Take out là một cụm động từ vô cùng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Bên cạnh take out, còn tồn tại rất nhiều cụm động từ khác đi kèm với take. Mỗi cụm động từ mang ý nghĩa riêng và có thể dễ gây nhầm lẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cụm từ take out và cũng như cung cấp thông tin về các cụm động từ khác với take. Hãy cùng khám phá!
Take – Một Động Từ Quan Trọng Trong Tiếng Anh
Take là một trong những động từ bất quy tắc phổ biến nhất trong tiếng Anh. Take được sử dụng với nghĩa là mang, mang theo, cầm, đem, lấy. Đây là một động từ quan trọng, cần thiết để diễn đạt ý nghĩa trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng chia động từ take:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
take | took | taken |
Ví dụ: Tôi đã quên mang sách của mình vào ngày hôm qua.
Cấu Trúc Của Take Out
Riêng động từ take trong tiếng Anh đã có nhiều ý nghĩa và được sử dụng trong nhiều trường hợp. Khi take kết hợp với giới từ “out”, tạo thành cụm động từ take out với nhiều ý nghĩa khác nhau.
Thường thì cấu trúc của take out dễ nhớ hơn so với các cụm động từ khác. Sau cụm từ take out trong câu thường sẽ có danh từ hoặc danh động từ. Cấu trúc thường gặp là “take out + something” (mang cái gì đó ra).
Nghĩa Của Take Out
Dưới đây là các ý nghĩa thường gặp của cụm động từ “take out”:
- Take out: dẫn ra ngoài, lấy ra ngoài, đưa ra.
Ví dụ: Bố mẹ tôi đã dẫn con gái tôi ra ngoài.
- Take out: ký kết, sở hữu một thứ gì đó.
Ví dụ: Nếu bạn muốn chắc chắn sở hữu một căn nhà mới, bạn nên ký hợp đồng.
- Take out: Vay mượn.
Ví dụ: Tôi phải vay tiền.
- Take out: mua, đặt hàng.
Ví dụ: Tôi sẽ đặt đồ ăn nhanh.
- Take out: Giành lấy, dành ra.
Ví dụ: Bạn nên dành thời gian cho bản thân mình để thấy thoải mái hơn.
Cũng giống như nhiều cụm động từ khác, take out cũng có cụm từ đồng nghĩa là carry out. Carry out có nghĩa là mang, cầm giữ vật gì đó và chuyển đến một địa điểm mới. Cụm động từ carry out thường được sử dụng với cấu trúc và ý nghĩa như sau:
- Carry out something: hoàn thành, kết thúc hoặc thực hiện một công việc nào đó.
Ví dụ: Đây là một dự án quan trọng. Bạn cần hoàn thành nó đúng hạn.
- Carry out: làm một việc gì đó chỉ lời khuyên hoặc yêu cầu từ người khác.
Ví dụ: Tony đã làm theo yêu cầu của bạn gái anh ấy mà không hỏi bất kỳ câu hỏi nào.
Take out cũng có một số cụm từ cố định khác có ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu để tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé.
Take It Out Of
Take it out of là cụm từ được sử dụng với ý nghĩa rút hết sức lực của ai đó. Nghĩa khác là trả thù ai đó hoặc nhận cái gì đó tương đương để bù vào cái thiếu.
Ví dụ:
- Công việc thực sự rút hết sức lực của tôi.
- Vì Lisa không nhận được tiền lương, cô ấy đã nhận hàng hóa để bù vào.
Take It Out On
Take it out on là cụm từ được sử dụng để biểu đạt việc trút giận lên ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: Đừng trút giận lên gia đình bạn. Gia đình luôn yêu thương bạn vô điều kiện.
Take Out A Stain
Take out a stain thường được sử dụng với nghĩa là xóa sạch mọi dấu vết.
Ví dụ: Ông ấy đã xóa sạch mọi dấu vết sau khi gây tội.
Take Out A Patent
Take out a patent có thể dịch nghĩa là nhận được bằng sáng chế.
Ví dụ: Cô ấy sẽ nhận được bằng sáng chế cho phát minh của cô ấy.
Trong tiếng Anh, có nhiều cụm động từ khác với take được sử dụng phổ biến. Dưới đây là một số cụm từ thường gặp:
- Take (something) up: nhặt lên, bắt đầu một sở thích mới.
- Take (something) in: hiểu.
- Take off: cất, cởi, lấy đi, cuốn đi.
- Take (something) down: ghi chép lại.
- Take (something) back: trả lại.
- Take (something) over: giành quyền, thôn tính, tiếp quản.
- Take (somebody) on: tuyển dụng, thuê người.
- Take after: giống (ai đó).
- Take along: đem theo, mang theo.
- Take aside: gọi ra nói chuyện riêng.
- Take away: mang đi, lấy đi, cất đi.
- Take into: để vào, đem vào.
- Take up with: giao thiệp, kết thân, kết giao.
Kết Luận
Trên đây là những thông tin cơ bản về động từ take và chi tiết về cụm từ take out là gì. Các cụm động từ này rất linh hoạt và mang ý nghĩa phong phú trong tiếng Anh. Tuy nhiên, ý nghĩa của từng cụm từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều nội dung thú vị về tiếng Anh tại Dnulib.
Các tìm kiếm liên quan đến take out là gì:
- Carry out là gì
- Take out nghĩa là gì
- Take it out of là gì
- Take up là gì
- Take over là gì
- Take on là gì
- Take down là gì
- Take out đồng nghĩa
Trích nguồn: Dnulib