Quá khứ của ring là gì? Cách chia động từ ring chuẩn nhất

0
69
Rate this post

Quá khứ của từ “ring” ở dạng động từ nguyên thể (V1) là “rang”, quá khứ phân từ (V3) là “rung”. Đây là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là reo/ gọi điện thoại.

Quá khứ của từ “ring” là gì là một câu hỏi khá dễ dàng đối với chúng ta, bởi vì động từ này rất quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người vẫn mắc lỗi khi chuyển đổi từ “ring” sang dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3) bằng cách thêm đuôi “ed”. Đây là một sai lầm lớn. Hãy cùng “hoctienganhnhanh” giải đáp câu hỏi này ngay bây giờ!

“Ring” trong tiếng Việt nghĩa là gì?

Quá khứ của từ "ring" là gì? Cách chia động từ "ring" một cách chính xác nhất

“Ring” trong tiếng Việt có nghĩa là “reo” (chuông).

“Ring” là một động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, cụ thể như sau:

Tiếng Việt Tiếng Anh Ví dụ minh họa
Chuông reo Ring The alarm clock rings at 6 AM. (Đồng hồ báo thức reo vào lúc 6 giờ sáng)
Kêu reo Ring The telephone is ringing. (Tiếng chuông điện thoại đang reo)
Kêu la, kêu cứu Ring She rang for help when she saw the fire. (Cô ấy kêu cứu khi nhìn thấy đám cháy)
Gọi điện thoại Ring I’ll ring you later to discuss the details. (Tôi sẽ gọi điện cho bạn sau để thảo luận các chi tiết)
Vòng quanh, bao quanh Ring The city is ringed by mountains. (Thành phố được bao quanh bởi núi non)
Gây ồn ào, làm náo động Ring Their laughter rang through the room. (Tiếng cười của họ vang lên khắp phòng)
Đồng tiền kêu reo Ring The cash register rang as the customer paid. (Máy tính tiền kêu reo khi khách hàng thanh toán)

Quá khứ của từ “ring” là gì?

Quá khứ của từ "ring" là gì? Cách chia động từ "ring" một cách chính xác nhất

V2 của từ “ring” là “rang”, V3 của từ “ring” là “rung”.

Quá khứ của từ “ring” ở dạng quá khứ đơn (V2) là “rang”, quá khứ phân từ (V3) là “rung”, dùng để chỉ hành động phát ra âm thanh gây phiền đến người nghe như chuông báo thức. Cụ thể quá khứ của từ “ring” được tổng hợp trong bảng sau:

V1 của từ “ring” V2 của từ “ring” V3 của từ “ring”
ring rang rung

Ví dụ minh họa:

  • I always ring the doorbell when I arrive at someone’s house. (Tôi luôn nhấn chuông khi tới nhà của ai đó)
  • The memory of their laughter still rang in my mind, bringing back happy moments. (Ký ức về tiếng cười của họ vẫn vang vọng trong tâm trí tôi, mang lại những khoảnh khắc hạnh phúc)
  • The sound of the church bells had rung through the town for centuries. (Âm thanh của chuông nhà thờ đã vọng qua thị trấn hàng thế kỷ)

Bảng chia động từ “ring” theo các dạng thức

Quá khứ của từ "ring" là gì? Cách chia động từ "ring" một cách chính xác nhất

Các dạng thức của từ “ring”
Khi sử dụng đúng các dạng thức của từ “ring”, chúng ta có thể diễn đạt một loạt các thì, ngôi và ngữ cảnh khác nhau, cụ thể như sau:

Dạng chia của động từ Hình thức Ví dụ minh họa
To – infinitive to ring I need to ring my friend to let them know about the change in plans. (Tôi cần gọi điện cho bạn để thông báo về sự thay đổi kế hoạch)
Bare infinitive (nguyên mẫu không “to”) ring The phone rings every time there’s an incoming call. (Chiếc điện thoại reo mỗi khi có cuộc gọi đến)
Gerund ringing I could hear the phone ringing, but I was too far away to answer it. (Tôi có thể nghe thấy tiếng điện thoại reo, nhưng tôi quá xa để nhấc máy)
Present participle (V2) rang I rang the doorbell, and after a few moments, the door opened. (Tôi đã nhấn chuông cửa, và sau một vài giây, cửa mở ra)
Past participle (V3) rung The sound of the church bells had rung throughout the town, announcing the arrival of the new year. (Âm thanh của chuông nhà thờ đã vang qua toàn bộ thị trấn, báo hiệu sự đến của năm mới)

Cách chia động từ “ring” cơ bản trong tiếng Anh

Đây là bảng hướng dẫn cách chia động từ “ring” trong các thì phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng bảng trên sẽ hữu ích cho bạn!

