1. -body và -one
Không có gì đặc biệt khác biệt giữa somebody và someone, anybody và anyone, everybody và everyone, hay nobody và no one. Hình thức -one thường được sử dụng trong văn viết, trong khi -body thường được sử dụng nhiều hơn trong văn nói.
2. some- và any-
Sự khác biệt giữa somebody và anybody, something và anything, somewhere và anywhere… giống như sự khác biệt giữa some và any. Hãy xem ví dụ sau:
- Có ai đó ở cửa. (There’s somebody at the door.)
- Có ai gọi điện không? (Did anybody telephone?)
- Tôi có thể có uống gì đó không? (Can I get you something to drink?)
- Nếu anh cần bất cứ điều gì, chỉ cần lên tiếng. (If you need something/anything, just shout.)
- Hãy đi đâu đó ăn tối đi. (Let’s go somewhere nice for dinner.)
- Tôi không muốn đến chỗ nào quá đắt. (I don’t want to go anywhere too expensive.)
3. Số ít
Khi các từ này làm chủ ngữ, chúng thường đi với động từ số ít. Ví dụ:
- Mọi người đều thích cô ấy. (Everybody likes her.)
- Mọi thứ sẵn sàng chưa? (Is everything ready?)
Tuy nhiên, không sử dụng dạng số ít như sau:
- Mọi người đều thích cô ấy. (Everybody like her.)
- Mọi thứ sẵn sàng chưa? (Are everything ready?)
Somebody thường chỉ đề cập đến một người. Hãy xem ví dụ sau:
- Có ai đó ở bên ngoài muốn nói chuyện với cậu. (There’s somebody outside who wants to talk to you.)
- Có một vài người ở bên ngoài muốn nói chuyện với cậu. (There are some people outside who want to talk to you.)
4. Cách sử dụng they
They, them và their thường được sử dụng với ý nghĩa số ít khi thay thế/đề cập đến somebody. Ví dụ:
- Nếu bất kỳ ai muốn có một tấm vé cho buổi hòa nhạc, họ có thể lấy ở văn phòng tôi. (If anybody wants a ticket for the concert, they can get it from my office.)
- Có ai đó ngoài cửa. Bảo họ tôi bận. (There’s somebody at the door. Tell them I’m busy.)
- Ai đó để quên ô trên xe buýt. (Someone left their umbrella on the bus.)
- Không có ai gọi, phải không? (Nobody phoned, did they?)
5. Bổ ngữ
Các từ somebody, someone… có thể đi kèm với cụm từ tính từ và trạng từ. Ví dụ:
- Tôi hy vọng anh ấy lấy được người tử tế. (I hope he marries somebody nice.)
- Cô ấy sẽ gặp ai đó ở Bộ. (She’s going to meet someone in the Ministry.)
- Hãy đi đến nơi nào đó yên tĩnh cuối tuần này. (Let’s go somewhere quiet.)
Chúng cũng có thể đi kèm với từ else. Ví dụ:
- Mary – em đang yêu ai khác phải không? (Mary – are you in love with somebody else?)
- Tôi không thích chỗ này – hãy đi đến chỗ khác. (I don’t like this place – let’s go somewhere else.)
Lưu ý cách không trang trọng của much sau any- và no-. Ví dụ:
- Chúng tôi không làm gì nhiều vào ngày hôm qua. (We didn’t do anything much yesterday.)
- Không có gì mấy trên TV tối nay. (There’s nothing much on TV tonight.)
6. Someplace
Someplace là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh-Mỹ, không trang trọng. Ví dụ:
- Hãy đi đến nơi nào yên tĩnh. (Let’s go someplace quiet.)
7. anyone và any more; everyone và every one
Anyone có nghĩa giống như anybody; any one có nghĩa ‘bất cứ người/vật đơn lẻ’. Hãy xem ví dụ sau:
- Có ai biết Celia sống ở đâu không? (Does anyone know where Celia lives?)
- Mỗi lần bạn có thể mượn bất cứ quyển sách nào. (You can borrow any one book at a time.)
Có sự khác biệt tương tự giữa everyone và every one. Hãy xem ví dụ sau:
- Tất cả mọi người đều có khoảng thời gian vui vẻ ở bữa tiệc. (Everyone had a good time at the party.)
- Không còn cái bánh nào cả – chúng đã bị ăn hết. (There aren’t any cakes left – they’ve eaten every one.)
Edited by dnulib.edu.vn