranh ảnh
  • Reference book /ˈrɛfrəns bʊk/: Sách tham khảo
  • Comic /ˈkɑmɪk/: Truyện tranh
  • Poem /ˈpoʊəm/: Thơ
  • Hardcover /ˈhɑrdˌkʌvər/: Sách bìa cứng
  • Paperback /ˈpeɪpərbæk/: Sách bìa mềm
  • Exercise book /ˈɛksərˌsaɪz bʊk/: Sách bài tập

Từ vựng tiếng Anh về các loại sách

  • Magazine /ˈmæɡəˌzin/: Tạp chí (phổ thông)
  • Autobiography /ˌɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/: Cuốn tự truyện
  • Encyclopedia /ɪnˌsaɪkləˈpidiə/: Bách khoa toàn thư
  • Thriller book /ˈθrɪlər bʊk/: Sách trinh thám
  • Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển
  • Short story /ʃɔrt ˈstɔri/: Truyện ngắn
  • Cookery book /ˈkʊkəri bʊk/: Sách hướng dẫn nấu ăn
  • Nonfiction /ˌnɑnˈfɪkʃn/: Sách viết về người thật việc thật.
  • Science fiction book /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/: Sách khoa học viễn tưởng

Từ vựng tiếng Anh về các thể loại truyện

  • Fairy tale /ˈfeəri teɪl/: Truyện cổ tích
  • Myth /mɪθ/: Truyện truyền thuyết
  • Ghost story /gəʊst ˈstɔːri/: Truyện ma
  • Comic /ˈkɒmɪk/: Truyện tranh

Mong rằng, những từ vựng tiếng Anh về sách này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Hãy ghé thăm trang web Dnulib để tìm hiểu thêm về những khóa học tiếng Anh thú vị tại Paris English.