Bảng chia động từ “ring”
Số | Số ít | Số nhiều
———————|—————–|—————-
Ngôi |
I | You | He/She/It
We | You | They
Hiện tại đơn |
ring | ring | rings
ring | ring | ring
ring | ring | ring
Hiện tại tiếp diễn|
am ringing | are ringing | is ringing
are ringing | are ringing | are ringing
are ringing | are ringing | are ringing
Quá khứ đơn |
rang | rang | rang
rang | rang | rang
rang | rang | rang
Quá khứ tiếp diễn|
was ringing | were ringing | was ringing
were ringing | were ringing | were ringing
were ringing | were ringing | were ringing
Hiện tại hoàn thành|
have rung | have rung | has rung
have rung | have rung | have rung
have rung | have rung | have rung
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn|
have been ringing | have been ringing | has been ringing
have been ringing | have been ringing | have been ringing
have been ringing | have been ringing | have been ringing
Quá khứ hoàn thành|
had rung | had rung | had rung
had rung | had rung | had rung
had rung | had rung | had rung
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn|
had been ringing | had been ringing | had been ringing
had been ringing | had been ringing | had been ringing
had been ringing | had been ringing | had been ringing
Tương lai đơn |
will ring | will ring | will ring
will ring | will ring | will ring
will ring | will ring | will ring
Tương lai tiếp diễn|
will be ringing | will be ringing | will be ringing
will be ringing | will be ringing | will be ringing
will be ringing | will be ringing | will be ringing
Tương lai hoàn thành|
will have rung | will have rung | will have rung
will have rung | will have rung | will have rung
will have rung | will have rung | will have rung
Tương lai hoàn thành tiếp diễn|
will have been ringing | will have been ringing | will have been ringing

Cách chia động từ “ring” dạng đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ngoài các dạng chia theo thì thì còn có một số cấu trúc đặc biệt khác. Hãy cùng tìm hiểu cách chia động từ “ring” theo từng trường hợp đặc biệt nhé!

Đại từ số ít Đại từ số nhiều Dạng chia của động từ
Condition type 2 would ring would ring
Condition unreal type 2 would be ringing would be ringing
Condition type 3 would have rung would have rung
Condition unreal type 3 would have been ringing would have been ringing
Present Subjunctive ring ring
Past Subjunctive rang rang
Past Perfect Subjunctive had rung had rung
Imperative ring ring
Negative ring ring

Đoạn hội thoại có sử dụng quá khứ của từ “ring” trong tiếng Anh

Anna: Many years ago, I rang the church bells every Sunday morning. (Nhiều năm trước, tôi đã bấm chuông nhà thờ vào mỗi buổi sáng Chủ nhật.)

Bean: That sounds like a wonderful tradition. How did you learn to ring the bells? (Nghe có vẻ như một truyền thống tuyệt vời. Bạn đã học cách bấm chuông như thế nào?)

Anna: I joined a bell ringing group at the church and received training from experienced bell ringers. (Tôi gia nhập một nhóm bấm chuông tại nhà thờ và được đào tạo bởi những người bấm chuông có kinh nghiệm.)

Bean: That must have been quite an experience. How did it feel to ring the bells? (Điều đó chắc chắn đã là một trải nghiệm thú vị. Cảm giác như thế nào khi bấm chuông?)

Anna: It was exhilarating! Standing in the bell tower, pulling the ropes, and hearing the bells ring out across the town was incredibly fulfilling. (Đó là một trạng thái phấn khích! Đứng trong tháp chuông, kéo dây và nghe tiếng chuông vang lên trên toàn thị trấn thực sự rất đáng nhớ.)

Bean: I can imagine. It must have been a special moment to bring the sound of the bells to the community. (Tôi có thể tưởng tượng được. Đó chắc chắn là một khoảnh khắc đặc biệt để mang âm thanh của những chiếc chuông đến với cộng đồng.)

Anna: Absolutely. It was a way for me to contribute to the church and connect with the local community. (Chắc chắn. Đó là cách để tôi đóng góp cho nhà thờ và kết nối với cộng đồng địa phương.)

Bean: Do you still ring the bells now? (Bạn có còn bấm chuông hiện nay không?)

