Give up là gì? Cách dùng cấu trúc Give up chi tiết trong tiếng Anh!

0
59
Rate this post

I. Từ bỏ là gì?

Từ bỏ trong Tiếng Anh có nghĩa là “give up”. Đây là một Phrasal Verb phổ biến được sử dụng trong giao tiếp và trong các bài thi thực chiến. Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu và giải thích chi tiết về cách sử dụng các cấu trúc từ bỏ cũng như những kiến thức liên quan, giúp bạn tự tin sử dụng cấu trúc này.

Cấu trúc Give Up

II. Các cấu trúc và cách sử dụng từ bỏ

Sau đây là các cấu trúc và cách diễn đạt từ bỏ trong tiếng Anh. Hãy xem thông tin chi tiết dưới đây để nắm vững và áp dụng đúng ngữ cảnh:

1. Cấu trúc Give up Something: Thể hiện sự bỏ cuộc

Trong cấu trúc này, “Give Up” là động từ chính mang ý nghĩa “Bỏ cuộc”. Công thức:

  • S + give up + O
  • S + give up + Mệnh đề
  • S + Give up + Ving + O/mệnh đề

Ví dụ:

  • She will give up tennis because her arm is injured. (Cô ấy sẽ từ bỏ tennis vì cánh tay của cô ấy bị thương)
  • I give up, I don’t want to study this subject anymore. (Tôi từ bỏ, tôi không muốn học môn này một chút nào nữa)
  • He gave up smoking two years ago. (Anh ấy đã từ bỏ hút thuốc hai năm trước)

2. Cấu trúc Give someone up: Thể hiện việc từ bỏ ai/ cái gì đó

Công thức:

  • S + give somebody up

Ví dụ:

  • After all, I decided to give her up. (Sau tất cả, tôi quyết định từ bỏ cô ấy)
  • He seems to have given up all his old friends. (Anh ấy có vẻ đã từ bỏ hết những bạn bè cũ)

3. Cấu trúc Give oneself up: Nói về bản thân ai đó đã từ bỏ điều gì

Công thức:

  • S + give yourself/somebody up + (to somebody)

Ví dụ:

  • After thinking through it, Lan decided to give herself up her job. (Sau khi suy nghĩ thấu đáo, Lan đã quyết định từ bỏ công việc của mình)
  • The gunman gave himself up to the police. (Tay súng đã từ bỏ và giao cho cảnh sát)

4. Cấu trúc Give something up: Dừng lại việc thường xuyên/ công việc

Công thức:

  • S + give + something + up + O/mệnh đề

Ví dụ:

  • Nam is given up driving since his illness. (Nam từ bỏ việc lái xe từ khi anh ấy ốm)
  • I am going to give up my sports club membership after this year. (Tôi định từ bỏ tư cách thành viên câu lạc bộ sau năm nay)

5. Cấu trúc Give up on: Dừng việc hy vọng vào điều gì/ ai đó

Cấu trúc:

  • S + Give up on somebody/something + mệnh đề

Ví dụ:

  • Lan gave up on the scholarship because she wasn’t qualified enough. (Lan từ bỏ hy vọng vào học bổng vì cô ấy không đủ tiêu chuẩn)
  • Most people gave up on Hung when he quit school, but he went back and earned his degree two years later. (Hầu hết mọi người đã từ bỏ Hy vọng vào Hùng khi anh ấy bỏ học, nhưng anh ấy đã quay trở lại và nhận được bằng hai năm sau đó)

Cách sử dụng cấu trúc Give Up

III. Phân biệt cấu trúc Give up và Give in

Give up có nghĩa là “từ bỏ, bỏ cuộc”. Trong khi Give in được sử dụng với ý nghĩa khác là “nhượng bộ”. Cấu trúc Give in:

  • S + Give in to + something

Ví dụ:

  • Huyen would not give in to these men. (Cô ấy sẽ không nhượng bộ với những người đàn ông này)
  • He nagged me so much for a new bike that eventually I gave in. (Anh ấy đòi hỏi tôi rất nhiều về chiếc xe mới mà cuối cùng tôi cũng chấp nhận)
  • She wouldn’t give in until she received a full apology. (Cô ấy sẽ không nhượng bộ cho đến khi nhận được lời xin lỗi)
  • If you want them to give in you’ll have to offer them more than that. (Nếu bạn muốn họ nhượng bộ, bạn phải đưa ra đề nghị nhiều hơn đó)

Cấu trúc Give In