Cấu trúc usually và cách sử dụng trạng từ tần suất rất đơn giản

0
73
Rate this post

Trong quá trình giao tiếp bằng tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần cần phải sử dụng cấu trúc thường hay các trạng từ chỉ tần suất. Nếu bạn đang gặp khó khăn với vấn đề này, hãy theo dõi những chia sẻ dưới đây nhé.

1. Các trạng từ tần suất phổ biến

  • Thông thường: thường xuyên
  • Luôn luôn: luôn luôn
  • Thỉnh thoảng: đôi khi
  • Không bao giờ: không bao giờ
  • Thỉnh thoảng: thỉnh thoảng
  • Hiếm khi: hiếm khi
  • Hiếm khi: hiếm khi
  • Thường xuyên: thường xuyên
  • Thường: thường
  • Thường xuyên: thường xuyên
  • Hầu như không bao giờ: hầu như không

2. Vị trí của các trạng từ tần suất trong câu

2.1 Giữa câu, giữa chủ ngữ và động từ

Ví dụ:

  • Tôi thường đi núi. (I often go to the mountains.)
  • Họ thường uống cà phê vào buổi chiều. (They usually drink coffee in the afternoon.)

2.2 Sau trợ động từ

  • Anh ấy luôn buồn. (He is always sad.)
  • Tôi chưa bao giờ làm gì xấu. (I have never done anything bad.)

Chú ý: Những từ “have, has, had” là các trợ động từ trong thì hoàn thành (Participle tense).

  • Anh ấy chưa bao giờ thử nước dừa. (He has never tried coconut water.)
  • Tôi chưa bao giờ ăn thịt chó. (I have never eaten a dog.)

2.3 Ở đầu câu

Chúng ta cũng có thể đặt những từ “occasionally, usually, frequently, often, and sometimes” lên đầu câu nhằm nhấn mạnh. Tuy nhiên, cũng có những trạng từ không thích hợp khi đặt ở đầu câu.

Ví dụ:

  • Thỉnh thoảng cô ấy đi thăm bà. (Sometimes she visits his grandma.)
  • Thông thường, họ uống cà phê vào buổi sáng. (Usually, they drink coffee in the morning.)
  • Thỉnh thoảng, tôi ra biển. (Occasionally, I go to the beach.)

Chú ý: Các động từ “do, does, did” đóng vai trò là trợ động từ khi được sử dụng trong câu hỏi và câu phủ định.

  • Bạn thường đi uống cà phê không? (Do you often go out for coffee?)
  • Anh ấy không luôn ăn dưa hấu. (He doesn’t always eat watermelon.)

Nếu trợ động từ đang ở dạng phủ định, trạng từ chỉ tần suất có thể đứng trước hoặc sau nó:

  • Cô ấy không thường xuyên nấu ăn ở nhà. (She doesn’t usually cook at home.)
  • Cô ấy thường xuyên không nấu ăn ở nhà. (She usually doesn’t cook at home.)

2.4 Trong câu hỏi, trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính

  • Bạn có thường tới thăm ông của mình không? (Do you sometimes visit your grandfather?)
  • Bạn có thường đi ra biển không? (Do you often go to the beach?)

Những kiến thức về cấu trúc thường mà chúng ta vừa chia sẻ hy vọng đã giúp bạn có thêm thông tin hữu ích. Hãy thường xuyên theo dõi Dnulib để cập nhật nhiều thông tin thú vị nhé.

Edited by Dnulib