Nếu bạn hỏi những người dùng internet điều gì quen thuộc nhất khi họ truy cập internet, chắc chắn câu trả lời phổ biến nhất sẽ là “Google tìm kiếm”. Rất nhiều người đã sử dụng Google như một công cụ tìm kiếm mặc định, điều này cho thấy tầm quan trọng của Google đối với người dùng internet.
Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về định nghĩa của Google tìm kiếm và cập nhật những tính năng mới thú vị của công cụ này.
1. Google tìm kiếm là gì?
Google tìm kiếm, còn được gọi là Google Search, là một công cụ tìm kiếm hàng đầu được tạo ra bởi tập đoàn Google. Đây là nơi người dùng có thể tìm kiếm thông tin về mọi lĩnh vực như chính trị, xã hội, truyền thông, báo chí và thậm chí các thông tin cá nhân.
Mỗi lần bạn tìm kiếm một chủ đề, Google có thể trả về hàng triệu kết quả phù hợp. Google đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người dùng internet. Bạn có thể tìm kiếm cách khác nhau để kiếm được nội dung chính xác theo ý muốn của mình. Đừng quên tham khảo 10 mẹo tìm kiếm trên Google để tìm được những thông tin chính xác nhất.
Google tìm kiếm không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến SEO mà còn là nhân tố quan trọng nhất. Đa phần công việc của SEOer là làm việc với Google. Kế hoạch SEO thành công hay thất bại phụ thuộc vào việc SEOer có thấu hiểu bản chất của Google tìm kiếm hay không.
Ảnh minh họa: Google search là gì? Khái niệm và thông tin cơ bản về Google tìm kiếm
2. Quy trình hoạt động của Google tìm kiếm
Google tìm kiếm sử dụng một quy trình hoạt động ngắn gọn và rõ ràng nhằm mang đến trải nghiệm internet tốt nhất cho người dùng. Quy trình này bao gồm ba bước:
2.1. Crawl dữ liệu
Bước đầu tiên trong quy trình của Google tìm kiếm là thu thập dữ liệu từ các trang web hoạt động. Để làm điều này, Google sử dụng một “nhân tố” hỗ trợ gọi là Googlebot. Bot này sẽ rà soát các trang web hàng ngày, cập nhật dữ liệu và kiểm tra các liên kết. Quá trình này diễn ra liên tục cho đến khi tất cả các liên kết liên quan đã được lập chỉ mục.
2.2. Google Index
Sau khi Bot Google tìm kiếm hoàn thành việc thu thập và lập chỉ mục, Google tổng hợp tất cả dữ liệu và lưu trữ chúng trong kho dữ liệu của mình. Tuy nhiên, Google chỉ lưu trữ thông tin dưới dạng văn bản (text). Hình ảnh, phương tiện truyền thông và các plugin của trang web không thể được lưu trữ trong bộ nhớ của Google tìm kiếm.
Ảnh minh họa: Bot Google sẽ tiến hành sao lưu dữ liệu
2.3. Trả kết quả cho người dùng
Ở bước này, người dùng chỉ cần nhập từ khóa tìm kiếm. Google sẽ tìm trong kho dữ liệu khổng lồ của mình và lọc ra những kết quả phù hợp, gần nhất với các tiêu chí đã được đặt trước đó. Kết quả sẽ hiển thị trên trang SERPs theo thứ tự từ phù hợp nhất đến gần nhất. Thông thường, người dùng thường truy cập vào trang 1, 2, 3 nên chất lượng kết quả của những trang này cũng được đánh giá cao hơn.
Tuy nhiên, với sự cạnh tranh ngày càng cao trong lĩnh vực SEO, kết quả từ Google tìm kiếm cũng bị ảnh hưởng không nhỏ bởi con người. Google tìm kiếm là một công cụ mà các SEOer thường tận dụng để cải thiện thứ hạng trang web. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi nhiều thời gian và công sức. Nếu bạn muốn tìm kiếm cách đưa trang web lên top tìm kiếm Google một cách dễ dàng hơn, hãy tham khảo Quảng cáo Google Adwords.