Anna: No, unfortunately. I moved away from that town, and I haven’t had the opportunity to continue ringing bells. (Không, không may. Tôi đã rời xa thị trấn đó và tôi chưa có cơ hội để tiếp tục bấm chuông.)

Bean: That’s understandable. But I’m sure the memories of ringing the bells will always stay with you. (Điều đó dễ hiểu. Nhưng tôi chắc chắn rằng những kỷ niệm về việc bấm chuông sẽ luôn ở lại với bạn.)

Anna: Absolutely. It was a way for me to contribute to the church and connect with the local community. (Chắc chắn. Đó là cách để tôi đóng góp cho nhà thờ và kết nối với cộng đồng địa phương.)

Bean: Do you still ring the bells now? (Bạn có còn bấm chuông hiện nay không?)

Anna: No, unfortunately. I moved away from that town, and I haven’t had the opportunity to continue ringing bells. (Không, không may. Tôi đã rời xa thị trấn đó và tôi chưa có cơ hội để tiếp tục bấm chuông.)

Bean: That’s understandable. But I’m sure the memories of ringing the bells will always stay with you. (Điều đó dễ hiểu. Nhưng tôi chắc chắn rằng những kỷ niệm về việc bấm chuông sẽ luôn ở lại với bạn.)

Bài tập thực hành về chia động từ “ring” trong tiếng Anh

Hãy chia dạng đúng của động từ “ring” trong các trường hợp sau:

  1. Chia động từ “ring” ở thì hiện tại đơn (present simple):

    • a) The phone always __ when someone calls. (rings)
    • b) He usually __ the doorbell before entering. (rings)
    • c) Do they often __ the alarm in the morning? (ring)
  2. Chia động từ “ring” ở thì quá khứ đơn (past simple):

    • a) She __ the bell to announce the start of the meeting. (rang)
    • b) They __ the church bells during the wedding ceremony. (rang)
    • c) Did he __ the door yesterday? (ring)
  3. Chia động từ “ring” ở thì hiện tại tiếp diễn (present continuous):

    • a) We are currently __ the bells for the celebration. (ringing)
    • b) They are __ the phone to check for any missed calls. (ringing)
    • c) Is she __ the alarm for tomorrow’s event? (ringing)
  4. Chia động từ “ring” ở thì quá khứ tiếp diễn (past continuous):

    • a) He was __ the bell while waiting for someone to open the door. (ringing)
    • b) They were __ the alarm repeatedly but it didn’t go off. (ringing)
    • c) Were they __ the bells during the parade? (ringing)
  5. Chia động từ “ring” ở thì hiện tại hoàn thành (present perfect):

    • a) She has already __ the doorbell twice today. (rung)
    • b) We have not __ the phone since we arrived. (rung)
    • c) Have you ever __ the bell at a school event? (rung)
  6. Chia động từ “ring” ở thì quá khứ hoàn thành (past perfect):

    • a) By the time she arrived, they had already __ the alarm. (rung)
    • b) They had not __ the church bells for years before the renovation. (rung)
    • c) Had he __ the doorbell before you came? (rung)
  7. Chia động từ “ring” ở thể mệnh lệnh (imperative):

    • a) __ the bell to get everyone’s attention. (Ring)
    • b) __ your friends to let them know you’re here. (Ring)
    • c) Don’t forget to __ the phone if it’s important. (ring)
  8. Chia động từ “ring” ở thể phủ định (negative):

    • a) She does not __ the bell unless she’s expecting someone. (ring)
    • b) They did not __ the phone during the meeting. (ring)
    • c) Have you not __ the doorbell yet? (rung)

Đáp án:

  1. a) rings, b) rings, c) ring
  2. a) rang, b) rang, c) rang
  3. a) ringing, b) ringing, c) ringing
  4. a) ringing, b) ringing, c) ringing
  5. a) rung, b) rung, c) rung
  6. a) rung, b) rung, c) rung
  7. a) Ring, b) Ring, c) ring
  8. a) ring, b) ring, c) rung

Bài học về quá khứ của từ “ring” đến đây là kết thúc. Với mỗi kiến thức mà chúng tôi đưa ra đều kèm cho các bạn những ví dụ khác nhau để dễ dàng hình dung và nhớ lâu. Hy vọng qua bài học hôm nay, bạn không những chinh phục được các dạng bài tập chia động từ mà còn áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Đừng quên theo dõi “hoctienganhnhanh” để học nhiều bài học hay hơn nhé! Chúc các bạn học giỏi!

Edited by: dnulib.edu.vn