3. Những tính năng của Google tìm kiếm có thể bạn chưa biết
Là một siêu công cụ, Google tìm kiếm cung cấp vô số tính năng tiện ích để đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng. Dưới đây là một số tính năng thú vị mà bạn có thể chưa biết về Google tìm kiếm.
3.1 Cung cấp thông tin về tất cả các sự vật, hiện tượng trên thế giới
Với khoảng hơn 500 tỷ dữ liệu, Google tìm kiếm có thể trả lời cho bạn bất kỳ câu hỏi nào bạn muốn biết. Bạn có thể tìm thông tin về các sự vật, hiện tượng trên thế giới như rừng Amazon rộng bao nhiêu ha, hang động lớn nhất thế giới là gì hay con sông nào dài nhất Châu Á.
3.2 Hướng dẫn tìm đường và thông báo tình trạng giao thông
Nếu bạn muốn biết tình trạng giao thông từ nơi bạn đang ở đến địa điểm bạn muốn đến, hãy sử dụng Google tìm kiếm. Chỉ cần nhập địa điểm vào ô tìm kiếm, Google sẽ hiển thị nhiều phương án đi lại, kèm theo thông tin về tình trạng đường xá và mật độ giao thông.
Ảnh minh họa: Có thể theo dõi tình trạng giao thông trên Google
3.3 Theo dõi kết quả trận đấu liên tục
Nếu bạn không có thời gian để xem một trận đấu bóng đá, bạn có thể theo dõi kết quả trên Google tìm kiếm.
- Nếu trận đấu đang diễn ra, chỉ cần nhập “Tên đội bóng 1 vs Tên đội bóng 2” như MU vs Liverpool. Google sẽ cung cấp cho bạn kết quả mới nhất.
- Nếu trận đấu đã kết thúc, Google sẽ hiển thị kết quả chung cuộc và thời gian thi đấu.
- Nếu trận đấu chưa diễn ra, Google sẽ chỉ hiển thị tỷ số 0-0.
Ảnh minh họa: Theo dõi kết quả trận đấu liên tục trên Google
3.4 Tìm kiếm nội dung của một trang web cụ thể
Nếu bạn quan tâm đến nội dung của một trang web nhưng không biết liệu nó có những thông tin mà bạn muốn tìm hiểu hay không, Google tìm kiếm sẽ giúp bạn. Chỉ cần nhập từ khóa tìm kiếm theo cú pháp “Từ khóa {dấu cách} site:{domain}”, Google tìm kiếm sẽ trả về kết quả chính xác nhất.
Ví dụ: Bạn muốn tìm bài về mở cửa hàng trên trang web https://abc.vn. Bạn tìm kiếm như sau: “Mở cửa hàng site: www.abc.com”.
Ảnh minh họa: Tìm kiếm nội dung của một website cụ thể theo cú pháp: Từ khóa {dấu cách} site:{domain}
3.5 Tìm những website tương tự
Tính năng này thường được sử dụng để tìm kiếm đối thủ trong ngành. Chỉ cần tìm với cú pháp “related:{tên miền trang web}” → Enter, Google tìm kiếm sẽ trả về tất cả các trang web tương tự hoặc gần giống với trang web của bạn.
Ví dụ: Bạn muốn tìm trang web tương tự với trang Youtube.com, bạn nhập “related:youtube.com”. Google sẽ trả về 46 kết quả sau 17 giây, bao gồm Vimeo.com, twitch.tv, reddit.com, gamespot.com,…
3.6 Tìm định nghĩa của từ
Tính năng này hữu ích cho những người làm trong ngành dịch thuật, đặc biệt là các lĩnh vực đặc thù như y khoa, xây dựng, giáo dục… Để sử dụng tính năng này, chỉ cần tìm theo cú pháp “define: {từ cần giải nghĩa}”, Google tìm kiếm sẽ hiển thị giải nghĩa chính xác. Bạn có thể dùng tính năng dịch web để dịch sang ngôn ngữ khác bằng cách click chuột phải và chọn “dịch”.
Ví dụ: Bạn cần hiểu rõ về cụm từ “Epidermodysplasia Verruciformis”, bạn nhập “define: Epidermodysplasia Verruciformis”. Kết quả được trả lại sẽ hiển thị bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng tính năng dịch web để dịch sang ngôn ngữ mình muốn.
Ảnh minh họa: Tìm định nghĩa của từ theo cú pháp: define: {từ cần giải nghĩa}
3.7 Kiểm tra lịch bay
Nếu bạn muốn kiểm tra giá vé, giờ bay và mã chuyến bay, Google tìm kiếm cũng có tính năng này. Hãy tìm “Google Flight”, sau đó nhập điểm đi và đến trên hai ô tương ứng. Bạn sẽ thấy Google tìm kiếm hiển thị giá vé thấp nhất và nhiều phương án đi lại cho bạn.
3.8 Chỉ đường chính xác
Ngoài Google Map, bạn cũng có thể tìm đường trên Google tìm kiếm. Chỉ cần nhập “A đến B” vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hướng dẫn bạn cách đi bằng xe máy, ô tô hoặc đi bộ kèm theo thời gian ước tính.
3.9 Google tìm kiếm hình ảnh
Bạn có thể tìm kiếm bằng hình ảnh trên Google tìm kiếm. Chỉ cần bấm vào “Google hình ảnh” ở góc phải màn hình, dán URL hoặc tải ảnh lên. Google sẽ trả về cho bạn một loạt hình ảnh giống hoặc có chủ đề tương tự với ảnh ban đầu. Tính năng này thích hợp cho những người làm trong lĩnh vực nghệ thuật muốn tìm kiếm những tấm hình có độ phân giải cao.
Ảnh minh họa: Google tìm kiếm hình ảnh sẽ giúp bạn tìm kiếm những bức ảnh tương tự
3.10 Google mô phỏng tiếng kêu động vật
Bạn có thể nghe tiếng kêu của các loài động vật trên Google tìm kiếm. Đặc biệt, tính năng này hữu ích cho các giáo viên hoặc những người dạy con nhỏ. Bạn chỉ cần tìm “animal sounds” để nghe tiếng kêu của các loài động vật. Nếu bạn muốn nghe tiếng kêu của một loài cụ thể, hãy nhập cú pháp “{tên loài vật} + sounds”.
4. Gợi ý các toán tử cơ bản trên Google tìm kiếm
Toán tử là những lệnh mà người dùng có thể nhập vào ô tìm kiếm để nhận được kết quả chính xác như mong muốn. Sử dụng các toán tử này, bạn có thể mở rộng phạm vi tìm kiếm và tìm được kết quả theo ý muốn.
Các toán tử cơ bản trên Google tìm kiếm bao gồm:
- “…”: Dùng để tìm kiếm kết quả chính xác.
- OR: Dùng để tìm kiếm kết quả hợp lý thay vì mặc định “và” trong các kết quả trả lại trên SERPs. Ví dụ: Coffee OR Tea.
- (|): Tương tự toán tử OR.
- -: Đặt sau từ khóa tìm kiếm, đằng sau dấu – là từ khóa mà bạn muốn loại bỏ khỏi kết quả tìm kiếm của Google.
- *: Đặt trước từ khóa để tìm kiếm kết quả chính xác nhất.
- $: Dùng trước một con số để quy đổi sang tiền Việt (nếu ở Việt Nam). Ví dụ: Tìm $19, Google sẽ trả kết quả là 445.170,00 Đồng.
Tổng kết
Đó là những thông tin xoay quanh Google tìm kiếm, từ định nghĩa, quy trình hoạt động cho tới các tính năng hữu ích của công cụ này. Chúng tôi hy vọng bạn sẽ có những trải nghiệm thú vị trên internet. Hãy ghé thăm trang web Dnulib để biết thêm nhiều thông tin hữu ích khác về công nghệ, khoa học và văn hóa.